| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Lan Ly | 6 A | STN-00110 | 10 vạn câu hỏi vì sao: Thực vật | NGỌC HÀ | 24/11/2025 | 12 |
| 2 | Bùi Thùy Hương | | T9/1-00004 | Toán 9/1 | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 94 |
| 3 | Bùi Thùy Hương | | BT91-00002 | Bài tập Toán 9/1 | CUNG THẾ ANH | 03/09/2025 | 94 |
| 4 | Bùi Thùy Hương | | SNV-01092 | Toán 9 | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 94 |
| 5 | Bùi Thùy Hương | | STKC-02038 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9 tập 1 | TS. TRẦN XUÂN TIẾP | 11/09/2025 | 86 |
| 6 | Bùi Thùy Hương | | STKC-02391 | Củng cố và ôn luyện Toán 9 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 11/09/2025 | 86 |
| 7 | Bùi Thùy Hương | | STKC-01873 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 11/09/2025 | 86 |
| 8 | Bùi Thùy Hương | | STKC-01808 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9 Tập 1: Đại số | ĐÀM VĂN NHỈ | 11/09/2025 | 86 |
| 9 | Bùi Thùy Hương | | STKC-02046 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 11/09/2025 | 86 |
| 10 | Bùi Thùy Hương | | STKC-02042 | Ôn tập Đại số 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 11/09/2025 | 86 |
| 11 | Bùi Vũ Hoàng Linh | 8 B | STN-00158 | Doraemon Tập 5 | FUJIKO.F.FUJIO | 26/11/2025 | 10 |
| 12 | Đào Hương Giang | 8 A | SDD-00416 | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer | MARK TWAIN | 23/09/2025 | 74 |
| 13 | Đào Hương Giang | 8 A | STKC-01901 | Tắt đèn | NGÔ TẤT TỐ | 23/10/2025 | 44 |
| 14 | Đinh Văn Hải | 9 A | STKC-01610 | Kho tàng tri thức nhân loại - Kỹ thuật | VŨ ĐÌNH HIỂN | 19/11/2025 | 17 |
| 15 | Đỗ Ánh Dương | 8 B | SDD-00231 | Vua cờ lau | PHẠM MINH THẢO | 06/11/2025 | 30 |
| 16 | Đỗ Bảo Quyên | 6 B | STN-00167 | Doraemon Tập 16 | FUJIKO.F.FUJIO | 28/10/2025 | 39 |
| 17 | Đỗ Đăng Quang | 6 B | STN-00153 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 95 | GOSHO AOYAMA | 28/10/2025 | 39 |
| 18 | Đỗ Kim Ngân | 6 B | STN-00156 | Doraemon Tập 3 | FUJIKO.F.FUJIO | 28/10/2025 | 39 |
| 19 | Đỗ Kim Ngân | 7 A | STN-00187 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 43 | YOSHITO USUI | 03/12/2025 | 3 |
| 20 | Đỗ Mạnh Cường | 8 B | STN-00164 | Doraemon Tập 24 | FUJIKO.F.FUJIO | 03/12/2025 | 3 |
| 21 | Đỗ Mạnh Cường | 8 B | SDD-00289 | 100 truyện cho bé: Truyện kể về lòng nhân ái | THANH HUYỀN | 29/10/2025 | 38 |
| 22 | Đỗ Minh Nghĩa | 6 B | STN-00224 | Thỏ và Rùa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 28/10/2025 | 39 |
| 23 | Đỗ Ngọc Diệp | 8 B | STN-00201 | Ếch ngồi đáy giếng | NGUYỄN THỊ VI KHANH | 29/10/2025 | 38 |
| 24 | Đỗ Ngọc Hải | 8 B | SDD-00345 | Những bài học cuộc đời | NGÔ THU LINH | 05/11/2025 | 31 |
| 25 | Đỗ Ngọc Hân | 6 B | STN-00237 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 28/10/2025 | 39 |
| 26 | Đỗ Phạm Thủy Tiên | 7 B | SDD-00418 | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer | MARK TWAIN | 05/12/2025 | 1 |
| 27 | Đỗ Phạm Thủy Tiên | 7 B | SDD-00201 | 250 câu đố rèn luyện trí thông minh T2 | VŨ BỘI TUYỀN | 05/12/2025 | 1 |
| 28 | Đỗ Quỳnh Anh | 7 B | STN-00124 | Tuổi thơ im lặng | DUY KHÁN | 03/12/2025 | 3 |
| 29 | Đỗ Sang Trọng | 6 B | STN-00163 | Doraemon Tập 20 | FUJIKO.F.FUJIO | 28/10/2025 | 39 |
| 30 | Đỗ Thị Khánh Thy | 7 A | STKC-01645 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 27/11/2025 | 9 |
| 31 | Đỗ Thị Khánh Thy | 7 A | STN-00118 | Toàn tập 10 vạn câu hỏi vì sao - Quyển 3: Cơ thể con người; Tìm hiểu về vũ khí | ĐỨC THÀNH | 27/11/2025 | 9 |
| 32 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 8 B | SDD-00392 | Ngôi nhà xưa | NGUYỄN HOÀNG SƠN | 03/12/2025 | 3 |
| 33 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 8 B | STKC-02053 | Gió lạnh đầu mùa | THẠCH LAM | 29/10/2025 | 38 |
| 34 | Đỗ Thị Phương Anh | 8 B | SDD-00338 | Trái tim nhân hậu | NGÔ THU LINH | 03/12/2025 | 3 |
| 35 | Đỗ Thị Quỳnh Chi | 8 B | SDD-00199 | 250 câu đố rèn luyện trí thông minh T1 | VŨ BỘI TUYỀN | 03/12/2025 | 3 |
| 36 | Đỗ Thị Quỳnh Chi | 8 B | SDD-00320 | Kể chuyện gương hiếu thảo | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 29/10/2025 | 38 |
| 37 | Đỗ Thị Thùy Linh | 8 B | STN-00115 | 400 câu đố luyện trí thông minh | HOÀNG LAN | 12/11/2025 | 24 |
| 38 | Đỗ Thùy Linh | 7 A | STKC-01905 | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện vừa | TÔ HOÀI | 13/11/2025 | 23 |
| 39 | Đỗ Thùy Linh | 7 A | STN-00143 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 89 | GOSHO AOYAMA | 15/10/2025 | 52 |
| 40 | Đỗ Toàn Thắng | 8 B | STN-00180 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 19 | YOSHITO USUI | 27/11/2025 | 9 |
| 41 | Đỗ Vân Anh | 8 B | SDD-00335 | Điều trái tim muốn nói | ANH MINH | 03/12/2025 | 3 |
| 42 | Đỗ Vân Anh | 8 B | SDD-00292 | 100 truyện cho bé: Những câu chuyện cảm động lòng người | THANH HUYỀN | 29/10/2025 | 38 |
| 43 | Hoàng Trung Hải | 8 B | STN-00159 | Doraemon Tập 6 | FUJIKO.F.FUJIO | 05/11/2025 | 31 |
| 44 | Lê Bảo Trân | 8 B | SDD-00226 | Tôi vẫn chỉ là con nít | NGUYỄN THỊ YẾN LINH | 27/11/2025 | 9 |
| 45 | Lê Phương Anh | 7 B | SDD-00390 | Con tim mùa phượng vĩ | LÊ ĐỨC DƯƠNG | 03/12/2025 | 3 |
| 46 | Lê Thị Quỳnh Anh | 7 A | STN-00139 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 80 | GOSHO AOYAMA | 29/10/2025 | 38 |
| 47 | Lê Thị Quỳnh Anh | 7 A | STN-00138 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 74 | GOSHO AOYAMA | 13/11/2025 | 23 |
| 48 | Lục Vũ Hà Anh | 6 B | SDD-00374 | Gia đình là tất cả | ĐẶNG THIÊN SƠN | 04/11/2025 | 32 |
| 49 | Mạc Thị Khánh Ngọc | 6 B | STN-00205 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/12/2025 | 4 |
| 50 | Nguyễn Dương Kim Loan | 8 A | STN-00150 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 89 | GOSHO AOYAMA | 04/12/2025 | 2 |
| 51 | Nguyễn Dương Kim Loan | 8 A | STN-00135 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 46 | GOSHO AOYAMA | 04/12/2025 | 2 |
| 52 | Nguyễn Dương Kim Loan | 8 A | STN-00179 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 17 | YOSHITO USUI | 04/12/2025 | 2 |
| 53 | Nguyễn Dương Kim Loan | 8 A | KH6-00003 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2025 | 67 |
| 54 | Nguyễn Hương Tuệ | 7 B | SDD-00365 | Truyện kể về ý chí và nghị lực | DƯƠNG PHONG | 14/11/2025 | 22 |
| 55 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN6-00001 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 100 |
| 56 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN7-00002 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 100 |
| 57 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN8-00003 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 100 |
| 58 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN9-00004 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 100 |
| 59 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-00948 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 100 |
| 60 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-01008 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 100 |
| 61 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-01084 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 100 |
| 62 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-01125 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 100 |
| 63 | Nguyễn Mạnh Hà | | STKC-01095 | 100 ca khúc chào thế kỷ | ĐINH ĐỨC LẬP | 10/09/2025 | 87 |
| 64 | Nguyễn Mạnh Hà | | STKC-01275 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | | 10/09/2025 | 87 |
| 65 | Nguyễn Minh Thư | 8 B | T8/2-00001 | Toán 8/2 | HÀ HUY KHOÁI | 05/12/2025 | 1 |
| 66 | Nguyễn Minh Thư | 8 B | SDD-00141 | Hoa râm bụt | SƠN TÙNG | 27/11/2025 | 9 |
| 67 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01682 | Những chuyên đề hay và khó Hóa học | HOÀNG THÀNH CHUNG | 13/09/2025 | 84 |
| 68 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01680 | Bài tập nâng cao Hóa học 9 | PGS.TS. NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 13/09/2025 | 84 |
| 69 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01678 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Hóa học 9 | THS. CAO THỊ THIÊN AN | 13/09/2025 | 84 |
| 70 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01679 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Hóa học 9 | THS. CAO THỊ THIÊN AN | 13/09/2025 | 84 |
| 71 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02406 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 7 - Tập 1 | TRỊNH VĂN BẰNG | 13/09/2025 | 84 |
| 72 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02376 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 13/09/2025 | 84 |
| 73 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02401 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 7 - Tập 1 | TS. PHẠM HOÀNG | 13/09/2025 | 84 |
| 74 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00265 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/09/2025 | 84 |
| 75 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00430 | Nâng cao và phát triển Toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 84 |
| 76 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00429 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 13/09/2025 | 84 |
| 77 | Nguyễn Thị Hiền | | T7/1-00006 | Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 30/08/2025 | 98 |
| 78 | Nguyễn Thị Hiền | | T7/2-00001 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 30/08/2025 | 98 |
| 79 | Nguyễn Thị Hiền | | BT71-00001 | Bài tập Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 30/08/2025 | 98 |
| 80 | Nguyễn Thị Hiền | | BT72-00001 | Bài tập Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 30/08/2025 | 98 |
| 81 | Nguyễn Thị Hiền | | KH8-00003 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 98 |
| 82 | Nguyễn Thị Hiền | | KH9-00001 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 98 |
| 83 | Nguyễn Thị Hiền | | KH7-00007 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 98 |
| 84 | Nguyễn Thị Hiền | | KH6-00002 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 98 |
| 85 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | TN9-00002 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 107 |
| 86 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | TN8-00003 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 107 |
| 87 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | TN7-00006 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 107 |
| 88 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | TN6-00004 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 107 |
| 89 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | LSĐ6-00001 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 21/08/2025 | 107 |
| 90 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | SNV-00937 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 21/08/2025 | 107 |
| 91 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6 A | STN-00161 | Doraemon Tập 15 | FUJIKO.F.FUJIO | 17/11/2025 | 19 |
| 92 | Nguyễn Thị Linh Trang | 7 B | STN-00160 | Doraemon Tập 13 | FUJIKO.F.FUJIO | 28/10/2025 | 39 |
| 93 | Nguyễn Thị Na | | TD.8-00002 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 04/09/2025 | 93 |
| 94 | Nguyễn Thị Na | | TD6-00002 | Giáo dục Thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2025 | 93 |
| 95 | Nguyễn Thị Na | | TD.7-00005 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2025 | 93 |
| 96 | Nguyễn Thị Na | | TD.9-00005 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 04/09/2025 | 93 |
| 97 | Nguyễn Thị Na | | SNV-00957 | Giáo dục Thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2025 | 93 |
| 98 | Nguyễn Thị Na | | SNV-01143 | Giáo dục Thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 04/09/2025 | 93 |
| 99 | Nguyễn Thị Na | | SNV-00996 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2025 | 93 |
| 100 | Nguyễn Thị Na | | KH6-00001 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 93 |
| 101 | Nguyễn Thị Phương Dung | 8 B | SDD-00140 | Hoa râm bụt | SƠN TÙNG | 29/10/2025 | 38 |
| 102 | Nguyễn Thị Phương Dung | 8 B | SDD-00391 | Con tim mùa phượng vĩ | LÊ ĐỨC DƯƠNG | 03/12/2025 | 3 |
| 103 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | STKC-01838 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 9 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 16/09/2025 | 81 |
| 104 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | STKC-01695 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 9 | THS. TẠ THỊ THÚY ANH | 16/09/2025 | 81 |
| 105 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | STKC-01690 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Lịch sử | LÊ THỊ HÀ | 16/09/2025 | 81 |
| 106 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-01035 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 94 |
| 107 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-00989 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 94 |
| 108 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-01107 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 94 |
| 109 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-01056 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 94 |
| 110 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | LSĐ7-00002 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 94 |
| 111 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SĐ9-00003 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 94 |
| 112 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | LSĐ8-00003 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 94 |
| 113 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | V8/1-00004 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 94 |
| 114 | Nguyễn Thị Thư | 7 A | STN-00106 | 365 câu hỏi đáp khoa học lý thú - tập 1 | VŨ BỘI TUYỀN | 02/12/2025 | 4 |
| 115 | Nguyễn Thị Thư | 7 A | STN-00177 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 5 | YOSHITO USUI | 02/12/2025 | 4 |
| 116 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-01846 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | HUỲNH QUỐC THÀNH | 13/09/2025 | 84 |
| 117 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01166 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2025 | 91 |
| 118 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01161 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2025 | 91 |
| 119 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | TC/9-00004 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 27/08/2025 | 101 |
| 120 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | ĐH/9-00002 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 20/08/2025 | 108 |
| 121 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH9-00002 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 108 |
| 122 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | CN7-00007 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 20/08/2025 | 108 |
| 123 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | TN8-00002 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 20/08/2025 | 108 |
| 124 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH8-00001 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 108 |
| 125 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH7-00001 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 108 |
| 126 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH6-00007 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 108 |
| 127 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01099 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 108 |
| 128 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01051 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 108 |
| 129 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01023 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 20/08/2025 | 108 |
| 130 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-00959 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 108 |
| 131 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK6-00004 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 108 |
| 132 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK7-00001 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 108 |
| 133 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK8-00003 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 108 |
| 134 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK9-00002 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 108 |
| 135 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-02319 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học Tự nhiên 6 | MAI VĂN HƯNG | 13/09/2025 | 84 |
| 136 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-02356 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học Tự nhiên 7 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 13/09/2025 | 84 |
| 137 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-01841 | Nâng cao kiến thức Sinh học 9: Hệ thống và rèn kĩ năng làm bài. Ôn tập và chuẩn bị cho kì thi vào lớp 10 công lập, chuyên ... | HUỲNH QUỐC THÀNH | 13/09/2025 | 84 |
| 138 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-01338 | Để làm tốt bài thi trắc nghiệm Sinh học THCS | NGUYỄN PHƯƠNG NGA | 13/09/2025 | 84 |
| 139 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-01337 | 450 bài tập trắc nghiệm Sinh học 9 | ĐỖ MẠNH HÙNG | 13/09/2025 | 84 |
| 140 | Nguyễn Văn Thắng | 6 B | SDD-00009 | Có một tình yêu không nói lên lời | HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | 28/10/2025 | 39 |
| 141 | Nho Mai Phương | 6 B | STN-00209 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/12/2025 | 4 |
| 142 | Nho Mai Phương | 6 B | STN-00222 | Gà và Cáo | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/12/2025 | 4 |
| 143 | Nho Quốc Việt | 8 B | STN-00147 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 75 | GOSHO AOYAMA | 27/11/2025 | 9 |
| 144 | Nho Quốc Việt | 8 B | STN-00132 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 6 | GOSHO AOYAMA | 27/11/2025 | 9 |
| 145 | Phạm Mai Anh | 6 A | SDD-00167 | Galileo Galileo | KÌ BÂN | 24/11/2025 | 12 |
| 146 | Phạm Ngọc Khánh | 9 B | T9/1-00005 | Toán 9/1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 80 |
| 147 | Phạm Ngọc Khánh | 9 B | TC/9-00003 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2025 | 80 |
| 148 | Phạm Thanh Trúc | 7 A | STN-00145 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 18 | GOSHO AOYAMA | 03/12/2025 | 3 |
| 149 | Phạm Thị Dung | | KH9-00003 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 93 |
| 150 | Phạm Thị Dung | | KH8-00004 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 93 |
| 151 | Phạm Thị Dung | | KH7-00005 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 93 |
| 152 | Phạm Thị Dung | | BTK6-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 93 |
| 153 | Phạm Thị Dung | | KH6-00004 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 93 |
| 154 | Phạm Thị Dung | | BTK7-00004 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 93 |
| 155 | Phạm Thị Dung | | BTK8-00004 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 93 |
| 156 | Phạm Thị Dung | | BTK9-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 93 |
| 157 | Phạm Thị Dung | | SNV-01101 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 93 |
| 158 | Phạm Thị Dung | | SNV-01047 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 93 |
| 159 | Phạm Thị Dung | | SNV-01022 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 04/09/2025 | 93 |
| 160 | Phạm Thị Dung | | SNV-00960 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 93 |
| 161 | Phạm Thị Dung | | STKC-01318 | 500 bài tập Vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 15/09/2025 | 82 |
| 162 | Phạm Thị Dung | | STKC-01316 | Bài tập nâng cao Vật lí THCS | NGUYỄN THANH HẢI | 15/09/2025 | 82 |
| 163 | Phạm Thị Dung | | STKC-01342 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí lớp 8 | NGÔ QUỐC QUÝNH | 15/09/2025 | 82 |
| 164 | Phạm Thị Dung | | STKC-01729 | Phương pháp giải các dạng bài tập trọng tâm Vật lí 8 | THS. LÊ THỊ THU HÀ | 15/09/2025 | 82 |
| 165 | Phạm Thị Thu Trang | | TIN6-00002 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 99 |
| 166 | Phạm Thị Thu Trang | | TIN7-00005 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 99 |
| 167 | Phạm Thị Thu Trang | | TIN8-00003 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 99 |
| 168 | Phạm Thị Thu Trang | | TI9-00006 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 99 |
| 169 | Phạm Thị Thu Trang | | TN6-00006 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 29/08/2025 | 99 |
| 170 | Phạm Thị Thu Trang | | CN6-00005 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 99 |
| 171 | Phạm Thị Thu Trang | | BTIN-00003 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 99 |
| 172 | Phạm Thị Thu Trang | | BTT7-00001 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 99 |
| 173 | Phạm Thị Thu Trang | | BTT8-00001 | Bài tập Tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 99 |
| 174 | Phạm Thị Thu Trang | | BTT9-00003 | Bài tập Tin học 9 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 99 |
| 175 | Phạm Thị Thu Trang | | BTCN-00001 | Bài tập Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 99 |
| 176 | Phạm Thị Thu Trang | | BTH6-00003 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 29/08/2025 | 99 |
| 177 | Tạ Thị Hằng | | SNV-00966 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 94 |
| 178 | Tạ Thị Hằng | | SNV-00985 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 94 |
| 179 | Tạ Thị Hằng | | SNV-01077 | Tiếng anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 94 |
| 180 | Tạ Thị Hằng | | SNV-01106 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 94 |
| 181 | Tạ Thị Hằng | | TA9-00001 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 94 |
| 182 | Tạ Thị Hằng | | BTA9-00002 | Bài tập Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 94 |
| 183 | Tạ Thị Hằng | | BTA6-00001 | Bài tập Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 94 |
| 184 | Tạ Thị Hằng | | TA61-00003 | Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 94 |
| 185 | Tạ Thị Hằng | | TA7-00004 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 94 |
| 186 | Tạ Thị Hằng | | BTA7-00004 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 94 |
| 187 | Tạ Thị Hằng | | TA8-00005 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 94 |
| 188 | Tạ Thị Hằng | | BTA8-00004 | Bài tập Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 94 |
| 189 | Trần Anh Thái | 8 B | STN-00130 | Những hiện tượng bí ẩn về nhân loại | VĂN QUYÊN | 27/11/2025 | 9 |
| 190 | Trần Bảo Lâm | 6 B | STN-00189 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 43 | YOSHITO USUI | 02/12/2025 | 4 |
| 191 | Trần Bảo Ngọc | 6 B | STN-00221 | Alice lạc vào xử sở thần tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/12/2025 | 4 |
| 192 | Trần Bảo Ngọc | 6 B | STN-00229 | Sọ Dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/12/2025 | 4 |
| 193 | Trần Bảo Ngọc | 6 B | STKC-00772 | Tuyển tập Thơ Hải Dương (1945 - 2005) | | 18/11/2025 | 18 |
| 194 | Trần Hoài Thu | | STKC-02372 | Củng cố và ôn luyện Toán 6 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 02/12/2025 | 4 |
| 195 | Trần Hoài Thu | | STKC-02377 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 02/12/2025 | 4 |
| 196 | Trần Hoài Thu | | STKC-00546 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 15/09/2025 | 82 |
| 197 | Trần Hoài Thu | | STKC-00408 | Bài tập nâng cao và các chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 15/09/2025 | 82 |
| 198 | Trần Hoài Thu | | STKC-00404 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 8 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 15/09/2025 | 82 |
| 199 | Trần Hoài Thu | | STKC-00655 | 500 bài Toán chọn lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 15/09/2025 | 82 |
| 200 | Trần Hoài Thu | | STKC-00654 | Lời giải đề thi Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 15/09/2025 | 82 |
| 201 | Trần Hoài Thu | | STKC-02383 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 15/09/2025 | 82 |
| 202 | Trần Hoài Thu | | TN8-00005 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 94 |
| 203 | Trần Hoài Thu | | T8/1-00004 | Toán 8/1 | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 94 |
| 204 | Trần Hoài Thu | | BT81-00001 | Bài tập Toán 8/1 | CUNG THẾ ANH | 03/09/2025 | 94 |
| 205 | Trần Hoài Thu | | STKC-02384 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 03/09/2025 | 94 |
| 206 | Trần Hoài Thu | | SNV-01046 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 94 |
| 207 | Trần Hứa Kim Ngân | 7 A | SDD-00312 | Thắp sáng trái tim yêu thương | NGÔ THU LINH | 05/11/2025 | 31 |
| 208 | Trần Hứa Kim Ngân | 7 A | SDD-00366 | Truyện kể về ý chí và nghị lực | DƯƠNG PHONG | 29/10/2025 | 38 |
| 209 | Trần Minh Phúc | 8 B | STN-00215 | Sự tích con rồng cháu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/11/2025 | 10 |
| 210 | Trần Nguyễn Giang Nam | 7 A | SDD-00273 | Tổ quốc nơi đầu sóng | ĐOÀN BẮC | 29/10/2025 | 38 |
| 211 | Trần Như Ngọc | 6 B | STKC-01906 | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện vừa | TÔ HOÀI | 11/11/2025 | 25 |
| 212 | Trần Thị Khánh Linh | 7 A | STN-00208 | Aladanh và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29/10/2025 | 38 |
| 213 | Trần Thị Sen | | STKC-01048 | Thành ngữ - Tục ngữ VIệt Nam | THÙY LINH | 29/08/2025 | 99 |
| 214 | Trần Thị Sen | | SDD-00271 | Ca dao Việt Nam | HOÀNG LINH | 29/08/2025 | 99 |
| 215 | Trần Thị Sen | | SDD-00130 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 29/08/2025 | 99 |
| 216 | Trần Thị Sen | | SDD-00048 | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục Đạo Đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 29/08/2025 | 99 |
| 217 | Trần Thị Sen | | V7/1-00004 | Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 108 |
| 218 | Trần Thị Sen | | V7/2-00007 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 108 |
| 219 | Trần Thị Thiên Kiều | 9 B | STKC-02035 | Việt Nam sử lược | TRẦN TRỌNG KIM | 17/09/2025 | 80 |
| 220 | Trần Thị Thu Hương | 8 A | TN8-00001 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 04/12/2025 | 2 |
| 221 | Trần Thu Thảo | 8 B | SDD-00372 | Lời nhắn nhủ của thầy | ĐẶNG THIÊN SƠN | 26/11/2025 | 10 |
| 222 | Trần Tiến Minh | 6 B | STN-00133 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 14 | GOSHO AOYAMA | 11/11/2025 | 25 |
| 223 | Trần Tiến Minh | 6 B | STN-00140 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 80 | GOSHO AOYAMA | 11/11/2025 | 25 |
| 224 | Trần Tiến Minh | 6 B | STN-00141 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 82 | GOSHO AOYAMA | 11/11/2025 | 25 |
| 225 | Trần Tuấn Anh | 9 B | TC/9-00002 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 12/09/2025 | 85 |
| 226 | Trần Vũ Bảo Chi | 7 A | STN-00190 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 45 | YOSHITO USUI | 13/11/2025 | 23 |
| 227 | Trần Vũ Bảo Chi | 7 A | STN-00191 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 47 | YOSHITO USUI | 13/11/2025 | 23 |
| 228 | Trần Vũ Bảo Chi | 7 A | STN-00195 | Vị thần lang thang Tập 13 | ADACHITOKA | 13/11/2025 | 23 |
| 229 | Trần Vũ Tiến Anh | 8 B | SDD-00040 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng cách mạng cho đời sau | TS. TRẦN QUI NHƠN | 29/10/2025 | 38 |
| 230 | Trần Vũ Tiến Anh | 8 B | SDD-00283 | Trong giông gió TRƯỜNG SA: Những bút kí hay về Trường Sa | TRƯƠNG VĂN NGỌC | 29/10/2025 | 38 |
| 231 | Trần Vũ Tiến Anh | 8 B | STN-00144 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 89 | GOSHO AOYAMA | 29/10/2025 | 38 |
| 232 | Vũ Bảo Lâm | 6 B | SDD-00321 | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 02/12/2025 | 4 |
| 233 | Vũ Bảo Minh | 7 A | SDD-00383 | Mật thư trên ngọn đa | NGUYỄN THU HẰNG | 29/10/2025 | 38 |
| 234 | Vũ Bảo Minh | 7 A | STN-00188 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 43 | YOSHITO USUI | 05/11/2025 | 31 |
| 235 | Vũ Đức Minh Phong | 6 B | SDD-00239 | Đức Thánh Trần | PHẠM MINH THẢO | 11/11/2025 | 25 |
| 236 | Vũ Đức Trọng | 7 A | SDD-00375 | Gia đình là tất cả | ĐẶNG THIÊN SƠN | 31/10/2025 | 36 |
| 237 | Vũ Linh Chi | 8 B | SDD-00367 | Truyện kể về ý chí và nghị lực | DƯƠNG PHONG | 03/12/2025 | 3 |
| 238 | Vũ Nam Cường | 8 B | SDD-00293 | 100 truyện cho bé: Những câu chuyện cảm động lòng người | THANH HUYỀN | 03/12/2025 | 3 |
| 239 | Vũ Nam Cường | 8 B | SDD-00300 | 109 truyện cổ tích thế giới hay nhất | NGỌC YẾN | 29/10/2025 | 38 |
| 240 | Vũ Thị Huyền Trang | 8 B | SDD-00329 | Ngôi trường dấu yêu | PGS.TS. HUỲNH VĂN SƠN | 26/11/2025 | 10 |
| 241 | Vũ Thị Nga | | V8/1-00003 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 94 |
| 242 | Vũ Thị Nga | | V9/1-00002 | Ngữ Văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 94 |
| 243 | Vũ Thị Nga | | SNV-01036 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 94 |
| 244 | Vũ Thị Nga | | SNV-01116 | Ngữ Văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 94 |
| 245 | Vũ Thị Nga | | STKC-02061 | Phát triển kĩ năng làm bài văn chọn lọc 9 | NGUYỄN PHƯỚC LỢI | 12/09/2025 | 85 |
| 246 | Vũ Thị Nga | | STKC-02058 | Dàn bài tập làm văn 9 | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 12/09/2025 | 85 |
| 247 | Vũ Thị Nga | | STKC-01930 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 9 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 12/09/2025 | 85 |
| 248 | Vũ Thị Nga | | STKC-01929 | 270 đề và bài văn lớp 9 | THÁI THỦY VÂN | 12/09/2025 | 85 |
| 249 | Vũ Thị Nga | | STKC-01636 | Đề kiểm tra Ngữ văn 9 | TS. ĐẶNG THỊ NGỌC PHƯỢNG | 12/09/2025 | 85 |
| 250 | Vũ Thị Nga | | STKC-01634 | Bình giảng văn 9 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 12/09/2025 | 85 |
| 251 | Vũ Thị Nga | | STKC-01644 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 12/09/2025 | 85 |
| 252 | Vũ Thị Nga | | STKC-01642 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 12/09/2025 | 85 |
| 253 | Vũ Thị Nga | | STKC-01640 | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 9 | THS. PHẠM NGỌC THẮM | 12/09/2025 | 85 |
| 254 | Vũ Thị Thu Thủy | | V6/1-00002 | Ngữ Văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 93 |
| 255 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-00925 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 93 |
| 256 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-01006 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 93 |
| 257 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-01057 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 93 |
| 258 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-00944 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 93 |
| 259 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-01135 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 93 |
| 260 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD9-00004 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 93 |
| 261 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD8-00006 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 93 |
| 262 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD7-00002 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 93 |
| 263 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD6-00007 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 93 |
| 264 | Vũ Thị Thu Thủy | | BGD8-00004 | Bài tập Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 93 |
| 265 | Vũ Thị Thu Thủy | | BTGD-00002 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 93 |
| 266 | Vũ Thị Thu Thủy | | BGD7-00003 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 93 |
| 267 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ6-00003 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 94 |
| 268 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ7-00004 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 94 |
| 269 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ8-00004 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 94 |
| 270 | Vũ Thị Uyên | | SĐ9-00004 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 94 |
| 271 | Vũ Thị Uyên | | TN7-00004 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 94 |
| 272 | Vũ Thị Uyên | | STKC-01850 | Bổ trợ và nâng cao Địa lí 9 | ĐINH NGỌC TIẾN | 16/09/2025 | 81 |
| 273 | Vũ Thị Uyên | | STKC-01698 | Tuyển chọn đề thi HSG lớp 9 ... vào lớp 10 Đia lí | LÊ THỊ HÀ | 16/09/2025 | 81 |
| 274 | Vũ Thị Uyên | | STKC-01701 | Câu hỏi và bài tập kĩ năng Địa lí 9 | PGS.TS NGUYỄN ĐỨC VŨ | 16/09/2025 | 81 |
| 275 | Vũ Thùy Anh | 6 B | STN-00186 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 40 | YOSHITO USUI | 02/12/2025 | 4 |
| 276 | Vũ Tùng Lâm | 7 A | STKC-01925 | Đại cương Lịch sử Việt Nam Tập II (1858 - 1945) | ĐINH XUÂN LÂM | 05/11/2025 | 31 |
| 277 | Vũ Tùng Lâm | 7 A | STKC-01837 | Đại cương Lịch sử Việt Nam Tập III (1945 - 2006) | LÊ MẬU HÃN | 05/11/2025 | 31 |