STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đỗ Kim Trúc | 8 B | SDD-00412 | Cổ tích về các loài hoa và quả | NGỌC HÀ | 08/03/2024 | 63 |
2 | Bùi Vũ Hoàng Linh | 6 B | STN-00130 | Những hiện tượng bí ẩn về nhân loại | VĂN QUYÊN | 23/04/2024 | 17 |
3 | Đặng Hải Dương | 7 A | STN-00199 | Lý Tự Trọng | BÙI VIỆT THANH | 13/03/2024 | 58 |
4 | Đào Hương Giang | 6 A | STN-00158 | Doraemon Tập 5 | FUJIKO.F.FUJIO | 15/04/2024 | 25 |
5 | Đào Hương Giang | 6 A | STN-00160 | Doraemon Tập 13 | FUJIKO.F.FUJIO | 15/04/2024 | 25 |
6 | Đào Hương Giang | 6 A | STN-00141 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 82 | GOSHO AOYAMA | 15/04/2024 | 25 |
7 | Đinh Văn Hải | 7 A | STN-00169 | Doraemon Tập 17 | FUJIKO.F.FUJIO | 20/03/2024 | 51 |
8 | Đỗ Ánh Dương | 8 A | SDD-00288 | 100 truyện cho bé: Truyện kể về lòng nhân ái | THANH HUYỀN | 08/03/2024 | 63 |
9 | Đỗ Bảo Nhi | 9 B | STKC-01880 | Bài tập ôn luyện Tiếng Anh 9 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 13/01/2024 | 118 |
10 | Đỗ Gia Vỹ | 7 A | STN-00151 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 93 | GOSHO AOYAMA | 06/03/2024 | 65 |
11 | Đỗ Khánh Huyền | 6 B | SDD-00375 | Gia đình là tất cả | ĐẶNG THIÊN SƠN | 07/05/2024 | 3 |
12 | Đỗ Minh Châu | 8 B | SDD-00368 | Truyện kể về nhân cách | DƯƠNG PHONG | 06/02/2024 | 94 |
13 | Đỗ Minh Châu | 8 B | STKC-02096 | Tiếng gọi nơi hoang dã | JACK LONDON | 06/02/2024 | 94 |
14 | Đỗ Ngọc Diệp | 6 B | STN-00196 | Bí mật tình yêu phố Angel Tập 6 | GIRLNEYA | 09/04/2024 | 31 |
15 | Đỗ Phương Anh | 8 A | STN-00107 | 365 câu hỏi đáp khoa học lý thú - tập 1 | VŨ BỘI TUYỀN | 08/03/2024 | 63 |
16 | Đỗ Thái Sơn | 7 A | STN-00175 | Doraemon Tập 35 | FUJIKO.F.FUJIO | 10/04/2024 | 30 |
17 | Đỗ Thanh An | 8 B | STKC-01897 | Truyện ngắn Nam Cao | NAM CAO | 06/02/2024 | 94 |
18 | Đỗ Thanh Loan | 8 A | SDD-00129 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 08/03/2024 | 63 |
19 | Đỗ Thành Nam | 6 B | STN-00166 | Doraemon Tập 10 | FUJIKO.F.FUJIO | 07/05/2024 | 3 |
20 | Đỗ Thanh Tùng | 8 B | STKC-01896 | Truyện ngắn Nam Cao | NAM CAO | 06/02/2024 | 94 |
21 | Đỗ Thảo Nguyên | 9 B | STN-00180 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 19 | YOSHITO USUI | 28/10/2023 | 195 |
22 | Đỗ Thảo Nguyên | 9 B | STKC-01920 | Hướng dẫn học sinh lớp 9 ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Tiếng anh | BÙI VĂN KHIẾT | 13/01/2024 | 118 |
23 | Đỗ Thị Luyến | 8 B | STKC-01730 | Bài tập nâng cao Hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 26/01/2024 | 105 |
24 | Đỗ Thị Luyến | 8 B | STKC-01676 | Bồi dưỡng HSG THCS Hóa học (dành cho ...) | TRẦN THẠCH VĂN | 26/01/2024 | 105 |
25 | Đỗ Thị Quỳnh Anh | 9 B | STKC-01500 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn của các Sở Giáo dục và đào tạo | LÊ XUÂN SOAN | 16/03/2024 | 55 |
26 | Đỗ Thị Quỳnh Anh | 9 B | STKC-01644 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 16/03/2024 | 55 |
27 | Đỗ Thùy Linh | 6 A | SDD-00402 | Phút dành cho cha | SPENCER JOHNSON | 21/11/2023 | 171 |
28 | Đỗ Thùy Linh | 6 A | STN-00024 | Cha và con | HỒ PHƯƠNG | 21/11/2023 | 171 |
29 | Đỗ Tiến Đạt | 8 B | STKC-02094 | Đồi gió hú | EMILY BRONTE | 06/02/2024 | 94 |
30 | Đỗ Xuân Bắc | 8 B | STKC-01076 | Thế giới con người những điều kì lạ: Thế giới thiên nhiên | | 08/03/2024 | 63 |
31 | Đồng Thu Huyền | 9 B | STN-00137 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 65 | GOSHO AOYAMA | 04/11/2023 | 188 |
32 | Hoàng Thị Khánh Linh | 8 A | STKC-02127 | Atlat Địa lí Việt Nam | PGS.TS. NGÔ ĐẠT TAM | 05/04/2024 | 35 |
33 | Hứa Thị Khánh Huyền | 8 A | SDD-00404 | Phút dành cho mẹ | SPENCER JOHNSON | 08/03/2024 | 63 |
34 | Khúc Ngọc Bảo Châu | 9 B | STN-00148 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 75 | GOSHO AOYAMA | 14/10/2023 | 209 |
35 | Lê Bảo Trân | 6 B | SDD-00350 | Học cho ai? Học để làm gì? tập 1 | TIÊU VỆ | 16/04/2024 | 24 |
36 | Mạc Thị Thùy Trang | 8 B | STKC-01673 | Vật lí cơ bản và nâng cao 9 | THS. LÊ THỊ THU HÀ | 01/03/2024 | 70 |
37 | Mạc Thị Thùy Trang | 8 B | STKC-01674 | Bài tập nâng cao Vật lí 9 | ThS. NGUYỄN THANH HẢI | 01/03/2024 | 70 |
38 | Mạc Thị Thùy Trang | 8 B | STKC-01670 | Kỹ năng làm đề thi và kiểm tra Vật lí 9 | NGUYỄN HOÀI THU | 01/03/2024 | 70 |
39 | Mạc Thị Thùy Trang | 8 B | STKC-01318 | 500 bài tập Vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 01/03/2024 | 70 |
40 | Mạc Thị Thùy Trang | 8 B | STKC-02098 | Chiếc lá cuối cùng | O. HENRY | 06/02/2024 | 94 |
41 | Nguyễn Đức Trung | 8 B | SDD-00415 | Truyện cổ tích thế giới hay nhất Aladin và cây đèn thần | NGỌ MINH | 08/03/2024 | 63 |
42 | Nguyễn Dương Kim Loan | 6 A | STN-00165 | Doraemon Tập 30 | FUJIKO.F.FUJIO | 06/05/2024 | 4 |
43 | Nguyễn Dương Kim Loan | 6 A | STN-00192 | Câu đố dân gian bằng tranh đồ vật | HIẾU MINH | 15/04/2024 | 25 |
44 | Nguyễn Dương Kim Loan | 6 A | SDD-00360 | Danh nhân đất Việt | NGUYỄN TRANG HƯƠNG | 15/04/2024 | 25 |
45 | Nguyễn Dương Kim Loan | 6 A | STKC-01099 | Bách khoa động vật: Động vật có vú | ELICOM | 15/04/2024 | 25 |
46 | Nguyễn Dương Tài Đức | 8 B | STN-00184 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 32 | YOSHITO USUI | 05/04/2024 | 35 |
47 | Nguyễn Dương Tài Đức | 8 B | STN-00186 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 40 | YOSHITO USUI | 05/04/2024 | 35 |
48 | Nguyễn Dương Tài Đức | 8 B | STN-00181 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 19 | YOSHITO USUI | 05/04/2024 | 35 |
49 | Nguyễn Dương Tài Đức | 8 B | STKC-01678 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Hóa học 9 | THS. CAO THỊ THIÊN AN | 26/01/2024 | 105 |
50 | Nguyễn Dương Tài Đức | 8 B | STKC-00669 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học 9 | NGUYỄN ĐÌNH CHI | 26/01/2024 | 105 |
51 | Nguyễn Dương Tài Đức | 8 B | STKC-01682 | Những chuyên đề hay và khó Hóa học | HOÀNG THÀNH CHUNG | 26/01/2024 | 105 |
52 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN6-00001 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 247 |
53 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN7-00001 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 247 |
54 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN8-00003 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 247 |
55 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-00948 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 247 |
56 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-01007 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 247 |
57 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-01083 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 247 |
58 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-00360 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 247 |
59 | Nguyễn Thị Hiền | | T8/2-00002 | Toán 8/2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/09/2023 | 252 |
60 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00317 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8/2 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 01/09/2023 | 252 |
61 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01663 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 9 T2 | BÙI VĂN TUYÊN | 01/09/2023 | 252 |
62 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02039 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9 tập 2 | TS. TRẦN XUÂN TIẾP | 01/09/2023 | 252 |
63 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00402 | Luyện giải và ôn tập Toán 8/2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/09/2023 | 237 |
64 | Nguyễn Thị Hiền | | BT72-00004 | Bài tập Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/09/2023 | 237 |
65 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02119 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | VŨ HỮU BÌNH | 20/10/2023 | 203 |
66 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02041 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9 tập 2 | TS. TRẦN XUÂN TIẾP | 20/10/2023 | 203 |
67 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01626 | Ôn tập thi vào lớp 10 - môn Toán năm học 2013 - 2014 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 20/10/2023 | 203 |
68 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01858 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 1: Căn bậc hai - Căn bậc ba. Hàm số bậc nhất. Hệ thức lượng trong tam giác vuông. Đường tròn | LÊ ĐỨC | 20/10/2023 | 203 |
69 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01861 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 2: Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn. Phương trình bậc hai một ẩn. Góc với đường tròn. Hình trụ - hình nón - hình cầu | LÊ ĐỨC | 20/10/2023 | 203 |
70 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00316 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8/2 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 20/10/2023 | 203 |
71 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00592 | Toán cơ bản và nâng cao 9/2 | VŨ THẾ HỰU | 20/10/2023 | 203 |
72 | Nguyễn Thị Na | | KH6-00006 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
73 | Nguyễn Thị Na | | KH8-00005 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
74 | Nguyễn Thị Na | | TD6-00004 | Giáo dục Thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 249 |
75 | Nguyễn Thị Na | | TD.7-00006 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 249 |
76 | Nguyễn Thị Na | | TD.8-00002 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 04/09/2023 | 249 |
77 | Nguyễn Thị Na | | SNV-00957 | Giáo dục Thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 249 |
78 | Nguyễn Thị Na | | SNV-01049 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
79 | Nguyễn Thị Na | | SNV-00994 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 249 |
80 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 8 B | STKC-01906 | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện vừa | TÔ HOÀI | 06/02/2024 | 94 |
81 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-01038 | Ngữ Văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/01/2024 | 119 |
82 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | V8/2-00005 | Ngữ Văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/01/2024 | 119 |
83 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | LSĐ7-00001 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 01/09/2023 | 252 |
84 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | LSĐ8-00001 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 01/09/2023 | 252 |
85 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-00991 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 01/09/2023 | 252 |
86 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-01055 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 01/09/2023 | 252 |
87 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | STKC-00357 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 07/10/2023 | 216 |
88 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | STKC-00358 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu Ngữ văn 8 | TRẦN ĐÌNH TRUNG | 07/10/2023 | 216 |
89 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | STKC-00363 | Bình giảng văn 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 07/10/2023 | 216 |
90 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | STKC-00359 | Nâng cao Ngữ văn THCS | TẠ ĐỨC HIỀN | 07/10/2023 | 216 |
91 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | STKC-00354 | Tư liệu Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 07/10/2023 | 216 |
92 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | STKC-02359 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 7 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 07/10/2023 | 216 |
93 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-02379 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 03/11/2023 | 189 |
94 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-02385 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 03/11/2023 | 189 |
95 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-01868 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 03/11/2023 | 189 |
96 | Nguyễn Thị Thu | | T8/2-00005 | Toán 8/2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/09/2023 | 252 |
97 | Nguyễn Thị Thu | | T7/2-00003 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/09/2023 | 252 |
98 | Nguyễn Thị Thu | | BT72-00002 | Bài tập Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/09/2023 | 252 |
99 | Nguyễn Thị Thu | | BT82-00001 | Bài tập Toán 8/2 | CUNG THẾ ANH | 01/09/2023 | 252 |
100 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-02045 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 23/09/2023 | 230 |
101 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-02042 | Ôn tập Đại số 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 23/09/2023 | 230 |
102 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-01969 | Bài tập thực hành Toán 9 tập 2 | BÙI VĂN TUYÊN | 23/09/2023 | 230 |
103 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-02040 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9 tập 2 | TS. TRẦN XUÂN TIẾP | 23/09/2023 | 230 |
104 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-01815 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9 Tập 2: Hình học | NGUYỄN BÁ ĐANG | 23/09/2023 | 230 |
105 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-01650 | 100 Đề kiểm tra Toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 23/09/2023 | 230 |
106 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-02136 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2023 | 230 |
107 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-00766 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/10/2023 | 209 |
108 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-01725 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 phần Hình học | VŨ HỮU BÌNH | 14/10/2023 | 209 |
109 | Nguyễn Thị Thu | | SNV-00779 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 9 | PHẠM ĐỨC TÀI | 14/10/2023 | 209 |
110 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-00405 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 8 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 14/10/2023 | 209 |
111 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-01720 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | PGS.TS ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 14/10/2023 | 209 |
112 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-01716 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề Đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 14/10/2023 | 209 |
113 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-01718 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề phần Hình học | PHAN DOÃN THOẠI | 14/10/2023 | 209 |
114 | Nguyễn Thị Thu | | T7.2-00001 | Toán 7/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/09/2023 | 252 |
115 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | CN6-00002 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 02/01/2024 | 129 |
116 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH6-00004 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 02/01/2024 | 129 |
117 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-00940 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 02/01/2024 | 129 |
118 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-00959 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 02/01/2024 | 129 |
119 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH7-00003 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 02/01/2024 | 129 |
120 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | CN7-00004 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 02/01/2024 | 129 |
121 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK7-00002 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 02/01/2024 | 129 |
122 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01024 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 02/01/2024 | 129 |
123 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH8-00002 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 02/01/2024 | 129 |
124 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01047 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 02/01/2024 | 129 |
125 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01017 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 02/01/2024 | 129 |
126 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | TN8-00006 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 02/01/2024 | 129 |
127 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01091 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 02/01/2024 | 129 |
128 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-02317 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học Tự nhiên 6 | MAI VĂN HƯNG | 02/01/2024 | 129 |
129 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-02354 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học Tự nhiên 7 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 02/01/2024 | 129 |
130 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-00705 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 9 | LÊ ĐÌNH TRUNG | 02/01/2024 | 129 |
131 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-01333 | Hướng dẫn ôn tập kiến thức Sinh học THCS | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 02/01/2024 | 129 |
132 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-01842 | Nâng cao kiến thức Sinh học 9: Hệ thống và rèn kĩ năng làm bài. Ôn tập và chuẩn bị cho kì thi vào lớp 10 công lập, chuyên ... | HUỲNH QUỐC THÀNH | 02/01/2024 | 129 |
133 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-01847 | Phương pháp giải bài tập Sinh học 9: Hệ thống hóa chuẩn kiến thức và kĩ năng. Các dạng bài tập và phương pháp giải. Bài tập chọn lọc cơ bản và nâng cao | HUỲNH QUỐC THÀNH | 02/01/2024 | 129 |
134 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-01330 | Cẩm nang Sinh học nâng cao 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 02/01/2024 | 129 |
135 | Nguyễn Vũ Kiều Hương | 6 B | STN-00174 | Doraemon Tập 33 | FUJIKO.F.FUJIO | 16/04/2024 | 24 |
136 | Phạm Thị Thu Trang | | T6/2-00006 | Toán 6 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/09/2023 | 252 |
137 | Phạm Thị Thu Trang | | BTT5-00001 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/09/2023 | 252 |
138 | Phạm Thị Thu Trang | | TN6-00007 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 01/09/2023 | 252 |
139 | Phạm Thị Thu Trang | | CN6-00007 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 01/09/2023 | 252 |
140 | Phạm Thị Thu Trang | | TIN6-00003 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/09/2023 | 252 |
141 | Phạm Thị Thu Trang | | TIN7-00003 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/09/2023 | 252 |
142 | Phạm Thị Thu Trang | | TIN8-00001 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/09/2023 | 252 |
143 | Phạm Thị Thu Trang | | SNV-00961 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 01/09/2023 | 252 |
144 | Phạm Thị Thu Trang | | SNV-00932 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 01/09/2023 | 252 |
145 | Phạm Thị Thu Trang | | SNV-00950 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/09/2023 | 252 |
146 | Phạm Thị Thu Trang | | SNV-00999 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/09/2023 | 252 |
147 | Phạm Thị Thu Trang | | SNV-01075 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/09/2023 | 252 |
148 | Phạm Thị Thu Trang | | SNV-00942 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 01/09/2023 | 252 |
149 | Phạm Thị Thu Trang | | BTCN-00003 | Bài tập Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 01/09/2023 | 252 |
150 | Phạm Thị Thu Trang | | BTH6-00003 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 01/09/2023 | 252 |
151 | Phạm Thị Thu Trang | | BTIN-00003 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/09/2023 | 252 |
152 | Phạm Thị Thu Trang | | BTT7-00005 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/09/2023 | 252 |
153 | Phạm Thị Thu Trang | | BTT8-00003 | Bài tập Tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/09/2023 | 252 |
154 | Tạ Thị Hằng | | TA7-00001 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/09/2023 | 252 |
155 | Tạ Thị Hằng | | TA8-00001 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/09/2023 | 252 |
156 | Tạ Thị Hằng | | BTA7-00005 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/09/2023 | 252 |
157 | Tạ Thị Hằng | | BTA8-00005 | Bài tập Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/09/2023 | 252 |
158 | Tạ Thị Hằng | | SNV-00934 | Tiếng anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/09/2023 | 252 |
159 | Tạ Thị Hằng | | SNV-01081 | Tiếng anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/09/2023 | 252 |
160 | Tạ Thị Hằng | | SNV-00982 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/09/2023 | 252 |
161 | Tạ Thị Hằng | | STKC-02362 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 01/09/2023 | 252 |
162 | Tạ Thị Hằng | | SNV-00351 | Tiếng anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 252 |
163 | Tạ Thị Hằng | | STKC-02082 | Chinh phục ngữ pháp và bài tập Tiếng anh lớp 9 tập 2 | NGUYỄN THỊ THU HUẾ | 01/09/2023 | 252 |
164 | Trần Đức Trung | 7 B | STKC-01803 | Nhật ký trong tù | HỒ CHÍ MINH | 25/04/2024 | 15 |
165 | Trần Hoàng Ngọc Oanh | 7 A | STN-00244 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 03/04/2024 | 37 |
166 | Trần Khánh Linh | 7 A | STN-00189 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 43 | YOSHITO USUI | 03/04/2024 | 37 |
167 | Trần Khánh Ngọc | 8 A | SDD-00323 | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 08/03/2024 | 63 |
168 | Trần Mai Linh | 9 B | STKC-02303 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN THỊ HẬU | 16/03/2024 | 55 |
169 | Trần Mai Linh | 9 B | STKC-02302 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | VŨ HỮU BÌNH | 16/03/2024 | 55 |
170 | Trần Mai Linh | 9 B | STKC-01497 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán của các Sở Giáo dục và đào tạo | TRẦN THỊ VÂN ANH | 16/03/2024 | 55 |
171 | Trần Phương Nhi | 6 A | STN-00144 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 89 | GOSHO AOYAMA | 08/04/2024 | 32 |
172 | Trần Phương Nhi | 6 A | STN-00138 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 74 | GOSHO AOYAMA | 15/04/2024 | 25 |
173 | Trần Phương Nhi | 6 A | STN-00139 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 80 | GOSHO AOYAMA | 15/04/2024 | 25 |
174 | Trần Phương Nhi | 6 A | STN-00154 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 99 | GOSHO AOYAMA | 15/04/2024 | 25 |
175 | Trần Quang Hưng | 6 B | STN-00162 | Doraemon Tập 18 | FUJIKO.F.FUJIO | 09/04/2024 | 31 |
176 | Trần Quỳnh Hoa | 9 B | STKC-01856 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 1: Căn bậc hai - Căn bậc ba. Hàm số bậc nhất. Hệ thức lượng trong tam giác vuông. Đường tròn | LÊ ĐỨC | 07/10/2023 | 216 |
177 | Trần Quỳnh Hoa | 9 B | STKC-01859 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 2: Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn. Phương trình bậc hai một ẩn. Góc với đường tròn. Hình trụ - hình nón - hình cầu | LÊ ĐỨC | 07/10/2023 | 216 |
178 | Trần Quỳnh Hoa | 9 B | STKC-02061 | Phát triển kĩ năng làm bài văn chọn lọc 9 | NGUYỄN PHƯỚC LỢI | 28/10/2023 | 195 |
179 | Trần Quỳnh Hoa | 9 B | STKC-02054 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn | TRẦN THỊ THÀNH | 28/10/2023 | 195 |
180 | Trần Thị Thanh Mai | 6 A | STN-00133 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 14 | GOSHO AOYAMA | 15/04/2024 | 25 |
181 | Trần Thị Thanh Mai | 6 A | STN-00135 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 46 | GOSHO AOYAMA | 15/04/2024 | 25 |
182 | Trần Thị Thanh Mai | 6 A | STN-00172 | Doraemon Tập 24 | FUJIKO.F.FUJIO | 15/04/2024 | 25 |
183 | Trần Thị Thanh Mai | 6 A | SDD-00354 | Học cho ai? Học để làm gì? tập 2 | TIÊU VỆ | 25/03/2024 | 46 |
184 | Trần Tiến Đạt | 7 A | STN-00147 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 75 | GOSHO AOYAMA | 06/03/2024 | 65 |
185 | Trần Tuấn Anh | 8 A | STKC-01317 | 500 bài tập Vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 01/03/2024 | 70 |
186 | Trần Tuấn Anh | 8 A | STKC-01675 | Bài tập nâng cao Vật lí 9 | ThS. NGUYỄN THANH HẢI | 01/03/2024 | 70 |
187 | Trần Tuấn Anh | 8 A | STKC-01671 | Kỹ năng làm đề thi và kiểm tra Vật lí 9 | NGUYỄN HOÀI THU | 01/03/2024 | 70 |
188 | Trần Tuấn Anh | 8 A | STKC-01672 | Vật lí cơ bản và nâng cao 9 | THS. LÊ THỊ THU HÀ | 01/03/2024 | 70 |
189 | Trần Tuấn Anh | 7 A | STN-00171 | Doraemon Tập 22 | FUJIKO.F.FUJIO | 17/04/2024 | 23 |
190 | Trần Tuấn Anh | 7 A | STN-00194 | Vị thần lang thang Tập 11 | ADACHITOKA | 08/05/2024 | 2 |
191 | Trần Tuấn Anh | 7 A | STN-00195 | Vị thần lang thang Tập 13 | ADACHITOKA | 08/05/2024 | 2 |
192 | Trần Tuấn Anh | 7 A | STN-00183 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 32 | YOSHITO USUI | 08/05/2024 | 2 |
193 | Trần Vũ Tiến Anh | 6 B | STKC-01795 | Tố Hữu tác phẩm và lời bình | HOÀNG TRANG | 07/05/2024 | 3 |
194 | Trần Vũ Tiến Anh | 6 B | SDD-00270 | Trường học của Bác | NGUYỄN VĂN KHOAN | 07/05/2024 | 3 |
195 | Trần Vũ Tiến Anh | 6 B | SDD-00284 | Trong giông gió TRƯỜNG SA: Những bút kí hay về Trường Sa | TRƯƠNG VĂN NGỌC | 07/05/2024 | 3 |
196 | Vũ Đỗ Trâm Anh | 8 B | STKC-01874 | Giải thích ngữ pháp Tiếng anh: Với bài tập và đáp án | MAI LAN HƯƠNG | 06/05/2024 | 4 |
197 | Vũ Đỗ Trâm Anh | 8 B | STKC-01876 | Ngữ pháp Tiếng Anh: English grammar | NGUYỄN KHUÊ | 06/05/2024 | 4 |
198 | Vũ Đồng Gia Bảo | 7 A | STN-00182 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 20 | YOSHITO USUI | 08/05/2024 | 2 |
199 | Vũ Đồng Gia Bảo | 7 A | STN-00191 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 47 | YOSHITO USUI | 08/05/2024 | 2 |
200 | Vũ Đức Duy A | 8 B | STKC-01306 | Toán phát triển bồi dưỡng học sinh giỏi Số học 9 | VÕ ĐẠI MAU | 01/03/2024 | 70 |
201 | Vũ Đức Duy A | 8 B | STKC-01812 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9 Tập 2: Hình học | NGUYỄN BÁ ĐANG | 01/03/2024 | 70 |
202 | Vũ Đức Duy A | 8 B | STKC-01811 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9 Tập 1: Đại số | ĐÀM VĂN NHỈ | 01/03/2024 | 70 |
203 | Vũ Gia Khánh | 8 B | STKC-01895 | Truyện ngắn Nam Cao | NAM CAO | 06/02/2024 | 94 |
204 | Vũ Khánh Dương | 6 B | STN-00157 | Doraemon Tập 4 | FUJIKO.F.FUJIO | 07/05/2024 | 3 |
205 | Vũ Long Nhật | 6 B | STKC-01892 | Sống mòn: Tiểu thuyết | NAM CAO | 07/05/2024 | 3 |
206 | Vũ Mạnh Quang | 6 B | STN-00161 | Doraemon Tập 15 | FUJIKO.F.FUJIO | 07/05/2024 | 3 |
207 | Vũ Thị Dịu | | T6/2-00002 | Toán 6 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/09/2023 | 252 |
208 | Vũ Thị Dịu | | KH6-00002 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
209 | Vũ Thị Dịu | | SNV-00958 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
210 | Vũ Thị Dịu | | BTK6-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
211 | Vũ Thị Dịu | | STKC-02319 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học Tự nhiên 6 | MAI VĂN HƯNG | 04/09/2023 | 249 |
212 | Vũ Thị Dịu | | KH7-00001 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
213 | Vũ Thị Dịu | | BTK7-00001 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
214 | Vũ Thị Dịu | | TN6-00002 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 04/09/2023 | 249 |
215 | Vũ Thị Dịu | | BTH6-00005 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 04/09/2023 | 249 |
216 | Vũ Thị Dịu | | SNV-00963 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 04/09/2023 | 249 |
217 | Vũ Thị Dịu | | T7/2-00002 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2023 | 249 |
218 | Vũ Thị Dịu | | CN8-00001 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 04/09/2023 | 249 |
219 | Vũ Thị Dịu | | SNV-01071 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 04/09/2023 | 249 |
220 | Vũ Thị Dịu | | SNV-00931 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2023 | 249 |
221 | Vũ Thị Dịu | | KH8-00003 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
222 | Vũ Thị Dịu | | SNV-01048 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
223 | Vũ Thị Dịu | | BTT5-00002 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/09/2023 | 249 |
224 | Vũ Thị Nga | | V8/2-00002 | Ngữ Văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/09/2023 | 252 |
225 | Vũ Thị Nga | | SNV-01037 | Ngữ Văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/09/2023 | 252 |
226 | Vũ Thị Nga | | V7/2-00005 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/09/2023 | 252 |
227 | Vũ Thị Nga | | BV72-00005 | Bài tập Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/09/2023 | 252 |
228 | Vũ Thị Nga | | SNV-00981 | Ngữ Văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/09/2023 | 252 |
229 | Vũ Thị Nga | | STKC-01635 | Bình giảng văn 9 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 07/10/2023 | 216 |
230 | Vũ Thị Nga | | STKC-00686 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 9 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 07/10/2023 | 216 |
231 | Vũ Thị Nga | | STKC-00690 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Ngữ văn 9 | MỘC LAN | 07/10/2023 | 216 |
232 | Vũ Thị Nga | | STKC-01712 | 39 Bộ đề Ngữ văn 8 | THS. PHẠM NGỌC THẮM | 07/10/2023 | 216 |
233 | Vũ Thị Nga | | STKC-01640 | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 9 | THS. PHẠM NGỌC THẮM | 07/10/2023 | 216 |
234 | Vũ Thị Nga | | STKC-01646 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 07/10/2023 | 216 |
235 | Vũ Thị Nga | | STKC-01642 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 07/10/2023 | 216 |
236 | Vũ Thị Nga | | STKC-01929 | 270 đề và bài văn lớp 9 | THÁI THỦY VÂN | 07/10/2023 | 216 |
237 | Vũ Thị Nga | | STKC-01930 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 9 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 07/10/2023 | 216 |
238 | Vũ Thị Quỳnh Nhi | 9 A | STN-00177 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 5 | YOSHITO USUI | 27/01/2024 | 104 |
239 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-00977 | Ngữ Văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/01/2024 | 127 |
240 | Vũ Thị Thu Thủy | | V7/2-00002 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/01/2024 | 127 |
241 | Vũ Thị Thu Thủy | | TN7-00006 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 04/09/2023 | 249 |
242 | Vũ Thị Thu Thủy | | BTH7-00002 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 04/09/2023 | 249 |
243 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD6-00002 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 249 |
244 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD7-00002 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 249 |
245 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD8-00003 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 249 |
246 | Vũ Thị Thu Thủy | | BTGD-00004 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 249 |
247 | Vũ Thị Thu Thủy | | BGD7-00005 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 249 |
248 | Vũ Thị Thu Thủy | | BGD8-00001 | Bài tập Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 249 |
249 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-00943 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 249 |
250 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-01006 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 249 |
251 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-01057 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 249 |
252 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ6-00002 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 249 |
253 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ7-00002 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 249 |
254 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ8-00006 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 249 |
255 | Vũ Thị Uyên | | SNV-01089 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 04/09/2023 | 249 |
256 | Vũ Thị Uyên | | TN8-00005 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 04/09/2023 | 249 |
257 | Vũ Thị Uyên | | STKC-02322 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 04/09/2023 | 249 |
258 | Vũ Thị Uyên | | STKC-02358 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 7 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 04/09/2023 | 249 |
259 | Vũ Thị Uyên | | STKC-02125 | Atlat Địa lí Việt Nam | PGS.TS. NGÔ ĐẠT TAM | 04/09/2023 | 249 |
260 | Vũ Thị Uyên | | STKC-01443 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Địa lí 9 | PHẠM THỊ SEN | 14/10/2023 | 209 |
261 | Vũ Thị Uyên | | STKC-00794 | Sổ tay thuật ngữ Địa lí | NGUYỄN DƯỢC | 14/10/2023 | 209 |
262 | Vũ Thị Uyên | | STKC-00792 | Thực hành Địa lí 9 | MAI PHÚ THANH | 14/10/2023 | 209 |
263 | Vũ Thị Uyên | | STKC-00705 | 1001 câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 9 | TRẦN VĨNH THANH | 14/10/2023 | 209 |
264 | Vũ Thị Uyên | | STKC-00704 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lí 9 | TĂNG VĂN DOM | 14/10/2023 | 209 |
265 | Vũ Thị Uyên | | STKC-01701 | Câu hỏi và bài tập kĩ năng Địa lí 9 | PGS.TS NGUYỄN ĐỨC VŨ | 14/10/2023 | 209 |
266 | Vũ Thị Uyên | | STKC-01852 | Bổ trợ và nâng cao Địa lí 9 | ĐINH NGỌC TIẾN | 14/10/2023 | 209 |
267 | Vũ Thu Hoài | 8 B | STKC-02090 | Không gia đình | HECTOR MALOT | 06/02/2024 | 94 |