STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Thị Hiền | | T7/1-00006 | Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 30/08/2025 | 8 |
2 | Nguyễn Thị Hiền | | T7/2-00001 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 30/08/2025 | 8 |
3 | Nguyễn Thị Hiền | | BT71-00001 | Bài tập Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 30/08/2025 | 8 |
4 | Nguyễn Thị Hiền | | BT72-00001 | Bài tập Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 30/08/2025 | 8 |
5 | Nguyễn Thị Hiền | | KH8-00003 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 8 |
6 | Nguyễn Thị Hiền | | KH9-00001 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 8 |
7 | Nguyễn Thị Hiền | | KH7-00007 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 8 |
8 | Nguyễn Thị Hiền | | KH6-00002 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 8 |
9 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | TN9-00002 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 17 |
10 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | TN8-00003 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 17 |
11 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | TN7-00006 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 17 |
12 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | TN6-00004 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 17 |
13 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | LSĐ6-00001 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 21/08/2025 | 17 |
14 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | SNV-00937 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 21/08/2025 | 17 |
15 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | TC/9-00004 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 27/08/2025 | 11 |
16 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | ĐH/9-00002 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 20/08/2025 | 18 |
17 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH9-00002 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 18 |
18 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | CN7-00007 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 20/08/2025 | 18 |
19 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | TN8-00002 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 20/08/2025 | 18 |
20 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH8-00001 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 18 |
21 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH7-00001 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 18 |
22 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH6-00007 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 18 |
23 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01099 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 18 |
24 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01051 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 18 |
25 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01023 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 20/08/2025 | 18 |
26 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-00959 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 18 |
27 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK6-00004 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 18 |
28 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK7-00001 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 18 |
29 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK8-00003 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 18 |
30 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK9-00002 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 18 |
31 | Phạm Thị Thu Trang | | TIN6-00002 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 9 |
32 | Phạm Thị Thu Trang | | TIN7-00005 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 9 |
33 | Phạm Thị Thu Trang | | TIN8-00003 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 9 |
34 | Phạm Thị Thu Trang | | TI9-00006 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 9 |
35 | Phạm Thị Thu Trang | | TN6-00006 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 29/08/2025 | 9 |
36 | Phạm Thị Thu Trang | | CN6-00005 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 9 |
37 | Phạm Thị Thu Trang | | BTIN-00003 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 9 |
38 | Phạm Thị Thu Trang | | BTT7-00001 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 9 |
39 | Phạm Thị Thu Trang | | BTT8-00001 | Bài tập Tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 9 |
40 | Phạm Thị Thu Trang | | BTT9-00003 | Bài tập Tin học 9 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 9 |
41 | Phạm Thị Thu Trang | | BTCN-00001 | Bài tập Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 9 |
42 | Phạm Thị Thu Trang | | BTH6-00003 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 29/08/2025 | 9 |
43 | Trần Hoài Thu | | TN8-00005 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 06/09/2025 | 1 |
44 | Trần Hoài Thu | | T8/1-00004 | Toán 8/1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2025 | 1 |
45 | Trần Hoài Thu | | BT81-00001 | Bài tập Toán 8/1 | CUNG THẾ ANH | 06/09/2025 | 1 |
46 | Trần Hoài Thu | | STKC-02384 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 06/09/2025 | 1 |
47 | Trần Hoài Thu | | SNV-01046 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2025 | 1 |
48 | Trần Thị Sen | | V7/1-00004 | Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 18 |
49 | Trần Thị Sen | | V7/2-00007 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 18 |
50 | Vũ Thị Nga | | V8/1-00003 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2025 | 1 |
51 | Vũ Thị Nga | | V9/1-00002 | Ngữ Văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2025 | 1 |
52 | Vũ Thị Nga | | SNV-01036 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2025 | 1 |
53 | Vũ Thị Nga | | SNV-01116 | Ngữ Văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2025 | 1 |
54 | Vũ Thị Thu Thủy | | V6/1-00002 | Ngữ Văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 3 |
55 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-00925 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 3 |
56 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-01006 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 3 |
57 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-01057 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 3 |
58 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-00944 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 3 |
59 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-01135 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 3 |
60 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD9-00004 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 3 |
61 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD8-00006 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 3 |
62 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD7-00002 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 3 |
63 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD6-00007 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 3 |
64 | Vũ Thị Thu Thủy | | BGD8-00004 | Bài tập Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 3 |
65 | Vũ Thị Thu Thủy | | BTGD-00002 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 3 |
66 | Vũ Thị Thu Thủy | | BGD7-00003 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 3 |