STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hữu Quốc An | 9 A | STN-00183 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 32 | YOSHITO USUI | 28/02/2025 | 12 |
2 | Bùi Hữu Quốc An | 9 A | STN-00189 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 43 | YOSHITO USUI | 12/03/2025 | 0 |
3 | Bùi Hữu Quốc An | 9 A | STN-00190 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 45 | YOSHITO USUI | 12/03/2025 | 0 |
4 | Đào Hương Giang | 7 A | SDD-00151 | Nguyễn Văn Thạc Mãi mãi tuổi hai mươi | ĐẶNG VƯƠNG HƯNG | 17/01/2025 | 54 |
5 | Đinh Văn Hải | 8 A | STKC-01923 | Atlat Địa lí Việt Nam | PGS.TS. NGÔ ĐẠT TAM | 12/03/2025 | 0 |
6 | Đỗ Bảo Tâm | 9 A | STN-00166 | Doraemon Tập 10 | FUJIKO.F.FUJIO | 12/03/2025 | 0 |
7 | Đỗ Bảo Tâm | 9 A | STN-00176 | Doraemon Tập 45 | FUJIKO.F.FUJIO | 12/03/2025 | 0 |
8 | Đỗ Diệu Linh | 9 A | TA9-00005 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 21/02/2025 | 19 |
9 | Đỗ Diệu Linh | 9 A | BTA9-00002 | Bài tập Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 21/02/2025 | 19 |
10 | Đỗ Diệu Linh | 9 A | SDD-00283 | Trong giông gió TRƯỜNG SA: Những bút kí hay về Trường Sa | TRƯƠNG VĂN NGỌC | 19/02/2025 | 21 |
11 | Đỗ Hà Nhi | 6 B | SDD-00420 | Từ trái đất đến mặt trăng | JUNES VERNE | 05/03/2025 | 7 |
12 | Đỗ Hà Trang | 9 B | SDD-00316 | Câu chuyện nhỏ - giá trị lớn: Gậy ông đập lưng ông | SONG GIANG | 14/02/2025 | 26 |
13 | Đỗ Hà Trang | 9 B | STN-00147 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 75 | GOSHO AOYAMA | 17/01/2025 | 54 |
14 | Đỗ Hà Trang | 9 B | STN-00139 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 80 | GOSHO AOYAMA | 17/01/2025 | 54 |
15 | Đỗ Hà Trang | 9 B | STN-00144 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 89 | GOSHO AOYAMA | 17/01/2025 | 54 |
16 | Đỗ Khánh Huyền | 6 A | SDD-00387 | Miền xanh | NGUYỄN PHƯỚC THẢO | 04/12/2024 | 98 |
17 | Đỗ Kim Ngân | 6 A | STN-00237 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/03/2025 | 8 |
18 | Đỗ Minh Châu | 9 B | SDD-00372 | Lời nhắn nhủ của thầy | ĐẶNG THIÊN SƠN | 22/01/2025 | 49 |
19 | Đỗ Minh Châu | 9 B | STKC-01098 | Bách khoa động vật: Các loài cá | ELICOM | 22/01/2025 | 49 |
20 | Đỗ Minh Châu | 9 B | STKC-01100 | Bách khoa động vật: Các loài bò sát lưỡng cư | ELICOM | 22/01/2025 | 49 |
21 | Đỗ Minh Châu | 9 B | SDD-00393 | Ngôi nhà xưa | NGUYỄN HOÀNG SƠN | 07/01/2025 | 64 |
22 | Đỗ Phạm Thủy Tiên | 6 B | STN-00173 | Doraemon Tập 28 | FUJIKO.F.FUJIO | 05/03/2025 | 7 |
23 | Đỗ Phương Anh | 9 A | STN-00179 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 17 | YOSHITO USUI | 12/03/2025 | 0 |
24 | Đỗ Quỳnh Anh | 6 B | STN-00171 | Doraemon Tập 22 | FUJIKO.F.FUJIO | 12/03/2025 | 0 |
25 | Đỗ Quỳnh Anh | 6 B | SDD-00226 | Tôi vẫn chỉ là con nít | NGUYỄN THỊ YẾN LINH | 12/03/2025 | 0 |
26 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01680 | Bài tập nâng cao Hóa học 9 | PGS.TS. NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 13/09/2024 | 180 |
27 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01678 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Hóa học 9 | THS. CAO THỊ THIÊN AN | 13/09/2024 | 180 |
28 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01682 | Những chuyên đề hay và khó Hóa học | HOÀNG THÀNH CHUNG | 13/09/2024 | 180 |
29 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01861 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 2: Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn. Phương trình bậc hai một ẩn. Góc với đường tròn. Hình trụ - hình nón - hình cầu | LÊ ĐỨC | 13/09/2024 | 180 |
30 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01857 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 1: Căn bậc hai - Căn bậc ba. Hàm số bậc nhất. Hệ thức lượng trong tam giác vuông. Đường tròn | LÊ ĐỨC | 13/09/2024 | 180 |
31 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01869 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 13/09/2024 | 180 |
32 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01872 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 13/09/2024 | 180 |
33 | Đỗ Thành Quyền | 6 A | SDD-00130 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 24/12/2024 | 78 |
34 | Đỗ Thành Trung | 9 B | GD9-00003 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 119 |
35 | Đỗ Thanh Tùng | 9 B | STN-00151 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 93 | GOSHO AOYAMA | 27/02/2025 | 13 |
36 | Đõ Thị Khánh Ngọc | 9 A | T9/2-00003 | Toán 9/2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 29 |
37 | Đõ Thị Khánh Ngọc | 9 A | SDD-00380 | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ | FIRST NEWS | 19/12/2024 | 83 |
38 | Đõ Thị Khánh Ngọc | 9 A | STKC-02100 | Chiếc lá cuối cùng | O. HENRY | 19/12/2024 | 83 |
39 | Đỗ Thị Phương Thảo | 6 B | STN-00181 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 19 | YOSHITO USUI | 05/03/2025 | 7 |
40 | Đỗ Thùy Linh | 6 A | STN-00223 | Thỏ và Rùa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/11/2024 | 113 |
41 | Đỗ Thùy Linh | 6 A | STN-00205 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/11/2024 | 113 |
42 | Đỗ Thùy Linh | 6 A | STN-00206 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/11/2024 | 113 |
43 | Đỗ Tiến Đạt | 9 A | STKC-01890 | Tuổi thơ dữ dội: Tiểu thuyết | PHÙNG QUÁN | 03/03/2025 | 9 |
44 | Hoàng Thị Khánh Linh | 9 A | STN-00117 | Toàn tập 10 vạn câu hỏi vì sao - Quyển 2: Thế giới loài cá; Thế giới loài chim | THANH HUỆ | 07/01/2025 | 64 |
45 | Hoàng Thị Khánh Linh | 9 A | SDD-00369 | Truyện kể về nhân cách | DƯƠNG PHONG | 19/12/2024 | 83 |
46 | Lê Phương Anh | 6 B | SDD-00323 | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 19/02/2025 | 21 |
47 | Lê Phương Vy | 6 B | STN-00135 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 46 | GOSHO AOYAMA | 19/02/2025 | 21 |
48 | Lê Phương Vy | 6 B | STN-00180 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 19 | YOSHITO USUI | 19/02/2025 | 21 |
49 | Mạc Quang Minh | 9 A | STN-00125 | Tuổi thơ im lặng | DUY KHÁN | 25/02/2025 | 15 |
50 | Nguyễn Hoàng Anh | 8 B | STN-00193 | HĂMLÉT | W. SẾCHXPIA | 06/03/2025 | 6 |
51 | Nguyễn Hoàng Anh | 8 B | STN-00156 | Doraemon Tập 3 | FUJIKO.F.FUJIO | 06/03/2025 | 6 |
52 | Nguyễn Hoàng Anh | 8 B | STN-00172 | Doraemon Tập 24 | FUJIKO.F.FUJIO | 14/01/2025 | 57 |
53 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN6-00002 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 190 |
54 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN7-00002 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 190 |
55 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN8-00004 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 190 |
56 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN9-00002 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 190 |
57 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-00947 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 190 |
58 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-01008 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 190 |
59 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-01084 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 190 |
60 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-01123 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 190 |
61 | Nguyễn Minh Thư | 7 B | SDD-00211 | Sự thật về tôi | MA THỊ HỒNG TƯƠI | 10/10/2024 | 153 |
62 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02384 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 12/11/2024 | 120 |
63 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02387 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 12/11/2024 | 120 |
64 | Nguyễn Thị Hiền | | BTK8-00003 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 08/10/2024 | 155 |
65 | Nguyễn Thị Hiền | | BTK9-00002 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 08/10/2024 | 155 |
66 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02391 | Củng cố và ôn luyện Toán 9 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 08/10/2024 | 155 |
67 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02395 | Củng cố và ôn luyện Toán 9 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 08/10/2024 | 155 |
68 | Nguyễn Thị Hiền | | T9/1-00002 | Toán 9/1 | HÀ HUY KHOÁI | 26/08/2024 | 198 |
69 | Nguyễn Thị Hiền | | BT91-00001 | Bài tập Toán 9/1 | CUNG THẾ ANH | 26/08/2024 | 198 |
70 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-01096 | Toán 9 | HÀ HUY KHOÁI | 26/08/2024 | 198 |
71 | Nguyễn Thị Hiền | | KH9-00002 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 198 |
72 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01623 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT - môn Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 26/08/2024 | 198 |
73 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01657 | Phương pháp giải Toán 9 theo chủ đề phần Đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 26/08/2024 | 198 |
74 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01660 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 9 T1 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/08/2024 | 198 |
75 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01662 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 9 T2 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/08/2024 | 198 |
76 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01860 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 2: Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn. Phương trình bậc hai một ẩn. Góc với đường tròn. Hình trụ - hình nón - hình cầu | LÊ ĐỨC | 26/08/2024 | 198 |
77 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01858 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 1: Căn bậc hai - Căn bậc ba. Hàm số bậc nhất. Hệ thức lượng trong tam giác vuông. Đường tròn | LÊ ĐỨC | 26/08/2024 | 198 |
78 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01716 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề Đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 26/08/2024 | 198 |
79 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01718 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề phần Hình học | PHAN DOÃN THOẠI | 26/08/2024 | 198 |
80 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01722 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 phần Đại số | VŨ HỮU BÌNH | 26/08/2024 | 198 |
81 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01667 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Toán 9 | ĐỖ THỊ HỒNG ANH | 26/08/2024 | 198 |
82 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01868 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/08/2024 | 198 |
83 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01651 | 100 Đề kiểm tra Toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 26/08/2024 | 198 |
84 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01661 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 9 T1 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/08/2024 | 198 |
85 | Nguyễn Thị Linh Trang | 6 B | STN-00197 | Bí mật tình yêu phố Angel Tập 11 | GIRLNEYA | 12/03/2025 | 0 |
86 | Nguyễn Thị Linh Trang | 6 B | STN-00160 | Doraemon Tập 13 | FUJIKO.F.FUJIO | 05/03/2025 | 7 |
87 | Nguyễn Thị Minh Thư | 9 A | SDD-00299 | 100 truyện cho bé: Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | QUANG MINH | 10/01/2025 | 61 |
88 | Nguyễn Thị Minh Thư | 9 A | SDD-00296 | 100 truyện cho bé: Truyện kể về thế giới cổ tích diệu kỳ | THANH HUYỀN | 10/01/2025 | 61 |
89 | Nguyễn Thị Minh Thư | 9 A | STKC-01804 | Nhật ký trong tù | HỒ CHÍ MINH | 10/01/2025 | 61 |
90 | Nguyễn Thị Na | | TD6-00004 | Giáo dục Thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 29/08/2024 | 195 |
91 | Nguyễn Thị Na | | TD.7-00006 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 29/08/2024 | 195 |
92 | Nguyễn Thị Na | | TD.8-00002 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 195 |
93 | Nguyễn Thị Na | | TD.9-00002 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 195 |
94 | Nguyễn Thị Na | | CN7-00005 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2024 | 195 |
95 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SĐ9-00001 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
96 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | V8/1-00006 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 195 |
97 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | LSĐ7-00005 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
98 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | LSĐ8-00003 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
99 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-01032 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 195 |
100 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-00989 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
101 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-01056 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
102 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-01108 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
103 | Nguyễn Thị Thư | 6 A | STN-00161 | Doraemon Tập 15 | FUJIKO.F.FUJIO | 04/03/2025 | 8 |
104 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH9-00006 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
105 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK9-00001 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
106 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01097 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
107 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | ĐH/9-00006 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 20/08/2024 | 204 |
108 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | TC/9-00006 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 20/08/2024 | 204 |
109 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH7-00004 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
110 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK7-00005 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
111 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH8-00006 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
112 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK8-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
113 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01024 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 20/08/2024 | 204 |
114 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01051 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
115 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-00958 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
116 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH6-00005 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
117 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK6-00003 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
118 | Phạm Thị Dung | | KH9-00003 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 198 |
119 | Phạm Thị Dung | | BTK9-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 198 |
120 | Phạm Thị Dung | | TN6-00005 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 198 |
121 | Phạm Thị Dung | | BTH6-00005 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 26/08/2024 | 198 |
122 | Phạm Thị Dung | | KH7-00005 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 198 |
123 | Phạm Thị Dung | | KH8-00004 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 198 |
124 | Phạm Thị Dung | | BTK6-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 198 |
125 | Phạm Thị Dung | | BTK7-00004 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 198 |
126 | Phạm Thị Dung | | BTK8-00004 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 198 |
127 | Phạm Thị Dung | | SNV-00962 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 198 |
128 | Phạm Thị Dung | | SNV-00960 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 198 |
129 | Phạm Thị Dung | | SNV-01022 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 26/08/2024 | 198 |
130 | Phạm Thị Dung | | SNV-01047 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 198 |
131 | Phạm Thị Dung | | SNV-01101 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 198 |
132 | Phạm Thị Dung | | SNV-00862 | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh THCS: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS | PGS.TS NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2024 | 169 |
133 | Phạm Thị Dung | | STKC-01790 | Kỹ năng ứng xử tình huống thường gặp trong quản lí trường học. | LỤC THỊ NGA | 24/09/2024 | 169 |
134 | Phạm Thị Dung | | STKC-02369 | Nâng cao năng lực, phẩm chất người thầy người giáo viên chủ nhiệm | PGS.TS. ĐẶNG QUỐC BẢO | 24/09/2024 | 169 |
135 | Phạm Thị Dung | | STKC-01318 | 500 bài tập Vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 25/02/2025 | 15 |
136 | Phạm Thị Dung | | STKC-00228 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí 7 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 25/02/2025 | 15 |
137 | Phạm Thị Phương Thùy | 8 B | KH.9-00001 | Khoa học Tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 14/01/2025 | 57 |
138 | Phạm Thị Phương Thùy | 8 B | KH-9-00001 | Khoa học Tự nhiên 9 | CAO CỰ GIÁC | 14/01/2025 | 57 |
139 | Phạm Thị Phương Thùy | 8 B | KH9-00004 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/11/2024 | 103 |
140 | Tạ Thị Hằng | | TA9-00006 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 195 |
141 | Tạ Thị Hằng | | BTA9-00001 | Bài tập Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 195 |
142 | Tạ Thị Hằng | | BTA7-00005 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 195 |
143 | Tạ Thị Hằng | | BTA8-00005 | Bài tập Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 195 |
144 | Tạ Thị Hằng | | TA61-00004 | Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 195 |
145 | Tạ Thị Hằng | | BTA6-00005 | Bài tập Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 195 |
146 | Tạ Thị Hằng | | TA7-00005 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 195 |
147 | Tạ Thị Hằng | | TA8-00006 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 195 |
148 | Trần Anh Thơ | 8 B | SĐ9-00004 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 21/02/2025 | 19 |
149 | Trần Bảo Ngọc | 8 B | SĐ9-00003 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 21/02/2025 | 19 |
150 | Trần Đỗ Hải Vân | 7 A | STN-00155 | Doraemon Tập 1 | FUJIKO.F.FUJIO | 05/03/2025 | 7 |
151 | Trần Đỗ Hải Vân | 7 A | STN-00165 | Doraemon Tập 30 | FUJIKO.F.FUJIO | 05/03/2025 | 7 |
152 | Trần Hoài Thu | | TN7-00005 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 19/08/2024 | 205 |
153 | Trần Hoài Thu | | SNV-01017 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 19/08/2024 | 205 |
154 | Trần Hoài Thu | | T6/1-00005 | Toán 6 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 205 |
155 | Trần Hoài Thu | | BTT6-00001 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/08/2024 | 205 |
156 | Trần Hoài Thu | | T7/1-00004 | Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 205 |
157 | Trần Hoài Thu | | SNV-00967 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 205 |
158 | Trần Hoài Thu | | T7/2-00002 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 03/01/2025 | 68 |
159 | Trần Hoài Thu | | T8/2-00004 | Toán 8/2 | HÀ HUY KHOÁI | 03/01/2025 | 68 |
160 | Trần Hoài Thu | | T6/2-00003 | Toán 6 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 03/01/2025 | 68 |
161 | Trần Hoài Thu | | CN6-00004 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 22/11/2024 | 110 |
162 | Trần Hoài Thu | | STKC-02383 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 149 |
163 | Trần Hoài Thu | | STKC-02386 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 149 |
164 | Trần Hoài Thu | | STKC-02377 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 149 |
165 | Trần Hoài Thu | | STKC-02380 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 149 |
166 | Trần Hoài Thu | | STKC-02371 | Củng cố và ôn luyện Toán 6 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 149 |
167 | Trần Hoài Thu | | STKC-02373 | Củng cố và ôn luyện Toán 6 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 149 |
168 | Trần Hoài Thu | | STKC-00146 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/11/2024 | 120 |
169 | Trần Hoài Thu | | STKC-00144 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/11/2024 | 120 |
170 | Trần Hoài Thu | | STKC-00276 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/11/2024 | 120 |
171 | Trần Hoài Thu | | STKC-00059 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 12/11/2024 | 120 |
172 | Trần Hoài Thu | | STKC-00058 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 12/11/2024 | 120 |
173 | Trần Hoài Thu | | STKC-00272 | Nâng cao và phát triển Toán 6/1 | VŨ HỮU BÌNH | 12/11/2024 | 120 |
174 | Trần Hoài Thu | | STKC-00274 | Nâng cao và phát triển Toán 6/2 | VŨ HỮU BÌNH | 12/11/2024 | 120 |
175 | Trần Mai Loan | 9 A | STKC-01837 | Đại cương Lịch sử Việt Nam Tập III (1945 - 2006) | LÊ MẬU HÃN | 06/03/2025 | 6 |
176 | Trần Nguyễn Mai Anh | 8 A | STKC-02127 | Atlat Địa lí Việt Nam | PGS.TS. NGÔ ĐẠT TAM | 24/10/2024 | 139 |
177 | Trần Nguyễn Mai Anh | 8 A | SĐ9-00005 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 24/10/2024 | 139 |
178 | Trần Thảo Ngân | 9 B | STN-00140 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 80 | GOSHO AOYAMA | 22/01/2025 | 49 |
179 | Trần Thảo Ngân | 9 B | STN-00182 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 20 | YOSHITO USUI | 22/01/2025 | 49 |
180 | Trần Thảo Ngân | 9 B | SDD-00332 | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | ANH MINH | 22/01/2025 | 49 |
181 | Trần Thị Quỳnh Anh | 9 B | STN-00150 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 89 | GOSHO AOYAMA | 21/02/2025 | 19 |
182 | Trần Thị Quỳnh Anh | 9 B | STN-00133 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 14 | GOSHO AOYAMA | 21/02/2025 | 19 |
183 | Trần Thị Thiên Kiều | 8 B | STKC-01646 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 18/09/2024 | 175 |
184 | Trần Thị Thiên Kiều | 8 B | STKC-01645 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 18/09/2024 | 175 |
185 | Trần Thị Tuyết Nhi | 8 B | SĐ9-00002 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 21/02/2025 | 19 |
186 | Trần Thu Hằng | 8 B | KH9-00001 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/11/2024 | 103 |
187 | Trần Thu Hằng | 8 B | BTK9-00004 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/11/2024 | 103 |
188 | Trần Tuấn Anh | 8 A | SDD-00294 | 100 truyện cho bé: Truyện kể về thế giới cổ tích diệu kỳ | THANH HUYỀN | 12/11/2024 | 120 |
189 | Trần Vũ Tiến Anh | 7 B | STN-00142 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 85 | GOSHO AOYAMA | 04/02/2025 | 36 |
190 | Trần Vũ Tiến Anh | 7 B | STN-00138 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 74 | GOSHO AOYAMA | 04/02/2025 | 36 |
191 | Trần Vũ Tiến Anh | 7 B | SDD-00441 | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | MẠNH HÀ | 04/02/2025 | 36 |
192 | Vũ Bảo Lâm | 6 B | STN-00132 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 6 | GOSHO AOYAMA | 05/03/2025 | 7 |
193 | Vũ Bảo Lâm | 6 B | STN-00188 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 43 | YOSHITO USUI | 05/03/2025 | 7 |
194 | Vũ Bảo Minh | 6 A | STN-00178 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 9 | YOSHITO USUI | 04/12/2024 | 98 |
195 | Vũ Bảo Minh | 6 A | STN-00035 | Tô Hiến Thành | VIỆT QUỲNH | 04/12/2024 | 98 |
196 | Vũ Bảo Minh | 6 A | STN-00040 | Tục ngữ Việt Nam: Gà cùng một mẹ | TRẦN ĐÌNH NAM | 04/12/2024 | 98 |
197 | Vũ Bảo Ngọc | 7 A | GD7-00002 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/01/2025 | 55 |
198 | Vũ Đỗ Trâm Anh | 9 B | SDD-00383 | Mật thư trên ngọn đa | NGUYỄN THU HẰNG | 17/01/2025 | 54 |
199 | Vũ Đức Duy A | 9 B | SDD-00353 | Học cho ai? Học để làm gì? tập 2 | TIÊU VỆ | 14/02/2025 | 26 |
200 | Vũ Đức Phi | 9 A | STN-00131 | Những hiện tượng bí ẩn về nhân loại | VĂN QUYÊN | 25/02/2025 | 15 |
201 | Vũ Đức Phi | 9 A | SDD-00407 | Phút nhìn lại mình | SPENCER JOHNSON | 26/02/2025 | 14 |
202 | Vũ Thị Nga | | V9/1-00001 | Ngữ Văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
203 | Vũ Thị Nga | | V8/1-00002 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
204 | Vũ Thị Nga | | SNV-01033 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
205 | Vũ Thị Nga | | SNV-01112 | Ngữ Văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 204 |
206 | Vũ Thị Nga | | TN9-00001 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 20/08/2024 | 204 |
207 | Vũ Thị Nga | | SNV-01147 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 20/08/2024 | 204 |
208 | Vũ Thị Nga | | STKC-00690 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Ngữ văn 9 | MỘC LAN | 06/09/2024 | 187 |
209 | Vũ Thị Nga | | STKC-00686 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 9 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 06/09/2024 | 187 |
210 | Vũ Thị Nga | | STKC-01644 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 06/09/2024 | 187 |
211 | Vũ Thị Nga | | STKC-01647 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 06/09/2024 | 187 |
212 | Vũ Thị Nga | | STKC-01642 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 06/09/2024 | 187 |
213 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD8-00006 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 195 |
214 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD9-00005 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 195 |
215 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD6-00005 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 195 |
216 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD7-00006 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 195 |
217 | Vũ Thị Thu Thủy | | BTGD-00002 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 195 |
218 | Vũ Thị Thu Thủy | | BGD7-00003 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 195 |
219 | Vũ Thị Thu Thủy | | BGD8-00005 | Bài tập Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 195 |
220 | Vũ Thị Thu Thủy | | BGD9-00003 | Bài tập Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 195 |
221 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-01136 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 195 |
222 | Vũ Thị Thu Thủy | | STKC-00245 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 7 | CAO BÍCH XUÂN | 06/09/2024 | 187 |
223 | Vũ Thị Thu Thủy | | STKC-00487 | Rèn luyện Ngữ văn cảm thụ thơ văn 7 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 06/09/2024 | 187 |
224 | Vũ Thị Thu Thủy | | V7/2-00003 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/01/2025 | 57 |
225 | Vũ Thị Uyên | | TN9-00004 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 29/08/2024 | 195 |
226 | Vũ Thị Uyên | | BTH9-00003 | Bài tập Hoạt động Trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | TRẦN THỊ THU | 29/08/2024 | 195 |
227 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ6-00007 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
228 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ7-00006 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
229 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ8-00006 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
230 | Vũ Thị Uyên | | SNV-00939 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
231 | Vũ Thị Uyên | | SNV-00990 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
232 | Vũ Thị Uyên | | SNV-01055 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
233 | Vũ Thị Uyên | | SNV-01109 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
234 | Vũ Thị Uyên | | SĐ9-00006 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
235 | Vũ Thị Uyên | | STKC-02388 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 06/09/2024 | 187 |
236 | Vũ Thị Uyên | | STKC-02389 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 06/09/2024 | 187 |
237 | Vũ Thị Uyên | | STKC-02390 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 06/09/2024 | 187 |
238 | Vũ Thị Uyên | | TN7-00003 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 187 |
239 | Vũ Văn An | 6 B | STN-00174 | Doraemon Tập 33 | FUJIKO.F.FUJIO | 02/10/2024 | 161 |
240 | Vũ Văn An | 6 B | STN-00175 | Doraemon Tập 35 | FUJIKO.F.FUJIO | 12/10/2024 | 151 |
241 | Vũ Văn An | 6 B | STN-00149 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 80 | GOSHO AOYAMA | 12/10/2024 | 151 |