STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thùy Hương | | T9/1-00004 | Toán 9/1 | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 49 |
2 | Bùi Thùy Hương | | BT91-00002 | Bài tập Toán 9/1 | CUNG THẾ ANH | 03/09/2025 | 49 |
3 | Bùi Thùy Hương | | SNV-01092 | Toán 9 | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 49 |
4 | Bùi Thùy Hương | | STKC-02038 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9 tập 1 | TS. TRẦN XUÂN TIẾP | 11/09/2025 | 41 |
5 | Bùi Thùy Hương | | STKC-02391 | Củng cố và ôn luyện Toán 9 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 11/09/2025 | 41 |
6 | Bùi Thùy Hương | | STKC-01873 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 11/09/2025 | 41 |
7 | Bùi Thùy Hương | | STKC-01808 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9 Tập 1: Đại số | ĐÀM VĂN NHỈ | 11/09/2025 | 41 |
8 | Bùi Thùy Hương | | STKC-02046 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 11/09/2025 | 41 |
9 | Bùi Thùy Hương | | STKC-02042 | Ôn tập Đại số 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 11/09/2025 | 41 |
10 | Đặng Hải Dương | 9 A | SDD-00392 | Ngôi nhà xưa | NGUYỄN HOÀNG SƠN | 17/10/2025 | 5 |
11 | Đặng Hải Dương | 9 A | SDD-00306 | Sáng ngời gương nhân hậu | QUỲNH TÂN | 17/10/2025 | 5 |
12 | Đào Hương Giang | 8 A | SDD-00416 | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer | MARK TWAIN | 23/09/2025 | 29 |
13 | Đinh Văn Hải | 9 A | STN-00117 | Toàn tập 10 vạn câu hỏi vì sao - Quyển 2: Thế giới loài cá; Thế giới loài chim | THANH HUỆ | 17/10/2025 | 5 |
14 | Đinh Văn Hải | 9 A | STN-00120 | Bách khoa mười vạn câu hỏi vì sao: Văn hóa - Xã hội | THÁI HÀ | 17/10/2025 | 5 |
15 | Đỗ Khánh Ly | 6 B | SDD-00384 | Mật thư trên ngọn đa | NGUYỄN THU HẰNG | 21/10/2025 | 1 |
16 | Đỗ Khánh Tùng | 9 A | SDD-00140 | Hoa râm bụt | SƠN TÙNG | 17/10/2025 | 5 |
17 | Đỗ Khánh Tùng | 9 A | SDD-00406 | Phút dành cho mẹ | SPENCER JOHNSON | 17/10/2025 | 5 |
18 | Đỗ Phạm Thủy Tiên | 7 B | STN-00163 | Doraemon Tập 20 | FUJIKO.F.FUJIO | 15/10/2025 | 7 |
19 | Đỗ Phạm Thủy Tiên | 7 B | STN-00132 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 6 | GOSHO AOYAMA | 15/10/2025 | 7 |
20 | Đỗ Phạm Thủy Tiên | 7 B | STN-00139 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 80 | GOSHO AOYAMA | 15/10/2025 | 7 |
21 | Đỗ Quốc Hào | 9 B | SDD-00387 | Miền xanh | NGUYỄN PHƯỚC THẢO | 08/10/2025 | 14 |
22 | Đỗ Quỳnh Anh | 7 B | SDD-00366 | Truyện kể về ý chí và nghị lực | DƯƠNG PHONG | 15/10/2025 | 7 |
23 | Đỗ Thái Sơn | 9 A | SDD-00353 | Học cho ai? Học để làm gì? tập 2 | TIÊU VỆ | 17/10/2025 | 5 |
24 | Đỗ Thái Sơn | 9 A | SDD-00398 | Theo một người về biển | NGUYỄN MỸ NỮ | 17/10/2025 | 5 |
25 | Đỗ Thùy Linh | 7 A | STN-00143 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 89 | GOSHO AOYAMA | 15/10/2025 | 7 |
26 | Lê Phương Anh | 7 B | SDD-00035 | Truyện kể các nhà bác học Vật lí | ĐÀO VĂN PHÚC | 15/10/2025 | 7 |
27 | Nguyễn Dương Kim Loan | 8 A | SDD-00410 | Cổ tích về các loài hoa và quả | NGỌC HÀ | 16/10/2025 | 6 |
28 | Nguyễn Dương Kim Loan | 8 A | STN-00155 | Doraemon Tập 1 | FUJIKO.F.FUJIO | 16/10/2025 | 6 |
29 | Nguyễn Dương Kim Loan | 8 A | SDD-00201 | 250 câu đố rèn luyện trí thông minh T2 | VŨ BỘI TUYỀN | 16/10/2025 | 6 |
30 | Nguyễn Dương Kim Loan | 8 A | KH6-00003 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2025 | 22 |
31 | Nguyễn Dương Kim Loan | 8 A | STN-00178 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 9 | YOSHITO USUI | 03/10/2025 | 19 |
32 | Nguyễn Dương Kim Loan | 8 A | STN-00180 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 19 | YOSHITO USUI | 03/10/2025 | 19 |
33 | Nguyễn Hoàng Anh | 9 B | STN-00176 | Doraemon Tập 45 | FUJIKO.F.FUJIO | 16/10/2025 | 6 |
34 | Nguyễn Hoàng Anh | 9 B | STN-00169 | Doraemon Tập 17 | FUJIKO.F.FUJIO | 16/10/2025 | 6 |
35 | Nguyễn Hương Tuệ | 7 B | SDD-00350 | Học cho ai? Học để làm gì? tập 1 | TIÊU VỆ | 03/10/2025 | 19 |
36 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN6-00001 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 55 |
37 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN7-00002 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 55 |
38 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN8-00003 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 55 |
39 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN9-00004 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 55 |
40 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-00948 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 55 |
41 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-01008 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 55 |
42 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-01084 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 55 |
43 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-01125 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 55 |
44 | Nguyễn Mạnh Hà | | STKC-01095 | 100 ca khúc chào thế kỷ | ĐINH ĐỨC LẬP | 10/09/2025 | 42 |
45 | Nguyễn Mạnh Hà | | STKC-01275 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | | 10/09/2025 | 42 |
46 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01682 | Những chuyên đề hay và khó Hóa học | HOÀNG THÀNH CHUNG | 13/09/2025 | 39 |
47 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01680 | Bài tập nâng cao Hóa học 9 | PGS.TS. NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 13/09/2025 | 39 |
48 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01678 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Hóa học 9 | THS. CAO THỊ THIÊN AN | 13/09/2025 | 39 |
49 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01679 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Hóa học 9 | THS. CAO THỊ THIÊN AN | 13/09/2025 | 39 |
50 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02406 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 7 - Tập 1 | TRỊNH VĂN BẰNG | 13/09/2025 | 39 |
51 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02376 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 13/09/2025 | 39 |
52 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02401 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 7 - Tập 1 | TS. PHẠM HOÀNG | 13/09/2025 | 39 |
53 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00265 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/09/2025 | 39 |
54 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00430 | Nâng cao và phát triển Toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 39 |
55 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00429 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 13/09/2025 | 39 |
56 | Nguyễn Thị Hiền | | T7/1-00006 | Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 30/08/2025 | 53 |
57 | Nguyễn Thị Hiền | | T7/2-00001 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 30/08/2025 | 53 |
58 | Nguyễn Thị Hiền | | BT71-00001 | Bài tập Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 30/08/2025 | 53 |
59 | Nguyễn Thị Hiền | | BT72-00001 | Bài tập Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 30/08/2025 | 53 |
60 | Nguyễn Thị Hiền | | KH8-00003 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 53 |
61 | Nguyễn Thị Hiền | | KH9-00001 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 53 |
62 | Nguyễn Thị Hiền | | KH7-00007 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 53 |
63 | Nguyễn Thị Hiền | | KH6-00002 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 53 |
64 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | TN9-00002 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 62 |
65 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | TN8-00003 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 62 |
66 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | TN7-00006 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 62 |
67 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | TN6-00004 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 62 |
68 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | LSĐ6-00001 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 21/08/2025 | 62 |
69 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | SNV-00937 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 21/08/2025 | 62 |
70 | Nguyễn Thị Linh Trang | 7 B | SDD-00335 | Điều trái tim muốn nói | ANH MINH | 08/10/2025 | 14 |
71 | Nguyễn Thị Linh Trang | 7 B | SDD-00379 | Tìm lại tình yêu cuộc sống | NHIỀU TÁC GIẢ | 08/10/2025 | 14 |
72 | Nguyễn Thị Minh Thư | 7 B | SDD-00203 | Trái tim vĩnh cửu | KIM HÀI | 03/10/2025 | 19 |
73 | Nguyễn Thị Na | | TD.8-00002 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 04/09/2025 | 48 |
74 | Nguyễn Thị Na | | TD6-00002 | Giáo dục Thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2025 | 48 |
75 | Nguyễn Thị Na | | TD.7-00005 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2025 | 48 |
76 | Nguyễn Thị Na | | TD.9-00005 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 04/09/2025 | 48 |
77 | Nguyễn Thị Na | | SNV-00957 | Giáo dục Thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2025 | 48 |
78 | Nguyễn Thị Na | | SNV-01143 | Giáo dục Thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 04/09/2025 | 48 |
79 | Nguyễn Thị Na | | SNV-00996 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2025 | 48 |
80 | Nguyễn Thị Na | | KH6-00001 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 48 |
81 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-01035 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
82 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-00989 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 49 |
83 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-01107 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 49 |
84 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-01056 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 49 |
85 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | LSĐ7-00002 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 49 |
86 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SĐ9-00003 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 49 |
87 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | LSĐ8-00003 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 49 |
88 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | V8/1-00004 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
89 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | STKC-01838 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 9 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 16/09/2025 | 36 |
90 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | STKC-01695 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 9 | THS. TẠ THỊ THÚY ANH | 16/09/2025 | 36 |
91 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | STKC-01690 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Lịch sử | LÊ THỊ HÀ | 16/09/2025 | 36 |
92 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-01846 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | HUỲNH QUỐC THÀNH | 13/09/2025 | 39 |
93 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01166 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2025 | 46 |
94 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01161 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2025 | 46 |
95 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | TC/9-00004 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 27/08/2025 | 56 |
96 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | ĐH/9-00002 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 20/08/2025 | 63 |
97 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH9-00002 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 63 |
98 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | CN7-00007 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 20/08/2025 | 63 |
99 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | TN8-00002 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 20/08/2025 | 63 |
100 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH8-00001 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 63 |
101 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH7-00001 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 63 |
102 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH6-00007 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 63 |
103 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01099 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 63 |
104 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01051 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 63 |
105 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01023 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 20/08/2025 | 63 |
106 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-00959 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 63 |
107 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK6-00004 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 63 |
108 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK7-00001 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 63 |
109 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK8-00003 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 63 |
110 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK9-00002 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 63 |
111 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-02319 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học Tự nhiên 6 | MAI VĂN HƯNG | 13/09/2025 | 39 |
112 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-02356 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học Tự nhiên 7 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 13/09/2025 | 39 |
113 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-01841 | Nâng cao kiến thức Sinh học 9: Hệ thống và rèn kĩ năng làm bài. Ôn tập và chuẩn bị cho kì thi vào lớp 10 công lập, chuyên ... | HUỲNH QUỐC THÀNH | 13/09/2025 | 39 |
114 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-01338 | Để làm tốt bài thi trắc nghiệm Sinh học THCS | NGUYỄN PHƯƠNG NGA | 13/09/2025 | 39 |
115 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | STKC-01337 | 450 bài tập trắc nghiệm Sinh học 9 | ĐỖ MẠNH HÙNG | 13/09/2025 | 39 |
116 | Phạm Ngọc Khánh | 9 B | T9/1-00005 | Toán 9/1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 35 |
117 | Phạm Ngọc Khánh | 9 B | TC/9-00003 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2025 | 35 |
118 | Phạm Thị Dung | | KH9-00003 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 48 |
119 | Phạm Thị Dung | | KH8-00004 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 48 |
120 | Phạm Thị Dung | | KH7-00005 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 48 |
121 | Phạm Thị Dung | | BTK6-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 48 |
122 | Phạm Thị Dung | | KH6-00004 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 48 |
123 | Phạm Thị Dung | | BTK7-00004 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 48 |
124 | Phạm Thị Dung | | BTK8-00004 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 48 |
125 | Phạm Thị Dung | | BTK9-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 48 |
126 | Phạm Thị Dung | | SNV-01101 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 48 |
127 | Phạm Thị Dung | | SNV-01047 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 48 |
128 | Phạm Thị Dung | | SNV-01022 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 04/09/2025 | 48 |
129 | Phạm Thị Dung | | SNV-00960 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 48 |
130 | Phạm Thị Dung | | STKC-01318 | 500 bài tập Vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 15/09/2025 | 37 |
131 | Phạm Thị Dung | | STKC-01316 | Bài tập nâng cao Vật lí THCS | NGUYỄN THANH HẢI | 15/09/2025 | 37 |
132 | Phạm Thị Dung | | STKC-01342 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí lớp 8 | NGÔ QUỐC QUÝNH | 15/09/2025 | 37 |
133 | Phạm Thị Dung | | STKC-01729 | Phương pháp giải các dạng bài tập trọng tâm Vật lí 8 | THS. LÊ THỊ THU HÀ | 15/09/2025 | 37 |
134 | Phạm Thị Phương Thùy | 9 B | STKC-01034 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Sinh học 9 | ĐỖ THU HÒA | 17/09/2025 | 35 |
135 | Phạm Thị Phương Thùy | 9 B | STKC-01033 | Thực hành trắc nghiệm Sinh 9 | ĐỖ THU HÒA | 17/09/2025 | 35 |
136 | Phạm Thị Phương Thùy | 9 B | STKC-01340 | Để làm tốt bài thi trắc nghiệm Sinh học THCS | NGUYỄN PHƯƠNG NGA | 17/09/2025 | 35 |
137 | Phạm Thị Phương Thùy | 9 B | STKC-01334 | Hướng dẫn ôn tập kiến thức Sinh học THCS | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 17/09/2025 | 35 |
138 | Phạm Thị Phương Thùy | 9 B | STKC-00192 | Át lát giải phẫu sinh lí người | ĐÀO NHƯ PHÚ | 17/09/2025 | 35 |
139 | Phạm Thị Thu Trang | | TIN6-00002 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 54 |
140 | Phạm Thị Thu Trang | | TIN7-00005 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 54 |
141 | Phạm Thị Thu Trang | | TIN8-00003 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 54 |
142 | Phạm Thị Thu Trang | | TI9-00006 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 54 |
143 | Phạm Thị Thu Trang | | TN6-00006 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 29/08/2025 | 54 |
144 | Phạm Thị Thu Trang | | CN6-00005 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 54 |
145 | Phạm Thị Thu Trang | | BTIN-00003 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 54 |
146 | Phạm Thị Thu Trang | | BTT7-00001 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 54 |
147 | Phạm Thị Thu Trang | | BTT8-00001 | Bài tập Tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 54 |
148 | Phạm Thị Thu Trang | | BTT9-00003 | Bài tập Tin học 9 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 54 |
149 | Phạm Thị Thu Trang | | BTCN-00001 | Bài tập Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 54 |
150 | Phạm Thị Thu Trang | | BTH6-00003 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 29/08/2025 | 54 |
151 | Phạm Thị Uyên Nhi | 6 B | SDD-00383 | Mật thư trên ngọn đa | NGUYỄN THU HẰNG | 21/10/2025 | 1 |
152 | Tạ Thị Hằng | | SNV-00966 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 49 |
153 | Tạ Thị Hằng | | SNV-00985 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 49 |
154 | Tạ Thị Hằng | | SNV-01077 | Tiếng anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 49 |
155 | Tạ Thị Hằng | | SNV-01106 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 49 |
156 | Tạ Thị Hằng | | TA9-00001 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 49 |
157 | Tạ Thị Hằng | | BTA9-00002 | Bài tập Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 49 |
158 | Tạ Thị Hằng | | BTA6-00001 | Bài tập Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 49 |
159 | Tạ Thị Hằng | | TA61-00003 | Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 49 |
160 | Tạ Thị Hằng | | TA7-00004 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 49 |
161 | Tạ Thị Hằng | | BTA7-00004 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 49 |
162 | Tạ Thị Hằng | | TA8-00005 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 49 |
163 | Tạ Thị Hằng | | BTA8-00004 | Bài tập Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 49 |
164 | Trần Bảo Lâm | 6 B | STN-00156 | Doraemon Tập 3 | FUJIKO.F.FUJIO | 21/10/2025 | 1 |
165 | Trần Bảo Ngọc | 6 B | SDD-00289 | 100 truyện cho bé: Truyện kể về lòng nhân ái | THANH HUYỀN | 21/10/2025 | 1 |
166 | Trần Đỗ Hải Vân | 8 A | STN-00158 | Doraemon Tập 5 | FUJIKO.F.FUJIO | 16/10/2025 | 6 |
167 | Trần Đỗ Hải Vân | 8 A | KH7-00006 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2025 | 13 |
168 | Trần Đỗ Hải Vân | 8 A | SDD-00424 | Truyện cổ Grimm | JACOB LUDWIG GRIMM | 15/10/2025 | 7 |
169 | Trần Đỗ Hải Vân | 8 A | KH6-00006 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/09/2025 | 27 |
170 | Trần Đỗ Việt Anh | 9 B | STN-00159 | Doraemon Tập 6 | FUJIKO.F.FUJIO | 07/10/2025 | 15 |
171 | Trần Hoài Thu | | STKC-00546 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 15/09/2025 | 37 |
172 | Trần Hoài Thu | | STKC-00408 | Bài tập nâng cao và các chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 15/09/2025 | 37 |
173 | Trần Hoài Thu | | STKC-00404 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 8 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 15/09/2025 | 37 |
174 | Trần Hoài Thu | | STKC-00655 | 500 bài Toán chọn lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 15/09/2025 | 37 |
175 | Trần Hoài Thu | | STKC-00654 | Lời giải đề thi Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 15/09/2025 | 37 |
176 | Trần Hoài Thu | | STKC-02383 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 15/09/2025 | 37 |
177 | Trần Hoài Thu | | TN8-00005 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 49 |
178 | Trần Hoài Thu | | T8/1-00004 | Toán 8/1 | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 49 |
179 | Trần Hoài Thu | | BT81-00001 | Bài tập Toán 8/1 | CUNG THẾ ANH | 03/09/2025 | 49 |
180 | Trần Hoài Thu | | STKC-02384 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 03/09/2025 | 49 |
181 | Trần Hoài Thu | | SNV-01046 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 49 |
182 | Trần Như Ngọc | 6 B | STN-00186 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 40 | YOSHITO USUI | 21/10/2025 | 1 |
183 | Trần Phương Linh | 9 A | SDD-00397 | Mơ về phía chân trời | LÊ TRÂM | 17/10/2025 | 5 |
184 | Trần Phương Linh | 9 A | STN-00110 | 10 vạn câu hỏi vì sao: Thực vật | NGỌC HÀ | 17/10/2025 | 5 |
185 | Trần Phương Thảo | 7 B | SDD-00354 | Học cho ai? Học để làm gì? tập 2 | TIÊU VỆ | 16/10/2025 | 6 |
186 | Trần Thị Sen | | STKC-01048 | Thành ngữ - Tục ngữ VIệt Nam | THÙY LINH | 29/08/2025 | 54 |
187 | Trần Thị Sen | | SDD-00271 | Ca dao Việt Nam | HOÀNG LINH | 29/08/2025 | 54 |
188 | Trần Thị Sen | | SDD-00130 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 29/08/2025 | 54 |
189 | Trần Thị Sen | | SDD-00048 | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục Đạo Đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 29/08/2025 | 54 |
190 | Trần Thị Sen | | V7/1-00004 | Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 63 |
191 | Trần Thị Sen | | V7/2-00007 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 63 |
192 | Trần Thị Thiên Kiều | 9 B | STKC-02035 | Việt Nam sử lược | TRẦN TRỌNG KIM | 17/09/2025 | 35 |
193 | Trần Tiến Minh | 6 B | SDD-00291 | 100 truyện cho bé: Những câu chuyện cảm động lòng người | THANH HUYỀN | 21/10/2025 | 1 |
194 | Trần Tuấn Anh | 9 B | TC/9-00002 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 12/09/2025 | 40 |
195 | Vũ Nguyễn Thiện An Na | 6 B | SDD-00172 | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | THÁI ĐẮC XUÂN | 21/10/2025 | 1 |
196 | Vũ Thế Anh | 9 A | STN-00193 | HĂMLÉT | W. SẾCHXPIA | 17/10/2025 | 5 |
197 | Vũ Thế Anh | 9 A | STN-00126 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 17/10/2025 | 5 |
198 | Vũ Thị Nga | | V8/1-00003 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
199 | Vũ Thị Nga | | V9/1-00002 | Ngữ Văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
200 | Vũ Thị Nga | | SNV-01036 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
201 | Vũ Thị Nga | | SNV-01116 | Ngữ Văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 49 |
202 | Vũ Thị Nga | | STKC-02061 | Phát triển kĩ năng làm bài văn chọn lọc 9 | NGUYỄN PHƯỚC LỢI | 12/09/2025 | 40 |
203 | Vũ Thị Nga | | STKC-02058 | Dàn bài tập làm văn 9 | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 12/09/2025 | 40 |
204 | Vũ Thị Nga | | STKC-01930 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 9 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 12/09/2025 | 40 |
205 | Vũ Thị Nga | | STKC-01929 | 270 đề và bài văn lớp 9 | THÁI THỦY VÂN | 12/09/2025 | 40 |
206 | Vũ Thị Nga | | STKC-01636 | Đề kiểm tra Ngữ văn 9 | TS. ĐẶNG THỊ NGỌC PHƯỢNG | 12/09/2025 | 40 |
207 | Vũ Thị Nga | | STKC-01634 | Bình giảng văn 9 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 12/09/2025 | 40 |
208 | Vũ Thị Nga | | STKC-01644 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 12/09/2025 | 40 |
209 | Vũ Thị Nga | | STKC-01642 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 12/09/2025 | 40 |
210 | Vũ Thị Nga | | STKC-01640 | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 9 | THS. PHẠM NGỌC THẮM | 12/09/2025 | 40 |
211 | Vũ Thị Thu Thủy | | V6/1-00002 | Ngữ Văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 48 |
212 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-00925 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 48 |
213 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-01006 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 48 |
214 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-01057 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 48 |
215 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-00944 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 48 |
216 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-01135 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 48 |
217 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD9-00004 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 48 |
218 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD8-00006 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 48 |
219 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD7-00002 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 48 |
220 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD6-00007 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 48 |
221 | Vũ Thị Thu Thủy | | BGD8-00004 | Bài tập Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 48 |
222 | Vũ Thị Thu Thủy | | BTGD-00002 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 48 |
223 | Vũ Thị Thu Thủy | | BGD7-00003 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 48 |
224 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ6-00003 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 49 |
225 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ7-00004 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 49 |
226 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ8-00004 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 49 |
227 | Vũ Thị Uyên | | SĐ9-00004 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 49 |
228 | Vũ Thị Uyên | | TN7-00004 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 49 |
229 | Vũ Thị Uyên | | STKC-01850 | Bổ trợ và nâng cao Địa lí 9 | ĐINH NGỌC TIẾN | 16/09/2025 | 36 |
230 | Vũ Thị Uyên | | STKC-01698 | Tuyển chọn đề thi HSG lớp 9 ... vào lớp 10 Đia lí | LÊ THỊ HÀ | 16/09/2025 | 36 |
231 | Vũ Thị Uyên | | STKC-01701 | Câu hỏi và bài tập kĩ năng Địa lí 9 | PGS.TS NGUYỄN ĐỨC VŨ | 16/09/2025 | 36 |