STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Diệu Linh | 9 A | TA9-00005 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 21/02/2025 | 66 |
2 | Đỗ Diệu Linh | 9 A | BTA9-00002 | Bài tập Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 21/02/2025 | 66 |
3 | Đỗ Diệu Linh | 9 A | SDD-00226 | Tôi vẫn chỉ là con nít | NGUYỄN THỊ YẾN LINH | 23/04/2025 | 5 |
4 | Đỗ Hà Nhi | 6 B | SDD-00420 | Từ trái đất đến mặt trăng | JUNES VERNE | 05/03/2025 | 54 |
5 | Đỗ Hà Nhi | 6 B | STN-00168 | Doraemon Tập 16 | FUJIKO.F.FUJIO | 21/03/2025 | 38 |
6 | Đỗ Kim Ngân | 6 A | STN-00241 | Viên Ngọc Ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/03/2025 | 41 |
7 | Đỗ Minh Châu | 9 B | SDD-00393 | Ngôi nhà xưa | NGUYỄN HOÀNG SƠN | 07/01/2025 | 111 |
8 | Đỗ Minh Châu | 9 B | SDD-00372 | Lời nhắn nhủ của thầy | ĐẶNG THIÊN SƠN | 22/01/2025 | 96 |
9 | Đỗ Minh Châu | 9 B | STKC-01098 | Bách khoa động vật: Các loài cá | ELICOM | 22/01/2025 | 96 |
10 | Đỗ Minh Châu | 9 B | STKC-01100 | Bách khoa động vật: Các loài bò sát lưỡng cư | ELICOM | 22/01/2025 | 96 |
11 | Đỗ Phạm Thủy Tiên | 6 B | STN-00169 | Doraemon Tập 17 | FUJIKO.F.FUJIO | 16/04/2025 | 12 |
12 | Đỗ Phạm Thủy Tiên | 6 B | STN-00174 | Doraemon Tập 33 | FUJIKO.F.FUJIO | 16/04/2025 | 12 |
13 | Đỗ Phạm Thủy Tiên | 6 B | STN-00175 | Doraemon Tập 35 | FUJIKO.F.FUJIO | 16/04/2025 | 12 |
14 | Đỗ Quỳnh Anh | 6 B | STN-00195 | Vị thần lang thang Tập 13 | ADACHITOKA | 23/04/2025 | 5 |
15 | Đỗ Quỳnh Anh | 6 B | STN-00194 | Vị thần lang thang Tập 11 | ADACHITOKA | 23/04/2025 | 5 |
16 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01735 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Hóa học 8 theo chuyên đề | ĐỖ XUÂN HƯNG | 23/04/2025 | 5 |
17 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01719 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề phần Hình học | PHAN DOÃN THOẠI | 11/04/2025 | 17 |
18 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01717 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề Đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 11/04/2025 | 17 |
19 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01723 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 phần Đại số | VŨ HỮU BÌNH | 18/04/2025 | 10 |
20 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01680 | Bài tập nâng cao Hóa học 9 | PGS.TS. NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 13/09/2024 | 227 |
21 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01678 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Hóa học 9 | THS. CAO THỊ THIÊN AN | 13/09/2024 | 227 |
22 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01682 | Những chuyên đề hay và khó Hóa học | HOÀNG THÀNH CHUNG | 13/09/2024 | 227 |
23 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01861 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 2: Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn. Phương trình bậc hai một ẩn. Góc với đường tròn. Hình trụ - hình nón - hình cầu | LÊ ĐỨC | 13/09/2024 | 227 |
24 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01857 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 1: Căn bậc hai - Căn bậc ba. Hàm số bậc nhất. Hệ thức lượng trong tam giác vuông. Đường tròn | LÊ ĐỨC | 13/09/2024 | 227 |
25 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01869 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 13/09/2024 | 227 |
26 | Đỗ Thái Sơn | 8 A | STKC-01872 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 13/09/2024 | 227 |
27 | Đỗ Thành Quyền | 6 A | SDD-00255 | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) | PHAN ANH | 15/04/2025 | 13 |
28 | Đỗ Thành Trung | 9 B | GD9-00003 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 166 |
29 | Đỗ Thị Khánh Thi | 6 A | STN-00135 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 46 | GOSHO AOYAMA | 22/04/2025 | 6 |
30 | Đỗ Thị Khánh Thi | 6 A | STN-00133 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 14 | GOSHO AOYAMA | 22/04/2025 | 6 |
31 | Đỗ Thùy Linh | 6 A | STN-00223 | Thỏ và Rùa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/11/2024 | 160 |
32 | Đỗ Thùy Linh | 6 A | STN-00205 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/11/2024 | 160 |
33 | Đỗ Thùy Linh | 6 A | STN-00206 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/11/2024 | 160 |
34 | Đồng Thái Dương | 6 B | STN-00191 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 47 | YOSHITO USUI | 15/04/2025 | 13 |
35 | Lê Phương Anh | 6 B | STN-00117 | Toàn tập 10 vạn câu hỏi vì sao - Quyển 2: Thế giới loài cá; Thế giới loài chim | THANH HUỆ | 23/04/2025 | 5 |
36 | Lê Phương Vy | 6 B | STN-00164 | Doraemon Tập 24 | FUJIKO.F.FUJIO | 21/03/2025 | 38 |
37 | Lê Phương Vy | 6 B | STN-00179 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 17 | YOSHITO USUI | 21/03/2025 | 38 |
38 | Ngô Thị Xuân | | STKC-00022 | 100 bài làm văn mẫu lớp 7 | NGUYỄN LÊ TUYẾT MAI | 04/04/2025 | 24 |
39 | Ngô Thị Xuân | | STKC-00051 | Bài tập bổ sung Tiếng anh 7 | VÕ THỊ THÚY ANH | 04/04/2025 | 24 |
40 | Ngô Thị Xuân | | STKC-00060 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 04/04/2025 | 24 |
41 | Ngô Thị Xuân | | STKC-00135 | Toán Đại số nâng cao THCS 7 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 04/04/2025 | 24 |
42 | Ngô Thị Xuân | | STKC-00139 | Toán Hình học nâng cao THCS 7 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 04/04/2025 | 24 |
43 | Ngô Thị Xuân | | STKC-00210 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 04/04/2025 | 24 |
44 | Ngô Thị Xuân | | STKC-00251 | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học dân gian | NGUYỄN XUÂN LẠC | 04/04/2025 | 24 |
45 | Ngô Thị Xuân | | STKC-00396 | Hỏi đáp Lịch sử 8 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 04/04/2025 | 24 |
46 | Ngô Thị Xuân | | SDD-00126 | Những chuyện tình cảm động trong lịch sử Việt Nam | TRẦN QUỲNH CƯ | 04/04/2025 | 24 |
47 | Ngô Thị Xuân | | SDD-00129 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 04/04/2025 | 24 |
48 | Ngô Thị Xuân | | SDD-00257 | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Đường mòn Hồ Chí Minh | PHAN ANH | 04/04/2025 | 24 |
49 | Ngô Thị Xuân | | SDD-00258 | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Cuộc tổng tiến công và nổi dậy xuân Mậu Thân 1968 | PHAN ANH | 04/04/2025 | 24 |
50 | Ngô Thị Xuân | | SDD-00262 | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Đại thắng mùa xuân 1975 | PHAN ANH | 04/04/2025 | 24 |
51 | Nguyễn Hoàng Anh | 8 B | STN-00161 | Doraemon Tập 15 | FUJIKO.F.FUJIO | 18/04/2025 | 10 |
52 | Nguyễn Hoàng Anh | 8 B | STN-00172 | Doraemon Tập 24 | FUJIKO.F.FUJIO | 14/01/2025 | 104 |
53 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 6 B | STN-00183 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 32 | YOSHITO USUI | 16/04/2025 | 12 |
54 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN6-00002 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 237 |
55 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN7-00002 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 237 |
56 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN8-00004 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 237 |
57 | Nguyễn Mạnh Hà | | AN9-00002 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 237 |
58 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-00947 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 237 |
59 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-01008 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 237 |
60 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-01084 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 237 |
61 | Nguyễn Mạnh Hà | | SNV-01123 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 03/09/2024 | 237 |
62 | Nguyễn Minh Thư | 7 B | SDD-00211 | Sự thật về tôi | MA THỊ HỒNG TƯƠI | 10/10/2024 | 200 |
63 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02384 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 12/11/2024 | 167 |
64 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02387 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 12/11/2024 | 167 |
65 | Nguyễn Thị Hiền | | BTK8-00003 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 08/10/2024 | 202 |
66 | Nguyễn Thị Hiền | | BTK9-00002 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 08/10/2024 | 202 |
67 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02391 | Củng cố và ôn luyện Toán 9 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 08/10/2024 | 202 |
68 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02395 | Củng cố và ôn luyện Toán 9 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 08/10/2024 | 202 |
69 | Nguyễn Thị Hiền | | T9/1-00002 | Toán 9/1 | HÀ HUY KHOÁI | 26/08/2024 | 245 |
70 | Nguyễn Thị Hiền | | BT91-00001 | Bài tập Toán 9/1 | CUNG THẾ ANH | 26/08/2024 | 245 |
71 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-01096 | Toán 9 | HÀ HUY KHOÁI | 26/08/2024 | 245 |
72 | Nguyễn Thị Hiền | | KH9-00002 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 245 |
73 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01623 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT - môn Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 26/08/2024 | 245 |
74 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01657 | Phương pháp giải Toán 9 theo chủ đề phần Đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 26/08/2024 | 245 |
75 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01660 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 9 T1 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/08/2024 | 245 |
76 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01662 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 9 T2 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/08/2024 | 245 |
77 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01860 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 2: Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn. Phương trình bậc hai một ẩn. Góc với đường tròn. Hình trụ - hình nón - hình cầu | LÊ ĐỨC | 26/08/2024 | 245 |
78 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01858 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 1: Căn bậc hai - Căn bậc ba. Hàm số bậc nhất. Hệ thức lượng trong tam giác vuông. Đường tròn | LÊ ĐỨC | 26/08/2024 | 245 |
79 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01716 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề Đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 26/08/2024 | 245 |
80 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01718 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề phần Hình học | PHAN DOÃN THOẠI | 26/08/2024 | 245 |
81 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01722 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 phần Đại số | VŨ HỮU BÌNH | 26/08/2024 | 245 |
82 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01667 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Toán 9 | ĐỖ THỊ HỒNG ANH | 26/08/2024 | 245 |
83 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01868 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/08/2024 | 245 |
84 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01651 | 100 Đề kiểm tra Toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 26/08/2024 | 245 |
85 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01661 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 9 T1 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/08/2024 | 245 |
86 | Nguyễn Thị Linh Trang | 6 B | STN-00160 | Doraemon Tập 13 | FUJIKO.F.FUJIO | 05/03/2025 | 54 |
87 | Nguyễn Thị Linh Trang | 6 B | STN-00197 | Bí mật tình yêu phố Angel Tập 11 | GIRLNEYA | 12/03/2025 | 47 |
88 | Nguyễn Thị Linh Trang | 6 B | STN-00196 | Bí mật tình yêu phố Angel Tập 6 | GIRLNEYA | 14/03/2025 | 45 |
89 | Nguyễn Thị Minh Thư | 6 B | STN-00171 | Doraemon Tập 22 | FUJIKO.F.FUJIO | 23/04/2025 | 5 |
90 | Nguyễn Thị Minh Thư | 6 B | SDD-00353 | Học cho ai? Học để làm gì? tập 2 | TIÊU VỆ | 23/04/2025 | 5 |
91 | Nguyễn Thị Minh Thư | 9 A | SDD-00299 | 100 truyện cho bé: Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | QUANG MINH | 10/01/2025 | 108 |
92 | Nguyễn Thị Minh Thư | 9 A | SDD-00296 | 100 truyện cho bé: Truyện kể về thế giới cổ tích diệu kỳ | THANH HUYỀN | 10/01/2025 | 108 |
93 | Nguyễn Thị Minh Thư | 9 A | STKC-01804 | Nhật ký trong tù | HỒ CHÍ MINH | 10/01/2025 | 108 |
94 | Nguyễn Thị Na | | TD6-00004 | Giáo dục Thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 29/08/2024 | 242 |
95 | Nguyễn Thị Na | | TD.7-00006 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 29/08/2024 | 242 |
96 | Nguyễn Thị Na | | TD.8-00002 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 242 |
97 | Nguyễn Thị Na | | TD.9-00002 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 242 |
98 | Nguyễn Thị Na | | CN7-00005 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2024 | 242 |
99 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SĐ9-00001 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 242 |
100 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | V8/1-00006 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 242 |
101 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | LSĐ7-00005 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 242 |
102 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | LSĐ8-00003 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 242 |
103 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-01032 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 242 |
104 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-00989 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 242 |
105 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-01056 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 242 |
106 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | SNV-01108 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 242 |
107 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 6 B | STN-00184 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 32 | YOSHITO USUI | 04/04/2025 | 24 |
108 | Nguyễn Thị Thư | 6 A | STN-00159 | Doraemon Tập 6 | FUJIKO.F.FUJIO | 22/04/2025 | 6 |
109 | Nguyễn Thị Thư | 6 A | STN-00187 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 43 | YOSHITO USUI | 22/04/2025 | 6 |
110 | Nguyễn Thị Thư | 6 A | STN-00142 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 85 | GOSHO AOYAMA | 22/04/2025 | 6 |
111 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH9-00006 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
112 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK9-00001 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
113 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01097 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
114 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | ĐH/9-00006 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 20/08/2024 | 251 |
115 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | TC/9-00006 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 20/08/2024 | 251 |
116 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH7-00004 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
117 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK7-00005 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
118 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH8-00006 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
119 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK8-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
120 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01024 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 20/08/2024 | 251 |
121 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-01051 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
122 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | SNV-00958 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
123 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | KH6-00005 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
124 | Nguyễn Thị Việt Hồng | | BTK6-00003 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
125 | Nho Thị Thanh Chúc | 7 A | CN7-00007 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 01/04/2025 | 27 |
126 | Phạm Thị Dung | | STKC-01318 | 500 bài tập Vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 25/02/2025 | 62 |
127 | Phạm Thị Dung | | STKC-00228 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí 7 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 25/02/2025 | 62 |
128 | Phạm Thị Dung | | KH9-00003 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 245 |
129 | Phạm Thị Dung | | BTK9-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 245 |
130 | Phạm Thị Dung | | TN6-00005 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 245 |
131 | Phạm Thị Dung | | BTH6-00005 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 26/08/2024 | 245 |
132 | Phạm Thị Dung | | KH7-00005 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 245 |
133 | Phạm Thị Dung | | KH8-00004 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 245 |
134 | Phạm Thị Dung | | BTK6-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 245 |
135 | Phạm Thị Dung | | BTK7-00004 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 245 |
136 | Phạm Thị Dung | | BTK8-00004 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 245 |
137 | Phạm Thị Dung | | SNV-00962 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 245 |
138 | Phạm Thị Dung | | SNV-00960 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 245 |
139 | Phạm Thị Dung | | SNV-01022 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 26/08/2024 | 245 |
140 | Phạm Thị Dung | | SNV-01047 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 245 |
141 | Phạm Thị Dung | | SNV-01101 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 245 |
142 | Phạm Thị Dung | | SNV-00862 | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh THCS: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS | PGS.TS NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2024 | 216 |
143 | Phạm Thị Dung | | STKC-01790 | Kỹ năng ứng xử tình huống thường gặp trong quản lí trường học. | LỤC THỊ NGA | 24/09/2024 | 216 |
144 | Phạm Thị Dung | | STKC-02369 | Nâng cao năng lực, phẩm chất người thầy người giáo viên chủ nhiệm | PGS.TS. ĐẶNG QUỐC BẢO | 24/09/2024 | 216 |
145 | Phạm Thị Phương Thùy | 8 B | KH.9-00001 | Khoa học Tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 14/01/2025 | 104 |
146 | Phạm Thị Phương Thùy | 8 B | KH-9-00001 | Khoa học Tự nhiên 9 | CAO CỰ GIÁC | 14/01/2025 | 104 |
147 | Phạm Thị Phương Thùy | 8 B | KH9-00004 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/11/2024 | 150 |
148 | Tạ Thị Hằng | | TA9-00006 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 242 |
149 | Tạ Thị Hằng | | BTA9-00001 | Bài tập Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 242 |
150 | Tạ Thị Hằng | | BTA7-00005 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 242 |
151 | Tạ Thị Hằng | | BTA8-00005 | Bài tập Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 242 |
152 | Tạ Thị Hằng | | TA61-00004 | Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 242 |
153 | Tạ Thị Hằng | | BTA6-00005 | Bài tập Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 242 |
154 | Tạ Thị Hằng | | TA7-00005 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 242 |
155 | Tạ Thị Hằng | | TA8-00006 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 242 |
156 | Trần Anh Thơ | 8 B | SĐ9-00004 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 21/02/2025 | 66 |
157 | Trần Bảo Ngọc | 8 B | SĐ9-00003 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 21/02/2025 | 66 |
158 | Trần Đỗ Hải Vân | 7 A | STN-00145 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 18 | GOSHO AOYAMA | 28/04/2025 | 0 |
159 | Trần Đỗ Hải Vân | 7 A | STN-00166 | Doraemon Tập 10 | FUJIKO.F.FUJIO | 28/04/2025 | 0 |
160 | Trần Hoài Thu | | T7/2-00002 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 03/01/2025 | 115 |
161 | Trần Hoài Thu | | T8/2-00004 | Toán 8/2 | HÀ HUY KHOÁI | 03/01/2025 | 115 |
162 | Trần Hoài Thu | | T6/2-00003 | Toán 6 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 03/01/2025 | 115 |
163 | Trần Hoài Thu | | TN7-00005 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 19/08/2024 | 252 |
164 | Trần Hoài Thu | | SNV-01017 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 19/08/2024 | 252 |
165 | Trần Hoài Thu | | T6/1-00005 | Toán 6 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 252 |
166 | Trần Hoài Thu | | BTT6-00001 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/08/2024 | 252 |
167 | Trần Hoài Thu | | T7/1-00004 | Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 252 |
168 | Trần Hoài Thu | | SNV-00967 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 252 |
169 | Trần Hoài Thu | | CN6-00004 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 22/11/2024 | 157 |
170 | Trần Hoài Thu | | STKC-02383 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 196 |
171 | Trần Hoài Thu | | STKC-02386 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 196 |
172 | Trần Hoài Thu | | STKC-02377 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 196 |
173 | Trần Hoài Thu | | STKC-02380 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 196 |
174 | Trần Hoài Thu | | STKC-02371 | Củng cố và ôn luyện Toán 6 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 196 |
175 | Trần Hoài Thu | | STKC-02373 | Củng cố và ôn luyện Toán 6 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 196 |
176 | Trần Hoài Thu | | STKC-00146 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/11/2024 | 167 |
177 | Trần Hoài Thu | | STKC-00144 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/11/2024 | 167 |
178 | Trần Hoài Thu | | STKC-00276 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/11/2024 | 167 |
179 | Trần Hoài Thu | | STKC-00059 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 12/11/2024 | 167 |
180 | Trần Hoài Thu | | STKC-00058 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 12/11/2024 | 167 |
181 | Trần Hoài Thu | | STKC-00272 | Nâng cao và phát triển Toán 6/1 | VŨ HỮU BÌNH | 12/11/2024 | 167 |
182 | Trần Hoài Thu | | STKC-00274 | Nâng cao và phát triển Toán 6/2 | VŨ HỮU BÌNH | 12/11/2024 | 167 |
183 | Trần Ngọc Hà | 8 B | STKC-01734 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Hóa học 8 theo chuyên đề | ĐỖ XUÂN HƯNG | 23/04/2025 | 5 |
184 | Trần Nguyễn Mai Anh | 8 A | STKC-02127 | Atlat Địa lí Việt Nam | PGS.TS. NGÔ ĐẠT TAM | 24/10/2024 | 186 |
185 | Trần Nguyễn Mai Anh | 8 A | SĐ9-00005 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 24/10/2024 | 186 |
186 | Trần Thảo Ngân | 9 B | STN-00140 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 80 | GOSHO AOYAMA | 22/01/2025 | 96 |
187 | Trần Thảo Ngân | 9 B | STN-00182 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 20 | YOSHITO USUI | 22/01/2025 | 96 |
188 | Trần Thảo Ngân | 9 B | SDD-00332 | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | ANH MINH | 22/01/2025 | 96 |
189 | Trần Thị Thiên Kiều | 8 B | STKC-01646 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 18/09/2024 | 222 |
190 | Trần Thị Thiên Kiều | 8 B | STKC-01645 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 18/09/2024 | 222 |
191 | Trần Thị Tuyết Nhi | 8 B | SĐ9-00002 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 21/02/2025 | 66 |
192 | Trần Thu Hằng | 8 B | KH9-00001 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/11/2024 | 150 |
193 | Trần Thu Hằng | 8 B | BTK9-00004 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/11/2024 | 150 |
194 | Trần Tuấn Anh | 8 A | SDD-00294 | 100 truyện cho bé: Truyện kể về thế giới cổ tích diệu kỳ | THANH HUYỀN | 12/11/2024 | 167 |
195 | Trần Vũ Tiến Anh | 7 B | STKC-01795 | Tố Hữu tác phẩm và lời bình | HOÀNG TRANG | 10/04/2025 | 18 |
196 | Trần Vũ Tiến Anh | 7 B | STN-00150 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 89 | GOSHO AOYAMA | 10/04/2025 | 18 |
197 | Trần Vũ Tiến Anh | 7 B | STN-00136 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 58 | GOSHO AOYAMA | 10/04/2025 | 18 |
198 | Vũ Bảo Lâm | 6 B | STN-00132 | Thám tử lừng danh CoNan Tập 6 | GOSHO AOYAMA | 05/03/2025 | 54 |
199 | Vũ Bảo Lâm | 6 B | STN-00188 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 43 | YOSHITO USUI | 05/03/2025 | 54 |
200 | Vũ Bảo Minh | 6 A | STN-00178 | SHIN - cậu bé bút chì Tập 9 | YOSHITO USUI | 04/12/2024 | 145 |
201 | Vũ Bảo Minh | 6 A | STN-00035 | Tô Hiến Thành | VIỆT QUỲNH | 04/12/2024 | 145 |
202 | Vũ Bảo Minh | 6 A | STN-00040 | Tục ngữ Việt Nam: Gà cùng một mẹ | TRẦN ĐÌNH NAM | 04/12/2024 | 145 |
203 | Vũ Bảo Ngọc | 7 A | GD7-00002 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/01/2025 | 102 |
204 | Vũ Đỗ Trâm Anh | 9 B | SDD-00383 | Mật thư trên ngọn đa | NGUYỄN THU HẰNG | 17/01/2025 | 101 |
205 | Vũ Đức Phi | 9 A | SDD-00407 | Phút nhìn lại mình | SPENCER JOHNSON | 26/02/2025 | 61 |
206 | Vũ Đức Phi | 9 A | STN-00131 | Những hiện tượng bí ẩn về nhân loại | VĂN QUYÊN | 25/02/2025 | 62 |
207 | Vũ Thị Nga | | V9/1-00001 | Ngữ Văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
208 | Vũ Thị Nga | | V8/1-00002 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
209 | Vũ Thị Nga | | SNV-01033 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
210 | Vũ Thị Nga | | SNV-01112 | Ngữ Văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
211 | Vũ Thị Nga | | TN9-00001 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 20/08/2024 | 251 |
212 | Vũ Thị Nga | | SNV-01147 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 20/08/2024 | 251 |
213 | Vũ Thị Nga | | STKC-00690 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Ngữ văn 9 | MỘC LAN | 06/09/2024 | 234 |
214 | Vũ Thị Nga | | STKC-00686 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 9 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 06/09/2024 | 234 |
215 | Vũ Thị Nga | | STKC-01644 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 06/09/2024 | 234 |
216 | Vũ Thị Nga | | STKC-01647 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 06/09/2024 | 234 |
217 | Vũ Thị Nga | | STKC-01642 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 06/09/2024 | 234 |
218 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD8-00006 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 242 |
219 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD9-00005 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 242 |
220 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD6-00005 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 242 |
221 | Vũ Thị Thu Thủy | | GD7-00006 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 242 |
222 | Vũ Thị Thu Thủy | | BTGD-00002 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 242 |
223 | Vũ Thị Thu Thủy | | BGD7-00003 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 242 |
224 | Vũ Thị Thu Thủy | | BGD8-00005 | Bài tập Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 242 |
225 | Vũ Thị Thu Thủy | | BGD9-00003 | Bài tập Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 242 |
226 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV-01136 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 242 |
227 | Vũ Thị Thu Thủy | | STKC-00245 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 7 | CAO BÍCH XUÂN | 06/09/2024 | 234 |
228 | Vũ Thị Thu Thủy | | STKC-00487 | Rèn luyện Ngữ văn cảm thụ thơ văn 7 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 06/09/2024 | 234 |
229 | Vũ Thị Thu Thủy | | V7/2-00003 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/01/2025 | 104 |
230 | Vũ Thị Uyên | | TN9-00004 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 29/08/2024 | 242 |
231 | Vũ Thị Uyên | | BTH9-00003 | Bài tập Hoạt động Trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | TRẦN THỊ THU | 29/08/2024 | 242 |
232 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ6-00007 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 242 |
233 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ7-00006 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 242 |
234 | Vũ Thị Uyên | | LSĐ8-00006 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 242 |
235 | Vũ Thị Uyên | | SNV-00939 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 242 |
236 | Vũ Thị Uyên | | SNV-00990 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 242 |
237 | Vũ Thị Uyên | | SNV-01055 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 242 |
238 | Vũ Thị Uyên | | SNV-01109 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 242 |
239 | Vũ Thị Uyên | | SĐ9-00006 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 242 |
240 | Vũ Thị Uyên | | STKC-02388 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 06/09/2024 | 234 |
241 | Vũ Thị Uyên | | STKC-02389 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 06/09/2024 | 234 |
242 | Vũ Thị Uyên | | STKC-02390 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 06/09/2024 | 234 |
243 | Vũ Thị Uyên | | TN7-00003 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 234 |
244 | Vũ Tùng Lâm | 6 A | STKC-01097 | Bách khoa động vật: Các loài chim | ELICOM | 15/04/2025 | 13 |
245 | Vũ Tùng Lâm | 6 A | STKC-01099 | Bách khoa động vật: Động vật có vú | ELICOM | 15/04/2025 | 13 |