STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Âm nhạc 9 - Chân trời Sáng tạo
|
1
|
0
|
2 |
M.Thuật 8
|
1
|
0
|
3 |
Toán 9 tập 2 - Chân trời Sáng tạo
|
1
|
0
|
4 |
Công nghệ 9: Lắp điện - CTST
|
1
|
0
|
5 |
Tiếng anh 9 - Discovery (SHS)
|
1
|
0
|
6 |
Tin 8
|
1
|
0
|
7 |
GDCD 8
|
1
|
0
|
8 |
Công nghệ 9: Cắt may - CTST
|
1
|
0
|
9 |
Giáo dục Công dân 9 - Chân trời Sáng tạo
|
1
|
0
|
10 |
Giáo dục Thể chất 9 - Kết nối Tri thức
|
1
|
0
|
11 |
HĐTN, Hướng nghiệp 9: Q1 - Chân trời Sáng tạo
|
1
|
0
|
12 |
Toán 7/1-Cánh Diều
|
1
|
0
|
13 |
Tin học 9 - Chân trời Sáng tạo
|
1
|
0
|
14 |
KHTN 8
|
1
|
0
|
15 |
Lịch sử và Địa lí 9 - Chân trời Sáng tạo
|
1
|
0
|
16 |
Mĩ thuật 9:Q1 - Chân trời Sáng tạo
|
1
|
0
|
17 |
C.Nghệ 8
|
1
|
0
|
18 |
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7-Cánh Diều
|
1
|
0
|
19 |
Ngữ văn 9 tập 1 - Chân trời Sáng tạo
|
1
|
0
|
20 |
Toán 9 tập 1 - Chân trời Sáng tạo
|
1
|
0
|
21 |
Văn 6-T1: Chân trời sáng tạo
|
1
|
23000
|
22 |
Mĩ thuật 7-Cánh Diều
|
1
|
0
|
23 |
Tin học 7-Cánh Diều
|
1
|
0
|
24 |
Giáo dục thể chất 8
|
1
|
0
|
25 |
Ngữ văn 8T2
|
1
|
0
|
26 |
Giáo dục Thể chất 9 - Chân trời Sáng tạo
|
1
|
0
|
27 |
Toán 8T2
|
1
|
0
|
28 |
Ngữ văn 8T1
|
1
|
0
|
29 |
Khoa học Tự nhiên 7-Cánh Diều
|
1
|
0
|
30 |
Â.Nhạc 8
|
1
|
0
|
31 |
Ngữ văn 9 tập 2 - Chân trời Sáng tạo
|
1
|
0
|
32 |
Toán 8T1
|
1
|
0
|
33 |
Công nghệ 7-Cánh Diều
|
1
|
0
|
34 |
Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp - CTST
|
1
|
0
|
35 |
Âm nhạc 7-Cánh Diều
|
1
|
0
|
36 |
Công nghệ 9: Nông nghiệp 4.0 - CTST
|
1
|
0
|
37 |
HĐTN, Hướng nghiệp 8
|
1
|
0
|
38 |
Giáo dục Công dân 7-Cánh Diều
|
1
|
0
|
39 |
Khoa học Tự nhiên 9 - Chân trời Sáng tạo
|
1
|
0
|
40 |
LSử và ĐLí 8
|
1
|
0
|
41 |
Mĩ thuật 9:Q2 - Chân trời Sáng tạo
|
1
|
0
|
42 |
HĐTN, Hướng nghiệp 9: Q2 - Chân trời Sáng tạo
|
1
|
0
|
43 |
Toán 7/2-Cánh Diều
|
1
|
0
|
44 |
Lịch sử và Địa lí 7-Cánh Diều
|
1
|
0
|
45 |
Công nghệ 9: Chế biến thực phẩm - Cánh Diều
|
2
|
0
|
46 |
Thể chất 7: Kết nối tri thức
|
2
|
30000
|
47 |
KHTN 9 - Cánh Diều
|
2
|
0
|
48 |
Toán 9/2 - Cánh Diều
|
2
|
0
|
49 |
Toán 9/1 - Cánh Diều
|
2
|
0
|
50 |
Thể chất 6: Kết nối tri thức
|
2
|
40000
|
51 |
Mĩ thuật 9 - Cánh Diều
|
2
|
0
|
52 |
Ngữ văn 9/1 - Cánh Diều
|
2
|
0
|
53 |
Lịch sừ và Địa lí 9 - Cánh Diều
|
2
|
0
|
54 |
Ngữ văn 9/2 - Cánh Diều
|
2
|
0
|
55 |
Âm nhạc 9 - Cánh Diều
|
2
|
0
|
56 |
Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp - Cánh Diều
|
2
|
0
|
57 |
Công nghệ 9: Lắp điện - Cánh Diều
|
2
|
0
|
58 |
Giáo dục Công dân 9 - Cánh Diều
|
2
|
0
|
59 |
Công nghệ 9: Trồng cây - Cánh Diều
|
2
|
0
|
60 |
Tin học 9 - Cánh Diều
|
2
|
0
|
61 |
Hoạt động Trải nghiệm, HN 9 - Cánh Diều
|
2
|
0
|
62 |
Văn 7-T1: Chân trời sáng tạo
|
3
|
57000
|
63 |
Văn 6-T2: Cánh diều
|
3
|
72000
|
64 |
Văn 7-T2: Chân trời sáng tạo
|
3
|
54000
|
65 |
Văn 6-T1: Cánh diều
|
3
|
69000
|
66 |
Văn 6-T2: Chân trời sáng tạo
|
3
|
57000
|
67 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
4
|
38000
|
68 |
Văn 7-T1: Cánh diều
|
4
|
72000
|
69 |
Văn 7-T2: Cánh diều
|
4
|
66000
|
70 |
Tập bản đồ LS & ĐL 9: Phần Địa lí
|
5
|
190000
|
71 |
Bài tập Mĩ thuật 6
|
5
|
60000
|
72 |
Bài tập Âm nhạc 8
|
5
|
35000
|
73 |
Bài tập Khoa học Tự nhiên 9
|
5
|
130000
|
74 |
Bài tập Giáo dục công dân 8
|
5
|
50000
|
75 |
Bài tập Ngữ văn 7/1
|
5
|
85000
|
76 |
Tập bản đồ Địa lí 6
|
5
|
180000
|
77 |
Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7
|
5
|
60000
|
78 |
Bài tập Tiếng anh 9
|
5
|
325000
|
79 |
Bài tập Công nghệ 7
|
5
|
55000
|
80 |
BT Tiếng anh 6/1
|
5
|
160000
|
81 |
Bài tập Tiếng anh 7
|
5
|
300000
|
82 |
Bài tập Toán 9/2
|
5
|
95000
|
83 |
Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6
|
5
|
50000
|
84 |
Bài tập Ngữ văn 9/1
|
5
|
65000
|
85 |
Bài tập Tin học 7
|
5
|
70000
|
86 |
Bài tập Toán 7/1
|
5
|
95000
|
87 |
Bài tập Ngữ văn 6/2
|
5
|
70000
|
88 |
Bài tập Toán 6/1
|
5
|
90000
|
89 |
Bài tập Giáo dục công dân 7
|
5
|
50000
|
90 |
Bài tập Tin học 6
|
5
|
75000
|
91 |
Bài tập Toán 8/2
|
5
|
105000
|
92 |
Bài tập Ngữ Văn 8/1
|
5
|
75000
|
93 |
Bài tập Mĩ thuật 9
|
5
|
50000
|
94 |
Bài tập Tin học 8
|
5
|
90000
|
95 |
Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: phần Địa lí
|
5
|
70000
|
96 |
Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần Lịch sử
|
5
|
80000
|
97 |
Bài tập Khoa học Tự nhiên 6
|
5
|
95000
|
98 |
Bài tập Công nghệ 6
|
5
|
50000
|
99 |
Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Lịch sử
|
5
|
75000
|
100 |
Bài tập Ngữ văn 9/2
|
5
|
65000
|
101 |
Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Địa lí
|
5
|
60000
|
102 |
Bài tập Ngữ văn 7/2
|
5
|
75000
|
103 |
Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 8: Phần Lịch sử
|
5
|
190000
|
104 |
Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: phần Lịch sử
|
5
|
65000
|
105 |
Bài tập Khoa học Tự nhiên 8
|
5
|
130000
|
106 |
Bài tập Mĩ thuật 7
|
5
|
60000
|
107 |
Bài tập Mĩ thuật 8
|
5
|
60000
|
108 |
Bài tập Toán 6/2
|
5
|
100000
|
109 |
Bài tập Ngữ văn 6/1
|
5
|
65000
|
110 |
Bài tập Âm nhạc 7
|
5
|
40000
|
111 |
Bài tập Công nghệ 8
|
5
|
45000
|
112 |
Tập bản đồ LS & ĐL 9: Phần Lịch sử
|
5
|
190000
|
113 |
Tiếng anh 6/1
|
5
|
190000
|
114 |
Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần Địa lí
|
5
|
60000
|
115 |
Bài tập GDCD 9
|
5
|
45000
|
116 |
Giáo dục Thể chất 6
|
5
|
90000
|
117 |
Bài tập GDCD 6
|
5
|
50000
|
118 |
Tiếng anh 6/2
|
5
|
190000
|
119 |
Bài tập Tin học 9
|
5
|
70000
|
120 |
Bài tập Toán 7/2
|
5
|
75000
|
121 |
Bài tập HĐTN 9
|
5
|
60000
|
122 |
Bài tập Hoạt động Trải nghiệm, Hướng nghiệp 8
|
5
|
70000
|
123 |
Bài tập Âm nhạc 9
|
5
|
30000
|
124 |
Bản đồ và tranh ảnh Lịch sử 6
|
5
|
165000
|
125 |
Bài tập Toán 9/1
|
5
|
80000
|
126 |
Bài tập Khoa học Tự nhiên 7
|
5
|
100000
|
127 |
Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 8: Phần Địa lí
|
5
|
190000
|
128 |
Bài tập Âm nhạc 6
|
5
|
40000
|
129 |
Bài tập LS & ĐL 9: Phần Lịch sử
|
5
|
90000
|
130 |
Bài tập LS & ĐL 9: Phần Địa lí
|
5
|
65000
|
131 |
Bài tập Ngữ Văn 8/2
|
5
|
75000
|
132 |
BT Tiếng anh 6/2
|
5
|
160000
|
133 |
Bài tập Tiếng anh 8
|
5
|
300000
|
134 |
Bài Toán 8/1
|
5
|
85000
|
135 |
Tiếng Anh 7
|
5
|
350000
|
136 |
Ngữ Văn 8/1
|
6
|
95000
|
137 |
Khoa học Tự nhiên 9 - Kết nối Tri thức
|
6
|
145000
|
138 |
Công nghệ 8
|
6
|
75000
|
139 |
Toán 8/2
|
6
|
100000
|
140 |
GD Thể chất 8
|
6
|
90000
|
141 |
Khoa học Tự nhiên 8
|
6
|
135000
|
142 |
Công nghệ 9: Chế biến thực phẩm - Kết Nối
|
6
|
50000
|
143 |
Toán 8/1
|
6
|
90000
|
144 |
Giáo dục Công dân 9 - Kết nối Tri thức
|
6
|
40000
|
145 |
Toán 9 tập 1 - Kết nối Tri thức
|
6
|
80000
|
146 |
Toán 9 tập 2 - Kết nối Tri thức
|
6
|
90000
|
147 |
Ngữ văn 9 tập 1 - Kết nối Tri thức
|
6
|
100000
|
148 |
Công nghệ 9: Trồng cây - Kết Nối
|
6
|
50000
|
149 |
Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối Tri thức
|
6
|
155000
|
150 |
Âm nhạc 9 - Kết nối Tri thức
|
6
|
45000
|
151 |
Lịch sử và Địa lí 8
|
6
|
125000
|
152 |
Giáo dục Thể chất 7-Cánh Diều
|
6
|
90000
|
153 |
Âm nhạc 8
|
6
|
50000
|
154 |
Tiếng Anh 8
|
6
|
300000
|
155 |
Mĩ thuật 9 - Kết nối Tri thức
|
6
|
50000
|
156 |
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8
|
6
|
50000
|
157 |
Giáo dục công dân 8
|
6
|
50000
|
158 |
Tin học 8
|
6
|
70000
|
159 |
Ngữ Văn 8/2
|
6
|
100000
|
160 |
Công nghệ 9: Lắp điện - Kết Nối
|
6
|
35000
|
161 |
Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp - Kết Nối
|
6
|
25000
|
162 |
Tin học 9 - Kết nối Tri thức
|
6
|
65000
|
163 |
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 - Kết nối Tri thức
|
6
|
45000
|
164 |
Ngữ văn 9 tập 2 - Kết nối Tri thức
|
6
|
95000
|
165 |
Tiếng anh 9 - Global Success
|
6
|
310000
|
166 |
Mĩ thuật 8
|
6
|
50000
|
167 |
Ngữ văn 6/2
|
7
|
140000
|
168 |
Mĩ thuật 6
|
7
|
91000
|
169 |
Toán 6/1
|
7
|
147000
|
170 |
Khoa học tự nhiên 7
|
7
|
182000
|
171 |
Âm nhạc 7
|
7
|
77000
|
172 |
Khoa học Tự nhiên 6
|
7
|
224000
|
173 |
Lịch sử và Địa lí 7
|
7
|
182000
|
174 |
Công nghệ 7
|
7
|
84000
|
175 |
Âm nhạc 6
|
7
|
91000
|
176 |
Giáo dục Thể chất 9 - Cánh Diều
|
7
|
80000
|
177 |
Ngữ văn 6/1
|
7
|
161000
|
178 |
Ngữ Văn 7/2
|
7
|
140000
|
179 |
Lịch sử và Địa lí 6
|
7
|
224000
|
180 |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6
|
7
|
84000
|
181 |
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7
|
7
|
70000
|
182 |
Ngữ Văn 7/1
|
7
|
140000
|
183 |
Giáo dục công dân 7
|
7
|
70000
|
184 |
Toán 7/1
|
7
|
126000
|
185 |
Toán 6/2
|
7
|
140000
|
186 |
GDCD 6
|
7
|
84000
|
187 |
Toán 7/2
|
7
|
119000
|
188 |
Mĩ Thuật 7
|
7
|
77000
|
189 |
Tin học 7
|
7
|
84000
|
190 |
Công nghệ 6
|
7
|
98000
|
191 |
Tin học 6
|
7
|
91000
|
192 |
Vật lí tuổi trẻ
|
11
|
220000
|
193 |
Văn học và tuổi trẻ
|
20
|
240000
|
194 |
Toán tuổi thơ
|
20
|
200000
|
195 |
Sách giáo khoa
|
21
|
143800
|
196 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
24
|
720000
|
197 |
Dạy và học ngày nay
|
26
|
728000
|
198 |
Toán học tuổi trẻ
|
27
|
405000
|
199 |
Thế giới trong ta
|
47
|
940000
|
200 |
Tạp chí giáo dục
|
52
|
1460000
|
201 |
Sách pháp luật
|
90
|
7309300
|
202 |
Sách thiếu nhi
|
181
|
3462000
|
203 |
Sách đạo đức
|
283
|
8998100
|
204 |
Sách nghiệp vụ
|
976
|
25329600
|
205 |
Sách tham khảo
|
2031
|
52362400
|
|
TỔNG
|
4605
|
115707200
|