STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thùy Hương | T9/1-00004 | Toán 9/1 | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 26 |
2 | Bùi Thùy Hương | BT91-00002 | Bài tập Toán 9/1 | CUNG THẾ ANH | 03/09/2025 | 26 |
3 | Bùi Thùy Hương | SNV-01092 | Toán 9 | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 26 |
4 | Bùi Thùy Hương | STKC-02038 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9 tập 1 | TS. TRẦN XUÂN TIẾP | 11/09/2025 | 18 |
5 | Bùi Thùy Hương | STKC-02391 | Củng cố và ôn luyện Toán 9 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 11/09/2025 | 18 |
6 | Bùi Thùy Hương | STKC-01873 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 11/09/2025 | 18 |
7 | Bùi Thùy Hương | STKC-01808 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9 Tập 1: Đại số | ĐÀM VĂN NHỈ | 11/09/2025 | 18 |
8 | Bùi Thùy Hương | STKC-02046 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 11/09/2025 | 18 |
9 | Bùi Thùy Hương | STKC-02042 | Ôn tập Đại số 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 11/09/2025 | 18 |
10 | Nguyễn Mạnh Hà | AN6-00001 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 32 |
11 | Nguyễn Mạnh Hà | AN7-00002 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 32 |
12 | Nguyễn Mạnh Hà | AN8-00003 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 32 |
13 | Nguyễn Mạnh Hà | AN9-00004 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 32 |
14 | Nguyễn Mạnh Hà | SNV-00948 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 32 |
15 | Nguyễn Mạnh Hà | SNV-01008 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 32 |
16 | Nguyễn Mạnh Hà | SNV-01084 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 32 |
17 | Nguyễn Mạnh Hà | SNV-01125 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 32 |
18 | Nguyễn Mạnh Hà | STKC-01095 | 100 ca khúc chào thế kỷ | ĐINH ĐỨC LẬP | 10/09/2025 | 19 |
19 | Nguyễn Mạnh Hà | STKC-01275 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | | 10/09/2025 | 19 |
20 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01682 | Những chuyên đề hay và khó Hóa học | HOÀNG THÀNH CHUNG | 13/09/2025 | 16 |
21 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01680 | Bài tập nâng cao Hóa học 9 | PGS.TS. NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 13/09/2025 | 16 |
22 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01678 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Hóa học 9 | THS. CAO THỊ THIÊN AN | 13/09/2025 | 16 |
23 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01679 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Hóa học 9 | THS. CAO THỊ THIÊN AN | 13/09/2025 | 16 |
24 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-02406 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 7 - Tập 1 | TRỊNH VĂN BẰNG | 13/09/2025 | 16 |
25 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-02376 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 13/09/2025 | 16 |
26 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-02401 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 7 - Tập 1 | TS. PHẠM HOÀNG | 13/09/2025 | 16 |
27 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-00265 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/09/2025 | 16 |
28 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-00430 | Nâng cao và phát triển Toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 13/09/2025 | 16 |
29 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-00429 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 13/09/2025 | 16 |
30 | Nguyễn Thị Hiền | T7/1-00006 | Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 30/08/2025 | 30 |
31 | Nguyễn Thị Hiền | T7/2-00001 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 30/08/2025 | 30 |
32 | Nguyễn Thị Hiền | BT71-00001 | Bài tập Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 30/08/2025 | 30 |
33 | Nguyễn Thị Hiền | BT72-00001 | Bài tập Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 30/08/2025 | 30 |
34 | Nguyễn Thị Hiền | KH8-00003 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 30 |
35 | Nguyễn Thị Hiền | KH9-00001 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 30 |
36 | Nguyễn Thị Hiền | KH7-00007 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 30 |
37 | Nguyễn Thị Hiền | KH6-00002 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2025 | 30 |
38 | Nguyễn Thị Kiều Anh | TN9-00002 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 39 |
39 | Nguyễn Thị Kiều Anh | TN8-00003 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 39 |
40 | Nguyễn Thị Kiều Anh | TN7-00006 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 39 |
41 | Nguyễn Thị Kiều Anh | TN6-00004 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 21/08/2025 | 39 |
42 | Nguyễn Thị Kiều Anh | LSĐ6-00001 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 21/08/2025 | 39 |
43 | Nguyễn Thị Kiều Anh | SNV-00937 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 21/08/2025 | 39 |
44 | Nguyễn Thị Na | TD.8-00002 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 04/09/2025 | 25 |
45 | Nguyễn Thị Na | TD6-00002 | Giáo dục Thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2025 | 25 |
46 | Nguyễn Thị Na | TD.7-00005 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2025 | 25 |
47 | Nguyễn Thị Na | TD.9-00005 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 04/09/2025 | 25 |
48 | Nguyễn Thị Na | SNV-00957 | Giáo dục Thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2025 | 25 |
49 | Nguyễn Thị Na | SNV-01143 | Giáo dục Thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 04/09/2025 | 25 |
50 | Nguyễn Thị Na | SNV-00996 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2025 | 25 |
51 | Nguyễn Thị Na | KH6-00001 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 25 |
52 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | SNV-01035 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 26 |
53 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | SNV-00989 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 26 |
54 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | SNV-01107 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 26 |
55 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | SNV-01056 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 26 |
56 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | LSĐ7-00002 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 26 |
57 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | SĐ9-00003 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 26 |
58 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | LSĐ8-00003 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 26 |
59 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | V8/1-00004 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 26 |
60 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | STKC-01838 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 9 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 16/09/2025 | 13 |
61 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | STKC-01695 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 9 | THS. TẠ THỊ THÚY ANH | 16/09/2025 | 13 |
62 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | STKC-01690 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Lịch sử | LÊ THỊ HÀ | 16/09/2025 | 13 |
63 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-01166 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2025 | 23 |
64 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-01161 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2025 | 23 |
65 | Nguyễn Thị Việt Hồng | STKC-01846 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | HUỲNH QUỐC THÀNH | 13/09/2025 | 16 |
66 | Nguyễn Thị Việt Hồng | TC/9-00004 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 27/08/2025 | 33 |
67 | Nguyễn Thị Việt Hồng | ĐH/9-00002 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 20/08/2025 | 40 |
68 | Nguyễn Thị Việt Hồng | KH9-00002 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 40 |
69 | Nguyễn Thị Việt Hồng | CN7-00007 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 20/08/2025 | 40 |
70 | Nguyễn Thị Việt Hồng | TN8-00002 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 20/08/2025 | 40 |
71 | Nguyễn Thị Việt Hồng | KH8-00001 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 40 |
72 | Nguyễn Thị Việt Hồng | KH7-00001 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 40 |
73 | Nguyễn Thị Việt Hồng | KH6-00007 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 40 |
74 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-01099 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 40 |
75 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-01051 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 40 |
76 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-01023 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 20/08/2025 | 40 |
77 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-00959 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 40 |
78 | Nguyễn Thị Việt Hồng | BTK6-00004 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 40 |
79 | Nguyễn Thị Việt Hồng | BTK7-00001 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 40 |
80 | Nguyễn Thị Việt Hồng | BTK8-00003 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 40 |
81 | Nguyễn Thị Việt Hồng | BTK9-00002 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2025 | 40 |
82 | Nguyễn Thị Việt Hồng | STKC-02319 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học Tự nhiên 6 | MAI VĂN HƯNG | 13/09/2025 | 16 |
83 | Nguyễn Thị Việt Hồng | STKC-02356 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học Tự nhiên 7 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 13/09/2025 | 16 |
84 | Nguyễn Thị Việt Hồng | STKC-01841 | Nâng cao kiến thức Sinh học 9: Hệ thống và rèn kĩ năng làm bài. Ôn tập và chuẩn bị cho kì thi vào lớp 10 công lập, chuyên ... | HUỲNH QUỐC THÀNH | 13/09/2025 | 16 |
85 | Nguyễn Thị Việt Hồng | STKC-01338 | Để làm tốt bài thi trắc nghiệm Sinh học THCS | NGUYỄN PHƯƠNG NGA | 13/09/2025 | 16 |
86 | Nguyễn Thị Việt Hồng | STKC-01337 | 450 bài tập trắc nghiệm Sinh học 9 | ĐỖ MẠNH HÙNG | 13/09/2025 | 16 |
87 | Phạm Thị Dung | KH9-00003 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 25 |
88 | Phạm Thị Dung | KH8-00004 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 25 |
89 | Phạm Thị Dung | KH7-00005 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 25 |
90 | Phạm Thị Dung | BTK6-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 25 |
91 | Phạm Thị Dung | KH6-00004 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 25 |
92 | Phạm Thị Dung | BTK7-00004 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 25 |
93 | Phạm Thị Dung | BTK8-00004 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 25 |
94 | Phạm Thị Dung | BTK9-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 25 |
95 | Phạm Thị Dung | SNV-01101 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 25 |
96 | Phạm Thị Dung | SNV-01047 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 25 |
97 | Phạm Thị Dung | SNV-01022 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 04/09/2025 | 25 |
98 | Phạm Thị Dung | SNV-00960 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2025 | 25 |
99 | Phạm Thị Dung | STKC-01318 | 500 bài tập Vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 15/09/2025 | 14 |
100 | Phạm Thị Dung | STKC-01316 | Bài tập nâng cao Vật lí THCS | NGUYỄN THANH HẢI | 15/09/2025 | 14 |
101 | Phạm Thị Dung | STKC-01342 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí lớp 8 | NGÔ QUỐC QUÝNH | 15/09/2025 | 14 |
102 | Phạm Thị Dung | STKC-01729 | Phương pháp giải các dạng bài tập trọng tâm Vật lí 8 | THS. LÊ THỊ THU HÀ | 15/09/2025 | 14 |
103 | Phạm Thị Thu Trang | TIN6-00002 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 31 |
104 | Phạm Thị Thu Trang | TIN7-00005 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 31 |
105 | Phạm Thị Thu Trang | TIN8-00003 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 31 |
106 | Phạm Thị Thu Trang | TI9-00006 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2025 | 31 |
107 | Phạm Thị Thu Trang | TN6-00006 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 29/08/2025 | 31 |
108 | Phạm Thị Thu Trang | CN6-00005 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 31 |
109 | Phạm Thị Thu Trang | BTIN-00003 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 31 |
110 | Phạm Thị Thu Trang | BTT7-00001 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 31 |
111 | Phạm Thị Thu Trang | BTT8-00001 | Bài tập Tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 31 |
112 | Phạm Thị Thu Trang | BTT9-00003 | Bài tập Tin học 9 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 29/08/2025 | 31 |
113 | Phạm Thị Thu Trang | BTCN-00001 | Bài tập Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 31 |
114 | Phạm Thị Thu Trang | BTH6-00003 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 29/08/2025 | 31 |
115 | Tạ Thị Hằng | SNV-00966 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 26 |
116 | Tạ Thị Hằng | SNV-00985 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 26 |
117 | Tạ Thị Hằng | SNV-01077 | Tiếng anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 26 |
118 | Tạ Thị Hằng | SNV-01106 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 26 |
119 | Tạ Thị Hằng | TA9-00001 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 26 |
120 | Tạ Thị Hằng | BTA9-00002 | Bài tập Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 26 |
121 | Tạ Thị Hằng | BTA6-00001 | Bài tập Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 26 |
122 | Tạ Thị Hằng | TA61-00003 | Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 26 |
123 | Tạ Thị Hằng | TA7-00004 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 26 |
124 | Tạ Thị Hằng | BTA7-00004 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 26 |
125 | Tạ Thị Hằng | TA8-00005 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 26 |
126 | Tạ Thị Hằng | BTA8-00004 | Bài tập Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 03/09/2025 | 26 |
127 | Trần Hoài Thu | STKC-00546 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 15/09/2025 | 14 |
128 | Trần Hoài Thu | STKC-00408 | Bài tập nâng cao và các chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 15/09/2025 | 14 |
129 | Trần Hoài Thu | STKC-00404 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 8 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 15/09/2025 | 14 |
130 | Trần Hoài Thu | STKC-00655 | 500 bài Toán chọn lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 15/09/2025 | 14 |
131 | Trần Hoài Thu | STKC-00654 | Lời giải đề thi Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 15/09/2025 | 14 |
132 | Trần Hoài Thu | STKC-02383 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 15/09/2025 | 14 |
133 | Trần Hoài Thu | TN8-00005 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 26 |
134 | Trần Hoài Thu | T8/1-00004 | Toán 8/1 | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 26 |
135 | Trần Hoài Thu | BT81-00001 | Bài tập Toán 8/1 | CUNG THẾ ANH | 03/09/2025 | 26 |
136 | Trần Hoài Thu | STKC-02384 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 03/09/2025 | 26 |
137 | Trần Hoài Thu | SNV-01046 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2025 | 26 |
138 | Trần Thị Sen | V7/1-00004 | Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 40 |
139 | Trần Thị Sen | V7/2-00007 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 40 |
140 | Trần Thị Sen | STKC-01048 | Thành ngữ - Tục ngữ VIệt Nam | THÙY LINH | 29/08/2025 | 31 |
141 | Trần Thị Sen | SDD-00271 | Ca dao Việt Nam | HOÀNG LINH | 29/08/2025 | 31 |
142 | Trần Thị Sen | SDD-00130 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 29/08/2025 | 31 |
143 | Trần Thị Sen | SDD-00048 | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục Đạo Đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 29/08/2025 | 31 |
144 | Vũ Thị Nga | V8/1-00003 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 26 |
145 | Vũ Thị Nga | V9/1-00002 | Ngữ Văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 26 |
146 | Vũ Thị Nga | SNV-01036 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 26 |
147 | Vũ Thị Nga | SNV-01116 | Ngữ Văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2025 | 26 |
148 | Vũ Thị Nga | STKC-02061 | Phát triển kĩ năng làm bài văn chọn lọc 9 | NGUYỄN PHƯỚC LỢI | 12/09/2025 | 17 |
149 | Vũ Thị Nga | STKC-02058 | Dàn bài tập làm văn 9 | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 12/09/2025 | 17 |
150 | Vũ Thị Nga | STKC-01930 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 9 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 12/09/2025 | 17 |
151 | Vũ Thị Nga | STKC-01929 | 270 đề và bài văn lớp 9 | THÁI THỦY VÂN | 12/09/2025 | 17 |
152 | Vũ Thị Nga | STKC-01636 | Đề kiểm tra Ngữ văn 9 | TS. ĐẶNG THỊ NGỌC PHƯỢNG | 12/09/2025 | 17 |
153 | Vũ Thị Nga | STKC-01634 | Bình giảng văn 9 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 12/09/2025 | 17 |
154 | Vũ Thị Nga | STKC-01644 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 12/09/2025 | 17 |
155 | Vũ Thị Nga | STKC-01642 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 12/09/2025 | 17 |
156 | Vũ Thị Nga | STKC-01640 | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 9 | THS. PHẠM NGỌC THẮM | 12/09/2025 | 17 |
157 | Vũ Thị Thu Thủy | V6/1-00002 | Ngữ Văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 25 |
158 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV-00925 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 25 |
159 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV-01006 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 25 |
160 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV-01057 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 25 |
161 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV-00944 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 25 |
162 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV-01135 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 25 |
163 | Vũ Thị Thu Thủy | GD9-00004 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 25 |
164 | Vũ Thị Thu Thủy | GD8-00006 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 25 |
165 | Vũ Thị Thu Thủy | GD7-00002 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 25 |
166 | Vũ Thị Thu Thủy | GD6-00007 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 25 |
167 | Vũ Thị Thu Thủy | BGD8-00004 | Bài tập Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 25 |
168 | Vũ Thị Thu Thủy | BTGD-00002 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 25 |
169 | Vũ Thị Thu Thủy | BGD7-00003 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 25 |
170 | Vũ Thị Uyên | LSĐ6-00003 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 26 |
171 | Vũ Thị Uyên | LSĐ7-00004 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 26 |
172 | Vũ Thị Uyên | LSĐ8-00004 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 26 |
173 | Vũ Thị Uyên | SĐ9-00004 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2025 | 26 |
174 | Vũ Thị Uyên | TN7-00004 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 26 |
175 | Vũ Thị Uyên | STKC-01850 | Bổ trợ và nâng cao Địa lí 9 | ĐINH NGỌC TIẾN | 16/09/2025 | 13 |
176 | Vũ Thị Uyên | STKC-01698 | Tuyển chọn đề thi HSG lớp 9 ... vào lớp 10 Đia lí | LÊ THỊ HÀ | 16/09/2025 | 13 |
177 | Vũ Thị Uyên | STKC-01701 | Câu hỏi và bài tập kĩ năng Địa lí 9 | PGS.TS NGUYỄN ĐỨC VŨ | 16/09/2025 | 13 |