STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Thị Hiền | T9/1-00002 | Toán 9/1 | HÀ HUY KHOÁI | 26/08/2024 | 118 |
2 | Nguyễn Thị Hiền | BT91-00001 | Bài tập Toán 9/1 | CUNG THẾ ANH | 26/08/2024 | 118 |
3 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-01096 | Toán 9 | HÀ HUY KHOÁI | 26/08/2024 | 118 |
4 | Nguyễn Thị Hiền | KH9-00002 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 118 |
5 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01623 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT - môn Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 26/08/2024 | 118 |
6 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01657 | Phương pháp giải Toán 9 theo chủ đề phần Đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 26/08/2024 | 118 |
7 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01660 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 9 T1 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/08/2024 | 118 |
8 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01662 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 9 T2 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/08/2024 | 118 |
9 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01860 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 2: Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn. Phương trình bậc hai một ẩn. Góc với đường tròn. Hình trụ - hình nón - hình cầu | LÊ ĐỨC | 26/08/2024 | 118 |
10 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01858 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 1: Căn bậc hai - Căn bậc ba. Hàm số bậc nhất. Hệ thức lượng trong tam giác vuông. Đường tròn | LÊ ĐỨC | 26/08/2024 | 118 |
11 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01716 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề Đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 26/08/2024 | 118 |
12 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01718 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề phần Hình học | PHAN DOÃN THOẠI | 26/08/2024 | 118 |
13 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01722 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 phần Đại số | VŨ HỮU BÌNH | 26/08/2024 | 118 |
14 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01667 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Toán 9 | ĐỖ THỊ HỒNG ANH | 26/08/2024 | 118 |
15 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01868 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/08/2024 | 118 |
16 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01651 | 100 Đề kiểm tra Toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 26/08/2024 | 118 |
17 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01661 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 9 T1 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/08/2024 | 118 |
18 | Nguyễn Thị Hiền | BTK8-00003 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 08/10/2024 | 75 |
19 | Nguyễn Thị Hiền | BTK9-00002 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 08/10/2024 | 75 |
20 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-02391 | Củng cố và ôn luyện Toán 9 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 08/10/2024 | 75 |
21 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-02395 | Củng cố và ôn luyện Toán 9 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 08/10/2024 | 75 |
22 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-02384 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 12/11/2024 | 40 |
23 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-02387 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 12/11/2024 | 40 |
24 | Nguyễn Thị Na | TD6-00004 | Giáo dục Thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 29/08/2024 | 115 |
25 | Nguyễn Thị Na | TD.7-00006 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 29/08/2024 | 115 |
26 | Nguyễn Thị Na | TD.8-00002 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 115 |
27 | Nguyễn Thị Na | TD.9-00002 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 115 |
28 | Nguyễn Thị Na | CN7-00005 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2024 | 115 |
29 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | SĐ9-00001 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 115 |
30 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | V8/1-00006 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 115 |
31 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | LSĐ7-00005 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 115 |
32 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | LSĐ8-00003 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 115 |
33 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | SNV-01032 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 115 |
34 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | SNV-00989 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 115 |
35 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | SNV-01056 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 115 |
36 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | SNV-01108 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 115 |
37 | Nguyễn Thị Việt Hồng | KH9-00006 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
38 | Nguyễn Thị Việt Hồng | BTK9-00001 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
39 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-01097 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
40 | Nguyễn Thị Việt Hồng | ĐH/9-00006 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 20/08/2024 | 124 |
41 | Nguyễn Thị Việt Hồng | TC/9-00006 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 20/08/2024 | 124 |
42 | Nguyễn Thị Việt Hồng | KH7-00004 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
43 | Nguyễn Thị Việt Hồng | BTK7-00005 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
44 | Nguyễn Thị Việt Hồng | KH8-00006 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
45 | Nguyễn Thị Việt Hồng | BTK8-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
46 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-01024 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 20/08/2024 | 124 |
47 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-01051 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
48 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-00958 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
49 | Nguyễn Thị Việt Hồng | KH6-00005 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
50 | Nguyễn Thị Việt Hồng | BTK6-00003 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
51 | Phạm Thị Dung | KH9-00003 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 118 |
52 | Phạm Thị Dung | BTK9-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 118 |
53 | Phạm Thị Dung | TN6-00005 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 118 |
54 | Phạm Thị Dung | BTH6-00005 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 26/08/2024 | 118 |
55 | Phạm Thị Dung | KH7-00005 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 118 |
56 | Phạm Thị Dung | KH8-00004 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 118 |
57 | Phạm Thị Dung | BTK6-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 118 |
58 | Phạm Thị Dung | BTK7-00004 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 118 |
59 | Phạm Thị Dung | BTK8-00004 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 118 |
60 | Phạm Thị Dung | SNV-00962 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 118 |
61 | Phạm Thị Dung | SNV-00960 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 118 |
62 | Phạm Thị Dung | SNV-01022 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 26/08/2024 | 118 |
63 | Phạm Thị Dung | SNV-01047 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 118 |
64 | Phạm Thị Dung | SNV-01101 | Khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 118 |
65 | Phạm Thị Dung | SNV-00862 | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh THCS: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS | PGS.TS NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2024 | 89 |
66 | Phạm Thị Dung | STKC-01790 | Kỹ năng ứng xử tình huống thường gặp trong quản lí trường học. | LỤC THỊ NGA | 24/09/2024 | 89 |
67 | Phạm Thị Dung | STKC-02369 | Nâng cao năng lực, phẩm chất người thầy người giáo viên chủ nhiệm | PGS.TS. ĐẶNG QUỐC BẢO | 24/09/2024 | 89 |
68 | Tạ Thị Hằng | TA9-00006 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 115 |
69 | Tạ Thị Hằng | BTA9-00001 | Bài tập Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 115 |
70 | Tạ Thị Hằng | BTA7-00005 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 115 |
71 | Tạ Thị Hằng | BTA8-00005 | Bài tập Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 115 |
72 | Tạ Thị Hằng | TA61-00004 | Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 115 |
73 | Tạ Thị Hằng | BTA6-00005 | Bài tập Tiếng anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 115 |
74 | Tạ Thị Hằng | TA7-00005 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 115 |
75 | Tạ Thị Hằng | TA8-00006 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 115 |
76 | Trần Hoài Thu | TN7-00005 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 19/08/2024 | 125 |
77 | Trần Hoài Thu | SNV-01017 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 19/08/2024 | 125 |
78 | Trần Hoài Thu | T6/1-00005 | Toán 6 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 125 |
79 | Trần Hoài Thu | BTT6-00001 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/08/2024 | 125 |
80 | Trần Hoài Thu | T7/1-00004 | Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 125 |
81 | Trần Hoài Thu | SNV-00967 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 125 |
82 | Trần Hoài Thu | STKC-02383 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 69 |
83 | Trần Hoài Thu | STKC-02386 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 69 |
84 | Trần Hoài Thu | STKC-02377 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 69 |
85 | Trần Hoài Thu | STKC-02380 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 69 |
86 | Trần Hoài Thu | STKC-02371 | Củng cố và ôn luyện Toán 6 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 69 |
87 | Trần Hoài Thu | STKC-02373 | Củng cố và ôn luyện Toán 6 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 14/10/2024 | 69 |
88 | Trần Hoài Thu | CN6-00004 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 22/11/2024 | 30 |
89 | Trần Hoài Thu | STKC-00146 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/11/2024 | 40 |
90 | Trần Hoài Thu | STKC-00144 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/11/2024 | 40 |
91 | Trần Hoài Thu | STKC-00276 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/11/2024 | 40 |
92 | Trần Hoài Thu | STKC-00059 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 12/11/2024 | 40 |
93 | Trần Hoài Thu | STKC-00058 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 12/11/2024 | 40 |
94 | Trần Hoài Thu | STKC-00272 | Nâng cao và phát triển Toán 6/1 | VŨ HỮU BÌNH | 12/11/2024 | 40 |
95 | Trần Hoài Thu | STKC-00274 | Nâng cao và phát triển Toán 6/2 | VŨ HỮU BÌNH | 12/11/2024 | 40 |
96 | Vũ Thị Nga | V9/1-00001 | Ngữ Văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
97 | Vũ Thị Nga | V8/1-00002 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
98 | Vũ Thị Nga | SNV-01033 | Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
99 | Vũ Thị Nga | SNV-01112 | Ngữ Văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
100 | Vũ Thị Nga | TN9-00001 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 20/08/2024 | 124 |
101 | Vũ Thị Nga | SNV-01147 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 20/08/2024 | 124 |
102 | Vũ Thị Nga | STKC-00690 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Ngữ văn 9 | MỘC LAN | 06/09/2024 | 107 |
103 | Vũ Thị Nga | STKC-00686 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 9 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 06/09/2024 | 107 |
104 | Vũ Thị Nga | STKC-01644 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 06/09/2024 | 107 |
105 | Vũ Thị Nga | STKC-01647 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 06/09/2024 | 107 |
106 | Vũ Thị Nga | STKC-01642 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 06/09/2024 | 107 |
107 | Vũ Thị Thu Thủy | GD8-00006 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 115 |
108 | Vũ Thị Thu Thủy | GD9-00005 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 115 |
109 | Vũ Thị Thu Thủy | GD6-00005 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 115 |
110 | Vũ Thị Thu Thủy | GD7-00006 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 115 |
111 | Vũ Thị Thu Thủy | BTGD-00002 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 115 |
112 | Vũ Thị Thu Thủy | BGD7-00003 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 115 |
113 | Vũ Thị Thu Thủy | BGD8-00005 | Bài tập Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 115 |
114 | Vũ Thị Thu Thủy | BGD9-00003 | Bài tập Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 115 |
115 | Vũ Thị Thu Thủy | V7/1-00005 | Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 115 |
116 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV-00975 | Ngữ Văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 115 |
117 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV-01136 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 115 |
118 | Vũ Thị Thu Thủy | STKC-02342 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7 - Tập 1 | LÊ QUANG HƯNG | 29/08/2024 | 115 |
119 | Vũ Thị Thu Thủy | STKC-00245 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 7 | CAO BÍCH XUÂN | 06/09/2024 | 107 |
120 | Vũ Thị Thu Thủy | STKC-00484 | Thực hành Ngữ văn 7/1 | HUỲNH CÔNG MINH | 06/09/2024 | 107 |
121 | Vũ Thị Thu Thủy | STKC-00487 | Rèn luyện Ngữ văn cảm thụ thơ văn 7 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 06/09/2024 | 107 |
122 | Vũ Thị Thu Thủy | STKC-01521 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Ngữ văn 7/1 | VŨ NHO | 06/09/2024 | 107 |
123 | Vũ Thị Uyên | TN9-00004 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 29/08/2024 | 115 |
124 | Vũ Thị Uyên | BTH9-00003 | Bài tập Hoạt động Trải nghiệm, Hướng nghiệp 9 | TRẦN THỊ THU | 29/08/2024 | 115 |
125 | Vũ Thị Uyên | LSĐ6-00007 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 115 |
126 | Vũ Thị Uyên | LSĐ7-00006 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 115 |
127 | Vũ Thị Uyên | LSĐ8-00006 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 115 |
128 | Vũ Thị Uyên | SNV-00939 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 115 |
129 | Vũ Thị Uyên | SNV-00990 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 115 |
130 | Vũ Thị Uyên | SNV-01055 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 115 |
131 | Vũ Thị Uyên | SNV-01109 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 115 |
132 | Vũ Thị Uyên | SĐ9-00006 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 115 |
133 | Vũ Thị Uyên | STKC-02388 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 06/09/2024 | 107 |
134 | Vũ Thị Uyên | STKC-02389 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 06/09/2024 | 107 |
135 | Vũ Thị Uyên | STKC-02390 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 06/09/2024 | 107 |
136 | Vũ Thị Uyên | TN7-00003 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 107 |