STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Mạnh Hà | AN6-00001 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 250 |
2 | Nguyễn Mạnh Hà | AN7-00001 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 250 |
3 | Nguyễn Mạnh Hà | AN8-00003 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 250 |
4 | Nguyễn Mạnh Hà | SNV-00948 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 250 |
5 | Nguyễn Mạnh Hà | SNV-01007 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 250 |
6 | Nguyễn Mạnh Hà | SNV-01083 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 250 |
7 | Nguyễn Mạnh Hà | SNV-00360 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 250 |
8 | Nguyễn Thị Hiền | T8/2-00002 | Toán 8/2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/09/2023 | 255 |
9 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-00317 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8/2 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 01/09/2023 | 255 |
10 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01663 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 9 T2 | BÙI VĂN TUYÊN | 01/09/2023 | 255 |
11 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-02039 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9 tập 2 | TS. TRẦN XUÂN TIẾP | 01/09/2023 | 255 |
12 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-00402 | Luyện giải và ôn tập Toán 8/2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/09/2023 | 240 |
13 | Nguyễn Thị Hiền | BT72-00004 | Bài tập Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/09/2023 | 240 |
14 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-02119 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | VŨ HỮU BÌNH | 20/10/2023 | 206 |
15 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-02041 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9 tập 2 | TS. TRẦN XUÂN TIẾP | 20/10/2023 | 206 |
16 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01626 | Ôn tập thi vào lớp 10 - môn Toán năm học 2013 - 2014 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 20/10/2023 | 206 |
17 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01858 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 1: Căn bậc hai - Căn bậc ba. Hàm số bậc nhất. Hệ thức lượng trong tam giác vuông. Đường tròn | LÊ ĐỨC | 20/10/2023 | 206 |
18 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01861 | Các dạng toán điển hình 9 Tập 2: Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn. Phương trình bậc hai một ẩn. Góc với đường tròn. Hình trụ - hình nón - hình cầu | LÊ ĐỨC | 20/10/2023 | 206 |
19 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-00316 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8/2 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 20/10/2023 | 206 |
20 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-00592 | Toán cơ bản và nâng cao 9/2 | VŨ THẾ HỰU | 20/10/2023 | 206 |
21 | Nguyễn Thị Na | KH6-00006 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 252 |
22 | Nguyễn Thị Na | KH8-00005 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 252 |
23 | Nguyễn Thị Na | TD6-00004 | Giáo dục Thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 252 |
24 | Nguyễn Thị Na | TD.7-00006 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 252 |
25 | Nguyễn Thị Na | TD.8-00002 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 04/09/2023 | 252 |
26 | Nguyễn Thị Na | SNV-00957 | Giáo dục Thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 252 |
27 | Nguyễn Thị Na | SNV-01049 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 252 |
28 | Nguyễn Thị Na | SNV-00994 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 252 |
29 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | LSĐ7-00001 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 01/09/2023 | 255 |
30 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | LSĐ8-00001 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 01/09/2023 | 255 |
31 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | SNV-00991 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 01/09/2023 | 255 |
32 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | SNV-01055 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 01/09/2023 | 255 |
33 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | STKC-00357 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 07/10/2023 | 219 |
34 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | STKC-00358 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu Ngữ văn 8 | TRẦN ĐÌNH TRUNG | 07/10/2023 | 219 |
35 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | STKC-00363 | Bình giảng văn 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 07/10/2023 | 219 |
36 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | STKC-00359 | Nâng cao Ngữ văn THCS | TẠ ĐỨC HIỀN | 07/10/2023 | 219 |
37 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | STKC-00354 | Tư liệu Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 07/10/2023 | 219 |
38 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | STKC-02359 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 7 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 07/10/2023 | 219 |
39 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | SNV-01038 | Ngữ Văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/01/2024 | 122 |
40 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | V8/2-00005 | Ngữ Văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/01/2024 | 122 |
41 | Nguyễn Thị Thu | STKC-02379 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 03/11/2023 | 192 |
42 | Nguyễn Thị Thu | STKC-02385 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 03/11/2023 | 192 |
43 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01868 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 03/11/2023 | 192 |
44 | Nguyễn Thị Thu | T8/2-00005 | Toán 8/2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/09/2023 | 255 |
45 | Nguyễn Thị Thu | T7/2-00003 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/09/2023 | 255 |
46 | Nguyễn Thị Thu | BT72-00002 | Bài tập Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/09/2023 | 255 |
47 | Nguyễn Thị Thu | BT82-00001 | Bài tập Toán 8/2 | CUNG THẾ ANH | 01/09/2023 | 255 |
48 | Nguyễn Thị Thu | STKC-02045 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 23/09/2023 | 233 |
49 | Nguyễn Thị Thu | STKC-02042 | Ôn tập Đại số 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 23/09/2023 | 233 |
50 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01969 | Bài tập thực hành Toán 9 tập 2 | BÙI VĂN TUYÊN | 23/09/2023 | 233 |
51 | Nguyễn Thị Thu | STKC-02040 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9 tập 2 | TS. TRẦN XUÂN TIẾP | 23/09/2023 | 233 |
52 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01815 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9 Tập 2: Hình học | NGUYỄN BÁ ĐANG | 23/09/2023 | 233 |
53 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01650 | 100 Đề kiểm tra Toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 23/09/2023 | 233 |
54 | Nguyễn Thị Thu | STKC-02136 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2023 | 233 |
55 | Nguyễn Thị Thu | STKC-00766 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/10/2023 | 212 |
56 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01725 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 phần Hình học | VŨ HỮU BÌNH | 14/10/2023 | 212 |
57 | Nguyễn Thị Thu | SNV-00779 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 9 | PHẠM ĐỨC TÀI | 14/10/2023 | 212 |
58 | Nguyễn Thị Thu | STKC-00405 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 8 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 14/10/2023 | 212 |
59 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01720 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | PGS.TS ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 14/10/2023 | 212 |
60 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01716 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề Đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 14/10/2023 | 212 |
61 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01718 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề phần Hình học | PHAN DOÃN THOẠI | 14/10/2023 | 212 |
62 | Nguyễn Thị Thu | T7.2-00001 | Toán 7/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/09/2023 | 255 |
63 | Nguyễn Thị Việt Hồng | CN6-00002 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 02/01/2024 | 132 |
64 | Nguyễn Thị Việt Hồng | KH6-00004 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 02/01/2024 | 132 |
65 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-00940 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 02/01/2024 | 132 |
66 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-00959 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 02/01/2024 | 132 |
67 | Nguyễn Thị Việt Hồng | KH7-00003 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 02/01/2024 | 132 |
68 | Nguyễn Thị Việt Hồng | CN7-00004 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 02/01/2024 | 132 |
69 | Nguyễn Thị Việt Hồng | BTK7-00002 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 02/01/2024 | 132 |
70 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-01024 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HƯNG | 02/01/2024 | 132 |
71 | Nguyễn Thị Việt Hồng | KH8-00002 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 02/01/2024 | 132 |
72 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-01047 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 02/01/2024 | 132 |
73 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-01017 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 02/01/2024 | 132 |
74 | Nguyễn Thị Việt Hồng | TN8-00006 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 02/01/2024 | 132 |
75 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-01091 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 02/01/2024 | 132 |
76 | Nguyễn Thị Việt Hồng | STKC-02317 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học Tự nhiên 6 | MAI VĂN HƯNG | 02/01/2024 | 132 |
77 | Nguyễn Thị Việt Hồng | STKC-02354 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học Tự nhiên 7 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 02/01/2024 | 132 |
78 | Nguyễn Thị Việt Hồng | SNV-00705 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 9 | LÊ ĐÌNH TRUNG | 02/01/2024 | 132 |
79 | Nguyễn Thị Việt Hồng | STKC-01333 | Hướng dẫn ôn tập kiến thức Sinh học THCS | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 02/01/2024 | 132 |
80 | Nguyễn Thị Việt Hồng | STKC-01842 | Nâng cao kiến thức Sinh học 9: Hệ thống và rèn kĩ năng làm bài. Ôn tập và chuẩn bị cho kì thi vào lớp 10 công lập, chuyên ... | HUỲNH QUỐC THÀNH | 02/01/2024 | 132 |
81 | Nguyễn Thị Việt Hồng | STKC-01847 | Phương pháp giải bài tập Sinh học 9: Hệ thống hóa chuẩn kiến thức và kĩ năng. Các dạng bài tập và phương pháp giải. Bài tập chọn lọc cơ bản và nâng cao | HUỲNH QUỐC THÀNH | 02/01/2024 | 132 |
82 | Nguyễn Thị Việt Hồng | STKC-01330 | Cẩm nang Sinh học nâng cao 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 02/01/2024 | 132 |
83 | Phạm Thị Thu Trang | T6/2-00006 | Toán 6 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/09/2023 | 255 |
84 | Phạm Thị Thu Trang | BTT5-00001 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/09/2023 | 255 |
85 | Phạm Thị Thu Trang | TN6-00007 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 01/09/2023 | 255 |
86 | Phạm Thị Thu Trang | CN6-00007 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 01/09/2023 | 255 |
87 | Phạm Thị Thu Trang | TIN6-00003 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/09/2023 | 255 |
88 | Phạm Thị Thu Trang | TIN7-00003 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/09/2023 | 255 |
89 | Phạm Thị Thu Trang | TIN8-00001 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/09/2023 | 255 |
90 | Phạm Thị Thu Trang | SNV-00961 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 01/09/2023 | 255 |
91 | Phạm Thị Thu Trang | SNV-00932 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 01/09/2023 | 255 |
92 | Phạm Thị Thu Trang | SNV-00950 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/09/2023 | 255 |
93 | Phạm Thị Thu Trang | SNV-00999 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/09/2023 | 255 |
94 | Phạm Thị Thu Trang | SNV-01075 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/09/2023 | 255 |
95 | Phạm Thị Thu Trang | SNV-00942 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 01/09/2023 | 255 |
96 | Phạm Thị Thu Trang | BTCN-00003 | Bài tập Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 01/09/2023 | 255 |
97 | Phạm Thị Thu Trang | BTH6-00003 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 01/09/2023 | 255 |
98 | Phạm Thị Thu Trang | BTIN-00003 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/09/2023 | 255 |
99 | Phạm Thị Thu Trang | BTT7-00005 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/09/2023 | 255 |
100 | Phạm Thị Thu Trang | BTT8-00003 | Bài tập Tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/09/2023 | 255 |
101 | Tạ Thị Hằng | TA7-00001 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/09/2023 | 255 |
102 | Tạ Thị Hằng | TA8-00001 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/09/2023 | 255 |
103 | Tạ Thị Hằng | BTA7-00005 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/09/2023 | 255 |
104 | Tạ Thị Hằng | BTA8-00005 | Bài tập Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/09/2023 | 255 |
105 | Tạ Thị Hằng | SNV-00934 | Tiếng anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/09/2023 | 255 |
106 | Tạ Thị Hằng | SNV-01081 | Tiếng anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/09/2023 | 255 |
107 | Tạ Thị Hằng | SNV-00982 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 01/09/2023 | 255 |
108 | Tạ Thị Hằng | STKC-02362 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 01/09/2023 | 255 |
109 | Tạ Thị Hằng | SNV-00351 | Tiếng anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 255 |
110 | Tạ Thị Hằng | STKC-02082 | Chinh phục ngữ pháp và bài tập Tiếng anh lớp 9 tập 2 | NGUYỄN THỊ THU HUẾ | 01/09/2023 | 255 |
111 | Vũ Thị Dịu | T6/2-00002 | Toán 6 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/09/2023 | 255 |
112 | Vũ Thị Dịu | KH6-00002 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 252 |
113 | Vũ Thị Dịu | SNV-00958 | Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 252 |
114 | Vũ Thị Dịu | BTK6-00005 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 252 |
115 | Vũ Thị Dịu | STKC-02319 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học Tự nhiên 6 | MAI VĂN HƯNG | 04/09/2023 | 252 |
116 | Vũ Thị Dịu | KH7-00001 | Khoa học Tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 252 |
117 | Vũ Thị Dịu | BTK7-00001 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 252 |
118 | Vũ Thị Dịu | TN6-00002 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 04/09/2023 | 252 |
119 | Vũ Thị Dịu | BTH6-00005 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 04/09/2023 | 252 |
120 | Vũ Thị Dịu | SNV-00963 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 04/09/2023 | 252 |
121 | Vũ Thị Dịu | T7/2-00002 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2023 | 252 |
122 | Vũ Thị Dịu | CN8-00001 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 04/09/2023 | 252 |
123 | Vũ Thị Dịu | SNV-01071 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 04/09/2023 | 252 |
124 | Vũ Thị Dịu | SNV-00931 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2023 | 252 |
125 | Vũ Thị Dịu | KH8-00003 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 252 |
126 | Vũ Thị Dịu | SNV-01048 | Khoa học Tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 252 |
127 | Vũ Thị Dịu | BTT5-00002 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/09/2023 | 252 |
128 | Vũ Thị Nga | V8/2-00002 | Ngữ Văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/09/2023 | 255 |
129 | Vũ Thị Nga | SNV-01037 | Ngữ Văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/09/2023 | 255 |
130 | Vũ Thị Nga | V7/2-00005 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/09/2023 | 255 |
131 | Vũ Thị Nga | BV72-00005 | Bài tập Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/09/2023 | 255 |
132 | Vũ Thị Nga | SNV-00981 | Ngữ Văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/09/2023 | 255 |
133 | Vũ Thị Nga | STKC-01635 | Bình giảng văn 9 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 07/10/2023 | 219 |
134 | Vũ Thị Nga | STKC-00686 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 9 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 07/10/2023 | 219 |
135 | Vũ Thị Nga | STKC-00690 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Ngữ văn 9 | MỘC LAN | 07/10/2023 | 219 |
136 | Vũ Thị Nga | STKC-01712 | 39 Bộ đề Ngữ văn 8 | THS. PHẠM NGỌC THẮM | 07/10/2023 | 219 |
137 | Vũ Thị Nga | STKC-01640 | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 9 | THS. PHẠM NGỌC THẮM | 07/10/2023 | 219 |
138 | Vũ Thị Nga | STKC-01646 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 07/10/2023 | 219 |
139 | Vũ Thị Nga | STKC-01642 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 07/10/2023 | 219 |
140 | Vũ Thị Nga | STKC-01929 | 270 đề và bài văn lớp 9 | THÁI THỦY VÂN | 07/10/2023 | 219 |
141 | Vũ Thị Nga | STKC-01930 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 9 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 07/10/2023 | 219 |
142 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV-00977 | Ngữ Văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/01/2024 | 130 |
143 | Vũ Thị Thu Thủy | V7/2-00002 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/01/2024 | 130 |
144 | Vũ Thị Thu Thủy | TN7-00006 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 04/09/2023 | 252 |
145 | Vũ Thị Thu Thủy | BTH7-00002 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 04/09/2023 | 252 |
146 | Vũ Thị Thu Thủy | GD6-00002 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 252 |
147 | Vũ Thị Thu Thủy | GD7-00002 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 252 |
148 | Vũ Thị Thu Thủy | GD8-00003 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 252 |
149 | Vũ Thị Thu Thủy | BTGD-00004 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 252 |
150 | Vũ Thị Thu Thủy | BGD7-00005 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 252 |
151 | Vũ Thị Thu Thủy | BGD8-00001 | Bài tập Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 252 |
152 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV-00943 | Giáo dục Công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 252 |
153 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV-01006 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 252 |
154 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV-01057 | Giáo dục Công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 252 |
155 | Vũ Thị Uyên | LSĐ6-00002 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 252 |
156 | Vũ Thị Uyên | LSĐ7-00002 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 252 |
157 | Vũ Thị Uyên | LSĐ8-00006 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 252 |
158 | Vũ Thị Uyên | SNV-01089 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 04/09/2023 | 252 |
159 | Vũ Thị Uyên | TN8-00005 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 04/09/2023 | 252 |
160 | Vũ Thị Uyên | STKC-02322 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 04/09/2023 | 252 |
161 | Vũ Thị Uyên | STKC-02358 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 7 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 04/09/2023 | 252 |
162 | Vũ Thị Uyên | STKC-02125 | Atlat Địa lí Việt Nam | PGS.TS. NGÔ ĐẠT TAM | 04/09/2023 | 252 |
163 | Vũ Thị Uyên | STKC-01443 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Địa lí 9 | PHẠM THỊ SEN | 14/10/2023 | 212 |
164 | Vũ Thị Uyên | STKC-00794 | Sổ tay thuật ngữ Địa lí | NGUYỄN DƯỢC | 14/10/2023 | 212 |
165 | Vũ Thị Uyên | STKC-00792 | Thực hành Địa lí 9 | MAI PHÚ THANH | 14/10/2023 | 212 |
166 | Vũ Thị Uyên | STKC-00705 | 1001 câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 9 | TRẦN VĨNH THANH | 14/10/2023 | 212 |
167 | Vũ Thị Uyên | STKC-00704 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lí 9 | TĂNG VĂN DOM | 14/10/2023 | 212 |
168 | Vũ Thị Uyên | STKC-01701 | Câu hỏi và bài tập kĩ năng Địa lí 9 | PGS.TS NGUYỄN ĐỨC VŨ | 14/10/2023 | 212 |
169 | Vũ Thị Uyên | STKC-01852 | Bổ trợ và nâng cao Địa lí 9 | ĐINH NGỌC TIẾN | 14/10/2023 | 212 |