| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SNV-00035
| DIỆP QUANG BAN | Câu tiếng việt và các bình diện nghiên cứu câu | GD | H. | 2000 | 4V | 6900 |
| 2 |
SNV-00055
| CHU QUANG BÌNH | Thiết kế bài giảng Tiếng anh THCS 7 tập 1 | Hà Nội | H. | 2003 | 4N523 | 23000 |
| 3 |
SGKC-00001
| | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | | 6600 |
| 4 |
SGKC-00002
| | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | | 6600 |
| 5 |
SGKC-00003
| | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | | 6600 |
| 6 |
SGKC-00004
| | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | | 6600 |
| 7 |
SGKC-00005
| | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | | 6600 |
| 8 |
STKC-00001
| | Đến với những chân dung Truyện Kiều | Thanh Niên | H. | 1999 | V13 | 93000 |
| 9 |
STKC-00002
| NGÔ VIẾT DINH | Đến với thơ Nguyễn Bính | Thanh Niên | H. | 1998 | V11 | 52000 |
| 10 |
STKC-00003
| NGÔ VIẾT DINH | Đến với thơ Hàn Mặc Tử | Thanh Niên | H. | 1998 | V11 | 48000 |
|