Đơn vị: TRƯỜNG THCS PHÚC THÀNH |
|
|
|
Biểu số 4 |
|
|
|
Chương: 622 |
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG KHAI
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC |
|
|
|
6 THÁNG ĐẦU NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: đồng |
|
|
|
Số
TT |
Nội dung |
Tổng số
liệu báo cáo
quyết toán |
Tổng số liệu
quyết toán
được duyệt |
Chênh
lệch |
Số quyết toán được duyệt chi tiết từng đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5=4-3 |
6 |
|
|
|
A |
Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
130.620.600 |
130.620.600 |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
130.620.600 |
130.620.600 |
|
|
|
|
|
1 |
Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Phí |
130.620.600 |
130.620.600 |
|
|
|
|
|
B |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
1.235.295.529 |
1.235.295.529 |
|
|
|
|
|
I |
Nguồn ngân sách trong nước |
1.235.295.529 |
1.235.295.529 |
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
|
1.365.916.129 |
1.365.916.129 |
|
|
|
|
|
3.1 |
NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC CẤP |
1.235.295.529 |
1.235.295.529 |
|
|
|
|
|
3.1.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
1.235.295.529 |
1.235.295.529 |
|
|
|
|
|
|
I - Nhóm mục chi thanh toán cá nhân |
|
1.109.886.200 |
1.109.886.200 |
|
- |
|
|
|
|
|
Chi thanh toán cho cá nhân |
574.323.000 |
574.323.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Tiền lương |
574.323.000 |
574.323.000 |
|
|
|
|
|
|
6001 |
Lương ngạch, bậc theo quĩ lương |
574.323.000 |
574.323.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Phụ cấp lương |
346.605.200 |
346.605.200 |
|
|
|
|
|
|
6101 |
Phụ cấp chức vụ |
11.274.400 |
11.274.400 |
|
|
|
|
|
|
6113 |
Phụ cấp trách nhiệm |
3.576.000 |
3.576.000 |
|
|
|
|
|
|
6105 |
Phụ cấp thêm giờ |
70.316.800 |
70.316.800 |
|
|
|
|
|
|
6112 |
Phụ cáp ưu đãi nghề |
157.939.600 |
157.939.600 |
|
|
|
|
|
|
6115 |
Phụ cấp thâm niên nghề |
98.092.400 |
98.092.400 |
|
|
|
|
|
|
6149 |
Phụ cấp khác |
5.406.000 |
5.406.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Phúc lợi tập thể |
25.500.000 |
25.500.000 |
|
|
|
|
|
|
6257 |
Tiền nước uống |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
6299 |
Chi khác |
25.500.000 |
25.500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Các khoản đóng góp |
163.458.000 |
163.458.000 |
|
|
|
|
|
|
6301 |
Bảo hiểm xã hội |
122.169.300 |
122.169.300 |
|
|
|
|
|
|
6302 |
Bảo hiểm y tế |
20.440.000 |
20.440.000 |
|
|
|
|
|
|
6303 |
Kinh phí công đoàn |
13.721.300 |
13.721.300 |
|
|
|
|
|
|
6304 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
7.127.400 |
7.127.400 |
|
|
|
|
|
|
II - Nhóm mục chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
125.409.329 |
125.409.329 |
|
|
|
|
|
|
|
Thanh toán dịch vụ công cộng |
11.159.430 |
11.159.430 |
|
|
|
|
|
|
6501 |
Thanh toán tiền điện |
8.578.830 |
8.578.830 |
|
|
|
|
|
|
6502 |
Thanh toán tiền nước sạch |
2.580.600 |
2.580.600 |
|
|
|
|
|
|
|
Vật tư văn phòng |
6.249.000 |
6.249.000 |
|
|
|
|
|
|
6551 |
Văn phòng phẩm |
1.299.000 |
1.299.000 |
|
|
|
|
|
|
6553 |
Khoán văn phòng phẩm |
4.200.000 |
4.200.000 |
|
|
|
|
|
|
6599 |
Vật tư văn phòng khác |
750.000 |
750.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc |
3.437.499 |
3.437.499 |
|
|
|
|
|
|
6601 |
Cước phí điện thoại |
1.937.499 |
1.937.499 |
|
|
|
|
|
|
6605 |
Thuê bao kênh vệ tinh, thuê bao cáp truyền hình,cước phí Internet, thuê đường truyền mạng |
1.500.000 |
1.500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Công tác phí |
2.700.000 |
2.700.000 |
|
|
|
|
|
|
6704 |
Khoán công tác phí |
2.700.000 |
2.700.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuê mướn |
36.120.000 |
36.120.000 |
|
|
|
|
|
|
6757 |
Thuê lao động trong nước |
25.340.000 |
25.340.000 |
|
|
|
|
|
|
6799 |
Chi phí thuê mướn khác |
10.780.000 |
10.780.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Sửa chữa, duy trì tài sản phục vụ CTCM,
và các công trình hạ tầng |
21.172.000 |
21.172.000 |
|
|
|
|
|
|
6912 |
Các thiết bị công nghệ thông tin, phí dịch vụ
duy trì các loại PM |
21.172.000 |
21.172.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí nghiệp vụ CM của từng ngành |
32.526.400 |
32.526.400 |
|
|
|
|
|
|
7001 |
Chi mua hàng hóa, vật tư dùng cho CM |
11.156.400 |
11.156.400 |
|
|
|
|
|
|
7049 |
Chi phí khác |
21.370.000 |
21.370.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Chi khác |
12.045.000 |
12.045.000 |
|
|
|
|
|
|
7799 |
Chi các khoản khác |
12.045.000 |
12.045.000 |
|
|
|
|
|
|
|
I. Kinh phí không tự chủ (không thường xuyên) |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
|
Sửa chữa thường xuyên TSCĐ |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
6907 |
Nhà cửa, công trình phụ trợ |
|
- |
|
|
|
|
|
3.2 |
NGUỒN HỌC PHÍ |
130.620.600 |
130.620.600 |
|
|
|
|
|
|
II - Nhóm mục chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
113.145.600 |
113.145.600 |
|
|
|
|
|
|
6550 |
Vật tư văn phòng |
3.162.000 |
3.162.000 |
|
|
|
|
|
|
6551 |
Văn phòng phẩm |
3.162.000 |
3.162.000 |
|
|
|
|
|
|
6700 |
Công tác phí |
560.000 |
560.000 |
|
|
|
|
|
|
6701 |
Tiền vé máy bay, tàu xe |
560.000 |
560.000 |
|
|
|
|
|
|
6750 |
Chi phí thuê mướn |
12.990.000 |
12.990.000 |
|
|
|
|
|
|
6757 |
Thuê lao động trong nước |
5.040.000 |
5.040.000 |
|
|
|
|
|
|
6799 |
Chi phí thuê mướn khác |
7.950.000 |
7.950.000 |
|
|
|
|
|
|
6950 |
Mua sắm tài sản phục vụ công tác CM |
48.850.000 |
48.850.000 |
|
|
|
|
|
|
6999 |
Tài sản và thiết bị khác |
48.850.000 |
48.850.000 |
|
|
|
|
|
|
7000 |
CP nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành |
47.583.600 |
47.583.600 |
|
|
|
|
|
|
7049 |
Chi khác |
47.583.600 |
47.583.600 |
|
|
|
|
|
|
IV - Nhóm mục các khoản chi khác |
|
17.475.000 |
17.475.000 |
|
|
|
|
|
|
7750 |
Chi khác |
17.475.000 |
17.475.000 |
|
|
|
|
|
|
7799 |
Chi các khoản khác |
17.475.000 |
17.475.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phúc Thành, ngày 01 tháng 7 năm 2023 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kiều Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|